Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION

PDF
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION | Hình ảnh 29 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2016-07
Đăng ký đầu tiên: 2016-07-05
Tổng số dặm đã đi được: 371.434 km
Khả năng chịu tải: 31.620 kg
Khối lượng tịnh: 21.380 kg
Tổng trọng lượng: 53.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VO760657
Đặt vào: 11 thg 8, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,92 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 469 HP (345 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 5
Cấu hình trục: 10x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 7.420 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 385/65R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba: 385/65R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ tư: 13R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ năm: 13R22.5, phanh - tang trống
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 10X4 HIAB J2640ZT + HULTDINS GRIJPER HUB REDUCTION

Tiếng Anh
- PTO
- Прожектори
- Съединение
- Bodové reflektory
- PTO
- Připojení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Fernlicht
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Refenmaß: 13R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 4: Refenmaß: 13R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Kran: HIAB J2640ZT 95, Baujahr 2016, hinten am Fahrgestell
Kennzeichen: 10-BHL-4
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kobling
- Kraftudtag
- Projektører

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 13R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 4: Dækstørrelse: 13R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Reduktion: navreduktion
Kran: HIAB J2640ZT 95, produktionsår 2016, bag på chassiset
Registreringsnummer: 10-BHL-4
- PTO
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς
= Additional options and accessories =

- Coupling
- Power take-off (PTO)
- PTO
- Spotlights

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Tyre size: 13R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Reduction: hub reduction
Rear axle 4: Tyre size: 13R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Steering; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Reduction: hub reduction
Crane: HIAB J2640ZT 95, year of manufacture 2016, on rear of chassis
Registration number: 10-BHL-4
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- horquilla
- Luces brillantes
- PTO

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 13R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 4: Tamaño del neumático: 13R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Reducción: reducción de cubo
Grúa: HIAB J2640ZT 95, año de fabricación 2016, detrás en el chasis
Matrícula: 10-BHL-4
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Lumières vives
- Prise de force
- Prise de force (PTO)

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 13R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 4: Dimension des pneus: 13R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Réduction: moyeux réducteurs
Grue: HIAB J2640ZT 95, année de construction 2016, derrière sur le châssis
Numéro d'immatriculation: 10-BHL-4
- Priključno vratilo
- Reflektori
- Spojnica
- Csatlakoztatás
- Kihajtás
- Spotlámpák
- Fari di profondità
- Presa di forsa
- Raccordo
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas (PTO)
- PTO
- Vangmuil
- Verstralers

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Bandenmaat: 13R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%; Reductie: naafreductie
Achteras 4: Bandenmaat: 13R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%; Reductie: naafreductie
Kraan: HIAB J2640ZT 95, bouwjaar 2016, achter op het chassis
Kenteken: 10-BHL-4
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Kobling
- Kraftuttak
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Reflektory
- Sprzęg
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 13R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 4: Rozmiar opon: 13R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Redukcja: redukcja piasty
Żuraw: HIAB J2640ZT 95, rok produkcji 2016, z tyłu podwozia
Numer rejestracyjny: 10-BHL-4
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Holofotes
- Tomada da força

= Mais informações =

Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 13R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 4: Tamanho dos pneus: 13R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Redução: redução do cubo
Grua: HIAB J2640ZT 95, ano de fabrico 2016, na parte traseira do chassis
Número de registo: 10-BHL-4
- Cuplă
- Decuplare motor
- Proiectoare
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Размер шин: 13R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 4: Размер шин: 13R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Редуктор: редуктор ступицы
Кран: HIAB J2640ZT 95, год выпуска 2016, в задней части шасси
Регистрационный номер: 10-BHL-4
- PTO
- Reflektory
- Spojka
= Extra tillval och tillbehör =

- Koppling
- PTO
- Spotlights

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 10000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 3: Däckets storlek: 13R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%; Minskning: minskning av nav
Bakaxel 4: Däckets storlek: 13R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Styrning; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%; Minskning: minskning av nav
Kran: HIAB J2640ZT 95, byggnadsår 2016, bakre delen av chassit
Registreringsnummer: 10-BHL-4
- Kaplin
- PTO
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
49.950 € ≈ 58.500 US$ ≈ 1.536.000.000 ₫
2016
510.770 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.300 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.950 € ≈ 58.500 US$ ≈ 1.536.000.000 ₫
2016
510.770 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.300 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
99.750 € ≈ 116.800 US$ ≈ 3.068.000.000 ₫
2015
536.638 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.440 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
99.750 € ≈ 116.800 US$ ≈ 3.068.000.000 ₫
2015
536.638 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.440 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.950 € ≈ 66.690 US$ ≈ 1.752.000.000 ₫
2015
372.717 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 42.100 US$ ≈ 1.106.000.000 ₫
2012
450.167 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.760 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.750 € ≈ 68.800 US$ ≈ 1.807.000.000 ₫
2015
611.084 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.223 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
84.950 € ≈ 99.480 US$ ≈ 2.613.000.000 ₫
2015
371.488 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.235 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
230.556 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.463 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
77.950 € ≈ 91.290 US$ ≈ 2.398.000.000 ₫
2015
721.385 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.430 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
236.848 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
717.514 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 92.520 US$ ≈ 2.430.000.000 ₫
2018
269.767 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
178.227 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.745 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
515.040 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 70.150 US$ ≈ 1.843.000.000 ₫
2018
523.236 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.015 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.510 US$ ≈ 459.900.000 ₫
2001
494.772 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.040 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.510 US$ ≈ 459.900.000 ₫
2001
494.772 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.040 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
87.950 € ≈ 103.000 US$ ≈ 2.705.000.000 ₫
2015
473.111 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.495 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
322.800 € ≈ 378.000 US$ ≈ 9.930.000.000 ₫
2019
180.241 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.010 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán