Xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer

PDF
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 2
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 3
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 4
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 5
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 6
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 7
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 8
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 9
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 10
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 11
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 12
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 13
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 14
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 15
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 16
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 17
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 18
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 19
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 20
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 21
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 22
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 23
xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
14.950 €
Giá ròng
≈ 15.600 US$
≈ 398.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: L 485 - 1963 - Oldtimer
Năm sản xuất: 1963-04
Đăng ký đầu tiên: 1963-04-03
Khả năng chịu tải: 14.500 kg
Khối lượng tịnh: 6.745 kg
Tổng trọng lượng: 21.245 kg
Địa điểm: Hà Lan Vriezenveen6584 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 284404501
Đặt vào: 16 thg 2, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 100 HP (73.5 kW)
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.700 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 1000 R20, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 1000 R20, phanh - tang trống
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo L 485 - 1963 - Oldtimer

Tiếng Anh
Kabine: Tag
Refenmaß: 1000 R20
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Emissionsklasse: Euro 0
Wenden Sie sich an Bart Companjen, Giel Companjen, Frans Moran Santos, Bertus Companjen oder kantoor, office, buro., um weitere Informationen zu erhalten.
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 1000 R20
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Emissionsklasse: Euro 0
Cab: day
Tyre size: 1000 R20
Front axle: Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle: Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Emission class: Euro 0
Please contact Bart Companjen, Giel Companjen, Frans Moran Santos, Bertus Companjen or kantoor, office, buro. for more information
Cabina: día
Tamaño del neumático: 1000 R20
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Clase de emisión: Euro 0
Póngase en contacto con Frans Moran Santos para obtener más información.
Cabine: jour
Dimension des pneus: 1000 R20
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Classe d'émission: Euro 0
Veuillez contacter Frans Moran Santos pour plus d'informations
Opbouw lengte 4.10

= Bedrijfsinformatie =

U bent van harte welkom bij Companjen Bedrijfswagen B.V. om de voertuig te bezichtigen. In overleg is dit ook in de avonden mogelijk. Belt u even van te voren om te voorkomen dat de voertuig van uw keuze niet gereserveerd of verkocht is?
Op al onze voertuigen geldt inruil en financiering mogelijk, voor meer informatie zijn wij te bereiken op hiện liên lạc of hiện liên lạc

Companjen Bedrijfswagens B.V.
Zonnekracht 12
7671RP Vriezenveen
Tel: hiện liên lạc Buro/Kantoor
Tel: hiện liên lạc Bertus Companjen
Tel:hiện liên lạc Bart Companjen
Tel: hiện liên lạc Giel Companjen
E-mail: hiện liên lạc

Ondanks de zorg die besteed wordt aan een correcte invoer van de gegevens, kunnen wij niet verantwoordelijk
en/of aansprakelijk gehouden worden voor eventuele fouten in deze advertentie.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 1000 R20
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Emissieklasse: Euro 0
Neem voor meer informatie contact op met Bart Companjen, Giel Companjen, Frans Moran Santos, Bertus Companjen of kantoor, office, buro.
Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 1000 R20
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Klasa emisji: Euro 0
Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 1000 R20
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Classe de emissões: Euro 0
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 1000 R20
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Уровень выбросов: Euro 0
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
86.100 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 61.560 US$ ≈ 1.571.000.000 ₫
2017
686.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 41.680 US$ ≈ 1.064.000.000 ₫
2012
573.360 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
99.950 € ≈ 104.300 US$ ≈ 2.662.000.000 ₫
2012
424.967 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.700 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 57.390 US$ ≈ 1.465.000.000 ₫
2014
700 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.170 US$ ≈ 259.700.000 ₫
1988
473.884 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
855.800 € ≈ 892.900 US$ ≈ 22.790.000.000 ₫
2022
294 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.700 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
303.339 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.350 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
114.950 € ≈ 119.900 US$ ≈ 3.062.000.000 ₫
2015
536.638 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.440 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 26.030 US$ ≈ 664.500.000 ₫
1999
533.078 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.245 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
355.500 € ≈ 370.900 US$ ≈ 9.468.000.000 ₫
2023
350 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.176 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.950 € ≈ 72.990 US$ ≈ 1.863.000.000 ₫
2018
523.236 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.015 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
325.800 € ≈ 339.900 US$ ≈ 8.677.000.000 ₫
2019
180.241 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.010 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
325.800 € ≈ 339.900 US$ ≈ 8.677.000.000 ₫
2019
180.241 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.010 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
644.264 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán