Kleyn Vans B.V.
Kleyn Vans B.V.
Trong kho: 489 quảng cáo
14 năm tại Autoline
14 năm tại Autoline
106 năm trên thị trường
106 năm trên thị trường

Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep!

PDF
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep! | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
25.850 €
Giá ròng
≈ 797.300.000 ₫
≈ 30.290 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Đăng ký đầu tiên: 2020-10
Tổng số dặm đã đi được: 62.913 km
Khả năng chịu tải: 848 kg
Khối lượng tịnh: 2.652 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Vuren6518 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 323082
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,05 m × 2,19 m × 3 m
Khung
Kích thước phần thân: 4,4 m × 2,08 m × 2,09 m
Động cơ
Nguồn điện: 145 HP (107 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 4.330 mm
Trục thứ nhất: 225/65R16, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 225/65R16, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện: trước
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
ASR
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER 2.3 Bakwagen Laadklep!

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- None
- Taillift

= Remarks =

Configuration: 4x2, Own weight: 2652 kg, Gross vehicle weight: 3500 kg, Cabin type: single cabin, Airconditioning, Number of airbags: 1, Parking assistance: None, Electric windows, Electric mirrors, Radio/cassette, Color: white, maintenance Guide, Heated mirrors, Reversing camera, Lighting type: Halogen lamps, Bluetooth, Engine capacity: 107 Kw (143 Hp), Fuel type: diesel, Euro: 6, Distribution type: Timing chain, Gearbox kind: Manual, Number of Gears: 6, Power steering, ABS, ASR, Starter battery, Build kind: L3H1 - Long wheelbase, Low roof, Woodlined box, Roof-rack: None, Sidedoors: 1, Back doors: taillift, Central locking, Number of seats: 3, Seats configuration: 1+2, Seat cover: cloth, Chair adjustment: Manually, Taillift, Tail-lift kind: normal, Tail-lift capacity: 750 kg, Tail-lift make: Dholandia, Tail-lift material: steel and aluminium, Tail-lift size: 212x160, Bakwagen Laadklep Spoiler Zijdeur Camera Airco 145Pk 3-Zits Euro6!, Sparewheel, Spare tire profile: 7 %, Tire type: Summer tyres

= More information =

General information
Number of doors: 1
Cab: day
Registration number: KLEYN1

Axle configuration
Tyre size: 225/65R16
Axle 1: Tyre profile left: 6 mm; Tyre profile right: 6 mm; Suspension: coil spring suspension
Axle 2: Tyre profile left: 7 mm; Tyre profile right: 7 mm; Suspension: leaf suspension

Functional
Tail lift: Dholandia, tail lift, 750 kg
Height of cargo floor: 90 cm

Interior
Number of seats: 3

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Number of keys: 2

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
Lease price: €415 p/m (bestelbus, 72 months); ask for more information and conditions

= Dealer information =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.450 € ≈ 815.800.000 ₫ ≈ 31.000 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
79.827 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.116 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
21.850 € ≈ 673.900.000 ₫ ≈ 25.610 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
165.016 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 776 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 707.900.000 ₫ ≈ 26.900 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
123.036 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.467 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
30.850 € ≈ 951.500.000 ₫ ≈ 36.150 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2023
77.414 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 886 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
9.850 € ≈ 303.800.000 ₫ ≈ 11.540 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
68.386 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 655 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 336.200.000 ₫ ≈ 12.770 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
119.599 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 723 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
5.850 € ≈ 180.400.000 ₫ ≈ 6.856 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2014
109.984 km
Nguồn điện 60 HP (44.1 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 552 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 245.200.000 ₫ ≈ 9.317 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
100.474 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 868 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 183.500.000 ₫ ≈ 6.973 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
165.569 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 695 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
26.750 € ≈ 825.100.000 ₫ ≈ 31.350 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
145.199 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 800 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
25.750 € ≈ 794.200.000 ₫ ≈ 30.180 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
75.488 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 765 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 515.100.000 ₫ ≈ 19.570 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2017
261.566 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 790 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
26.750 € ≈ 825.100.000 ₫ ≈ 31.350 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
143.499 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 780 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 490.400.000 ₫ ≈ 18.630 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2017
232.303 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 850 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
25.750 € ≈ 794.200.000 ₫ ≈ 30.180 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
99.132 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 780 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 766.500.000 ₫ ≈ 29.120 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
146.935 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 776 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
25.750 € ≈ 794.200.000 ₫ ≈ 30.180 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
81.646 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 770 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 553.600.000 ₫ ≈ 21.040 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
237.578 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 991 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 891.400.000 ₫ ≈ 33.870 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
69.083 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 327 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
28.850 € ≈ 889.800.000 ₫ ≈ 33.810 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
121.031 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 800 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán