LOSL s.r.o.
LOSL s.r.o.
Trong kho: 217 quảng cáo
20 năm tại Autoline
20 năm tại Autoline
28 năm trên thị trường
28 năm trên thị trường

Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi

PDF
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
16.690 €
Giá ròng
≈ 509.900.000 ₫
≈ 19.340 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2018-08
Tổng số dặm đã đi được: 316.000 km
Thể tích: 19,46 m³
Khả năng chịu tải: 620 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Séc Praha7177 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 772663
Đặt vào: hôm nay
Khung
Kích thước phần thân: 4,25 m × 2,18 m × 2,1 m
Động cơ
Nguồn điện: 143 HP (105 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.143 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2026-01
Thêm chi tiết
VIN: WDB9061551N772663
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 514 CDi

Tiếng Anh
VIN: WDB9061551N772663
Ev. č.: 772663
Kategorie: Dodávky
první registrace: 08/2018
Najeto: 316.000 km
Emisní třída: Euro 6
Objem: 2.143 cm3
Palivo: Nafta
Výkon: 143 PS
Servisní knížka: Ano
STK: 01/2026
Celk. hm./Nosnost: 3.500 kg/620 kg
Barva: Bílá
Počet míst: 3
Země původu: D

Vozidlo umístěno na pobočce Praha
Manuální převodovka, Rezervní kolo, Hydraulické čelo, Klimatizace, Autorádio, Tempomat, Euro 6
VIN: WDB9061551N772663
Evidenz-Nr.: 772663
Kategorie: Lieferfahrzeuge
Erstzulassung: 08/2018
Kilometerstand: 316.000 km
Schadstoffklasse: Euro 6
Volumen: 2.143 cm3
Kraftstoff: Diesel
Macht: 143 PS
Serviceheft: Ja
TÜV Haupt.: 01/2026
Gesamtgewicht/Ladungsfähigkeit: 3.500 kg/620 kg
Farbe: Weiß
Anzahl Plätze: 3
Herkunftsland: D

Fahrzeug in die Zweigstelle gebracht Praha
Schaltgetriebe, Ersatzrad, Hebebühne, Klimaanlage, Autoradio, Lenkungsdämpfer, Euro 6
VIN: WDB9061551N772663
Reg. no.: 772663
Category: Vans
First registration: 08/2018
Mileage: 316.000 km
Emission class: Euro 6
Volume: 2.143 cm3
Fuel: Diesel
Power: 143 PS
Service book: Yes
Technical inspection: 01/2026
Total weight/Max. load: 3.500 kg/620 kg
Color: White
Seats: 3
Country of origin: D

Vehicle located at branch Praha
Manual transmission, Spare wheel, Hydraulic lift, Air conditioning, Autoradio, Cruise control, Euro 6
VIN: WDB9061551N772663
Nr ewid.: 772663
Kategoria: Samochody dostawcze
Data pierwszej rejestracji: 08/2018
Przebieg: 316.000 km
Norma emisji spalin: Euro 6
Pojemność: 2.143 cm3
Rozdzaj paliwa: Diesel
Moc: 143 PS
Książka serwisowa: Tak
Stacja Kontroli Technicznej: 01/2026
Masa całkowita/Nośność: 3.500 kg/620 kg
Kolor: Biały
Ilość miejsc: 3
Kraj pochopdzenia: D

Pojazd znajduje siê w oddziale Praha
Manualna skrzynia biegów, Koło zapasowe, Podnośnik hydrauliczny, Klimatyzacja, Radio, Tempomat, Euro 6
VIN: WDB9061551N772663
Nr. de ev.: 772663
Categorie: Camionete
Prima înregistrare: 08/2018
Kilometrii parcurşi: 316.000 km
Clasa de emisie: Euro 6
Volum: 2.143 cm3
Combustibil: Motorină
Putere: 143 PS
Carte de service: Da
Inspecţia tehnică a vehiculului: 01/2026
Greut. tot./Capacitate portantă: 3.500 kg/620 kg
Culoare: Albă
Numărul de locuri: 3
Ţara de origine: D

Vehiculul se află la filială Praha
Schimbător de viteze manual, , , Aer condiţionat, Aparat de radio auto, Tempomat, Euro 6
VIN: WDB9061551N772663
Рег. №: 772663
категория: Фургоны
Первая регистрация: 08/2018
пробег: 316.000 km
класс эмиссии: Euro 6
объем: 2.143 cm3
топливо: дизель
мощность: 143 PS
Сервисная книжка: да
Техосмотр (ТО): 01/2026
Общий вес/Грузоподъемность: 3.500 kg/620 kg
цвет: белый
Кол-во мест: 3
Страна происхождения: D

Транспортное средство находится в филиале Praha
механическая коробка передач, запасное колесо, гидравлический подъемник, кондиционер, авторадио, круиз-контроль, Euro 6
VIN: WDB9061551N772663
Ev. č.: 772663
Kategórie: Dodávky
Prvá registrácia: 08/2018
Najazdené: 316.000 km
Emisná trieda: Euro 6
Objem: 2.143 cm3
Palivo: Nafta
Výkon: 143 PS
Servisná knižka: Áno
STK: 01/2026
Celk. hm./Nosnosť: 3.500 kg/620 kg
Farba: Biela
Počet miest: 3
Krajina pôvodu: D

Vozidlo umiestnené na pobočke Praha
Manuální převodovka, Rezervné koleso, Hydraulické čelo, Klimatizace, Autorádio, Tempomat, Euro 6
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.190 € ≈ 769.600.000 ₫ ≈ 29.200 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
160.900 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 545 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
30.190 € ≈ 922.300.000 ₫ ≈ 34.990 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
127.600 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 545 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 760.700.000 ₫ ≈ 28.860 US$
Xe tải đông lạnh < 3.5t
2018
238.000 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 320 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 534.600.000 ₫ ≈ 20.280 US$
Xe đông lạnh
2019
246.000 km
Nguồn điện 134 HP (98 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.451 kg Thể tích 6,57 m³
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
18.390 € ≈ 561.800.000 ₫ ≈ 21.310 US$
Xe đông lạnh
2016
239.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.158 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
15.490 € ≈ 473.200.000 ₫ ≈ 17.950 US$
Xe đông lạnh
2018
113.000 km
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 678 kg Thể tích 1,28 m³
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
17.590 € ≈ 537.400.000 ₫ ≈ 20.390 US$
Xe đông lạnh
2021
169.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 930 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 852.400.000 ₫ ≈ 32.340 US$
Xe ben < 3.5t
2020
95.000 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 695 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
17.990 € ≈ 549.600.000 ₫ ≈ 20.850 US$
Xe van khoang kín
2021
119.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 962 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
15.490 € ≈ 473.200.000 ₫ ≈ 17.950 US$
Xe van chở hàng
2018
168.000 km
Nguồn điện 99.25 HP (72.95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 678 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
19.590 € ≈ 598.500.000 ₫ ≈ 22.700 US$
Xe đông lạnh
2022
220.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.090 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
15.090 € ≈ 461.000.000 ₫ ≈ 17.490 US$
Xe đông lạnh
2017
149.900 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.040 kg Thể tích 7,15 m³ Cấu hình trục 4x2
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
14.290 € ≈ 436.600.000 ₫ ≈ 16.560 US$
Xe van khoang kín
2018
119.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.205 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
19.590 € ≈ 598.500.000 ₫ ≈ 22.700 US$
Xe van khoang kín
2022
129.000 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Dung tải. 1.353 kg Thể tích 11,46 m³
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 608.000.000 ₫ ≈ 23.060 US$
Xe van khoang kín
2022
144.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.166 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
18.790 € ≈ 574.100.000 ₫ ≈ 21.780 US$
Xe đông lạnh
2022
216.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.070 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 669.100.000 ₫ ≈ 25.380 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
159.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 914 kg Thể tích 18,59 m³
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
8.190 € ≈ 250.200.000 ₫ ≈ 9.492 US$
Xe van khoang kín
2019
230.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.400 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
12.200 € ≈ 372.700.000 ₫ ≈ 14.140 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
230.800 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 996 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 791.300.000 ₫ ≈ 30.020 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
138.600 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 890 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán