LOSL s.r.o.
LOSL s.r.o.
Trong kho: 220 quảng cáo
20 năm tại Autoline
20 năm tại Autoline
28 năm trên thị trường
28 năm trên thị trường

Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet

PDF
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
25.900 €
Giá ròng
≈ 796.000.000 ₫
≈ 30.250 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Đăng ký đầu tiên: 2021-12
Tổng số dặm đã đi được: 138.600 km
Khả năng chịu tải: 890 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Séc Praha7177 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 448529
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 4,35 m × 2,05 m × 2,1 m
Động cơ
Nguồn điện: 160 HP (118 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.287 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Thiết bị cố định
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2026-04
Thêm chi tiết
VIN: ZCFC835B605448529
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35C16, HC, 8 palet

Tiếng Anh
VIN: ZCFC835B605448529
Ev. č.: 448529
Kategorie: Dodávky
první registrace: 12/2021
Najeto: 138.600 km
Emisní třída: Euro 6
Objem: 2.287 cm3
Palivo: Nafta
Výkon: 160 PS
Servisní knížka: Ano
STK: 04/2026
Celk. hm./Nosnost: 3.500 kg/890 kg
Barva: Bílá
Počet míst/Dveří: 3/2
Země původu: D

Vozidlo umístěno na pobočce Praha
Rozměry ložné plochy: délka 4350 x  2050 x výška  2100, ceková váha 3 500 / už. váha 890 kg.
Hydraulické čelo na 750kg
Manuální převodovka, Hydraulické čelo, Autorádio, Aut. zabrždění v kopci, AUX, Centrál dálkový, El. zrcátka, Imobilizér, Multifunkční volant, Nastavitelný volant, USB, Venkovní teploměr, Vyhřívaná zrcátka, Výškově nastavitelná sedadla, Zásuvka na 12V, Euro 6
VIN: ZCFC835B605448529
Evidenz-Nr.: 448529
Kategorie: Lieferfahrzeuge
Erstzulassung: 12/2021
Kilometerstand: 138.600 km
Schadstoffklasse: Euro 6
Volumen: 2.287 cm3
Kraftstoff: Diesel
Macht: 160 PS
Serviceheft: Ja
TÜV Haupt.: 04/2026
Gesamtgewicht/Ladungsfähigkeit: 3.500 kg/890 kg
Farbe: Weiß
Anzahl Plätze/Türen: 3/2
Herkunftsland: D

Fahrzeug in die Zweigstelle gebracht Praha
Rozměry ložné plochy: délka 4350 x  2100 x výška  2100, ceková váha 3 500 / už. váha 890 kg.
Hydraulické čelo na 750kg
Schaltgetriebe, Hebebühne, Autoradio, Aut. automatische Bremsung in Hügel, AUX, Fernbedienung, El. Spiegel, Wegfahrsperre, Multifunktionslenkrad, Verstellbares Lenkrad, USB, Außenthermometer, Beheizbare Außenspiegel, Elektrisch verstellbare Sitze, 12V-Steckdose, Euro 6
VIN: ZCFC835B605448529
Reg. no.: 448529
Category: Vans
First registration: 12/2021
Mileage: 138.600 km
Emission class: Euro 6
Volume: 2.287 cm3
Fuel: Diesel
Power: 160 PS
Service book: Yes
Technical inspection: 04/2026
Total weight/Max. load: 3.500 kg/890 kg
Color: White
Seats/Doors: 3/2
Country of origin: D

Vehicle located at branch Praha
Manual transmission, Hydraulic lift, Autoradio, Aut. automatic braking in hill, AUX, Remote control, El. mirrors, Immobilizer, Multifunction steering wheel, Adjustable steering wheel, USB, Outdoor thermometer, Heated mirrors, Electrically adjustable seats, 12V socket, Euro 6
VIN: ZCFC835B605448529
Nr ewid.: 448529
Kategoria: Samochody dostawcze
Data pierwszej rejestracji: 12/2021
Przebieg: 138.600 km
Norma emisji spalin: Euro 6
Pojemność: 2.287 cm3
Rozdzaj paliwa: Diesel
Moc: 160 PS
Książka serwisowa: Tak
Stacja Kontroli Technicznej: 04/2026
Masa całkowita/Nośność: 3.500 kg/890 kg
Kolor: Biały
Ilość miejsc/Ilość drzwi: 3/2
Kraj pochopdzenia: D

Pojazd znajduje siê w oddziale Praha
Rozměry ložné plochy: délka 4350 x  2100 x výška  2100, ceková váha 3 500 / už. váha 890 kg.
Hydraulické čelo na 750kg
Manualna skrzynia biegów, Podnośnik hydrauliczny, Radio, Automatyczne hamowanie w górze, AUX, Zdalne sterowanie, El. lusterka, Immobiliser, Wielofunkcyjna kierownica sportowa, Regulowana kierownica, USB, Termometr na zewnątrz, Podgrzewane lusterka, Elektrycznie regulowane fotele, Gniazdo 12V, Euro 6
VIN: ZCFC835B605448529
Nr. de ev.: 448529
Categorie: Camionete
Prima înregistrare: 12/2021
Kilometrii parcurşi: 138.600 km
Clasa de emisie: Euro 6
Volum: 2.287 cm3
Combustibil: Motorină
Putere: 160 PS
Carte de service: Da
Inspecţia tehnică a vehiculului: 04/2026
Greut. tot./Capacitate portantă: 3.500 kg/890 kg
Culoare: Albă
Numărul de locuri/Portiere: 3/2
Ţara de origine: D

Vehiculul se află la filială Praha
Rozměry ložné plochy: délka 4350 x  2100 x výška  2100, ceková váha 3 500 / už. váha 890 kg.
Hydraulické čelo na 750kg
Schimbător de viteze manual, , Aparat de radio auto, Frânare automată la deal, AUX, încuiere centrală prin telecomandă, Oglinzi el., Imobilizer, Volan multifuncţional, Volan reglabil, USB, Termometru exterior, Oglinzi cu încălzire, Scaune reglabile la înălţime, Priza 12V, Euro 6
VIN: ZCFC835B605448529
Рег. №: 448529
категория: Фургоны
Первая регистрация: 12/2021
пробег: 138.600 km
класс эмиссии: Euro 6
объем: 2.287 cm3
топливо: дизель
мощность: 160 PS
Сервисная книжка: да
Техосмотр (ТО): 04/2026
Общий вес/Грузоподъемность: 3.500 kg/890 kg
цвет: белый
Кол-во мест/Кол-во дверей: 3/2
Страна происхождения: D

Транспортное средство находится в филиале Praha
Rozměry ložné plochy: délka 4350 x  2100 x výška  2100, ceková váha 3 500 / už. váha 890 kg.
Hydraulické čelo na 750kg
механическая коробка передач, гидравлический подъемник, авторадио, ауди. автоматическое торможение в холме, AUX, дистанционное управление, эль. зеркала, иммобилайзер, многофункциональное рулевое колесо, регулируемый руль, USB, наружный термометр, с подогревом, электрически регулируемые сиденья, розетка 12V, Euro 6
VIN: ZCFC835B605448529
Ev. č.: 448529
Kategórie: Dodávky
Prvá registrácia: 12/2021
Najazdené: 138.600 km
Emisná trieda: Euro 6
Objem: 2.287 cm3
Palivo: Nafta
Výkon: 160 PS
Servisná knižka: Áno
STK: 04/2026
Celk. hm./Nosnosť: 3.500 kg/890 kg
Farba: Biela
Počet miest/Dverí: 3/2
Krajina pôvodu: D

Vozidlo umiestnené na pobočke Praha
Manuální převodovka, Hydraulické čelo, Autorádio, Aut. zabrždění v kopci, AUX, Centrál dálkový, El. zrcátka, Imobilizér, Multifunkční volant, Nastavitelný volant, USB, Venkovní teploměr, Vyhřívaná zrcátka, Výškově nastavitelná sedadla, Zásuvka na 12V, Euro 6
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.500 € ≈ 814.500.000 ₫ ≈ 30.950 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
79.900 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 810 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
24.400 € ≈ 749.900.000 ₫ ≈ 28.500 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
132.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 970 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 826.800.000 ₫ ≈ 31.420 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
128.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 890 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 703.800.000 ₫ ≈ 26.750 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
171.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 685 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 949.700.000 ₫ ≈ 36.090 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2023
61.800 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 890 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 673.100.000 ₫ ≈ 25.580 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
159.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 914 kg Thể tích 18,59 m³
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
29.190 € ≈ 897.100.000 ₫ ≈ 34.100 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
150.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 890 kg Thể tích 19,18 m³
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 919.000.000 ₫ ≈ 34.930 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2023
64.150 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 890 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 1.042.000.000 ₫ ≈ 39.600 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
102.441 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 980.400.000 ₫ ≈ 37.260 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
79.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 535 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.011.000.000 ₫ ≈ 38.430 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
64.526 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 520 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 980.400.000 ₫ ≈ 37.260 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
77.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 520 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 980.400.000 ₫ ≈ 37.260 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
74.400 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 560 kg Cấu hình trục 4x2
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
32.400 € ≈ 995.800.000 ₫ ≈ 37.850 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
72.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 890 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 980.400.000 ₫ ≈ 37.260 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
78.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 585 kg Thể tích 19,18 m³
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 919.000.000 ₫ ≈ 34.930 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2023
40.900 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 890 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 906.700.000 ₫ ≈ 34.460 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2023
25.800 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 820 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 98.350.000 ₫ ≈ 3.738 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
238.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 855 kg Thể tích 18,59 m³
Séc, Nové Strašecí
Liên hệ với người bán
25.190 € ≈ 774.200.000 ₫ ≈ 29.420 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
154.000 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 545 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
27.990 € ≈ 860.300.000 ₫ ≈ 32.700 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
114.000 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 545 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán