Kleyn Vans B.V.
Kleyn Vans B.V.
Trong kho: 473 quảng cáo
14 năm tại Autoline
14 năm tại Autoline
106 năm trên thị trường
106 năm trên thị trường

Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC!

PDF
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC! | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
20.850 €
Giá ròng
≈ 644.800.000 ₫
≈ 24.530 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Đăng ký đầu tiên: 2021-07
Tổng số dặm đã đi được: 119.677 km
Khả năng chịu tải: 1.050 kg
Khối lượng tịnh: 2.450 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Vuren6518 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 321174
Đặt vào: 23 thg 12, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,8 m × 2,15 m × 3 m
Khung
Kích thước phần thân: 4,22 m × 2,05 m × 2,32 m
Động cơ
Nguồn điện: 145 HP (107 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 4.330 mm
Trục thứ nhất: 225/65R16, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 225/65R16, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện: trước
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Platform-Cabine AC!

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- None
- Partition

= Remarks =

Configuration: 4x2, Loading Capacity: 1050 kg, Own weight: 2450 kg, Gross vehicle weight: 3500 kg, Unbraked towing capacity: 750 kg, Braked towing capacity, center axle: 2500 kg, Cabin type: single cabin, Cruise control, Airconditioning, Number of airbags: 2, Parking assistance: None, Electric windows, Electric mirrors, Partition, Radio/cassette, Color: white, maintenance Guide, Heated mirrors, Lighting type: Halogen lamps, Speed limiter, Bluetooth, Engine capacity: 107 Kw (143 Hp), Fuel type: diesel, Euro: 6, Distribution type: Timing chain, Gearbox kind: Manual, Speed limiter, Number of Gears: 6, Power steering, ABS, ASR, Starter battery, Roof-rack: None, Back doors: Double door, Central locking, Number of seats: 3, Seats configuration: 1+2, Seat cover: cloth, Chair adjustment: Manually, platform cabine, gesloten laadbak, deuren, airco, Tire type: Winter tyres

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: V-64-NLP

Axle configuration
Tyre size: 225/65R16
Axle 1: Tyre profile left: 6 mm; Tyre profile right: 6 mm; Suspension: coil spring suspension
Axle 2: Tyre profile left: 7 mm; Tyre profile right: 7 mm; Suspension: leaf suspension

Functional
Height of cargo floor: 70 cm

Interior
Number of seats: 3

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Number of keys: 1

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
Lease price: €335 p/m (bestelbus, 72 months); ask for more information and conditions

= Dealer information =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.850 € ≈ 675.700.000 ₫ ≈ 25.710 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
165.016 km
Euro 6
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 776 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 709.700.000 ₫ ≈ 27.000 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
123.036 km
Euro 6
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.467 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 524.200.000 ₫ ≈ 19.940 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
237.578 km
Euro 6
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 991 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 518.000.000 ₫ ≈ 19.710 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2016
144.011 km
Euro 6
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 298 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 516.400.000 ₫ ≈ 19.650 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2017
261.566 km
Euro 6
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 790 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 491.700.000 ₫ ≈ 18.710 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2017
232.303 km
Euro 6
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 850 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
26.250 € ≈ 811.700.000 ₫ ≈ 30.890 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
79.827 km
Euro 6
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.116 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
25.850 € ≈ 799.400.000 ₫ ≈ 30.420 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
62.913 km
Euro 6
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 848 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
5.850 € ≈ 180.900.000 ₫ ≈ 6.883 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2014
109.984 km
Nguồn điện 60 HP (44.1 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 552 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 245.800.000 ₫ ≈ 9.354 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
100.474 km
Euro 6
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 868 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
5.300 € ≈ 163.900.000 ₫ ≈ 6.236 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
165.569 km
Euro 6
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 695 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 616.900.000 ₫ ≈ 23.470 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
275.030 km
Euro 6
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 665 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 646.300.000 ₫ ≈ 24.590 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
135.754 km
Euro 6
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.645 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 613.800.000 ₫ ≈ 23.360 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
191.243 km
Euro 6
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 585 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 613.800.000 ₫ ≈ 23.360 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
255.975 km
Euro 6
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 911 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
22.750 € ≈ 703.500.000 ₫ ≈ 26.770 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
80.287 km
Euro 6
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
21.850 € ≈ 675.700.000 ₫ ≈ 25.710 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
195.874 km
Euro 6
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 426 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
23.750 € ≈ 734.400.000 ₫ ≈ 27.940 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
52.804 km
Euro 6
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 905 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 740.600.000 ₫ ≈ 28.180 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
254.483 km
Euro 6
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 375 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 768.400.000 ₫ ≈ 29.240 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
146.935 km
Euro 6
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 776 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán