Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 675 quảng cáo
20 năm tại Autoline
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
72 năm trên thị trường

Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S

PDF
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S | Hình ảnh 38 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/38
PDF
39.000 €
Giá ròng
≈ 1.203.000.000 ₫
≈ 45.540 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2008-02
Đăng ký đầu tiên: 2008-02
Tổng số dặm đã đi được: 443.900 km
Khả năng chịu tải: 12.250 kg
Khối lượng tịnh: 15.750 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eV655145
Đặt vào: 1 thg 10, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,95 m × 2,55 m × 3,45 m
Động cơ
Nguồn điện: 440 HP (323 kW)
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 295?80 R22.5
Trục thứ ba: 295?80 R22.5
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FM 440 6x2 Euro 4 + Effer 350.11/6S

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper
- Standheizung

= Anmerkungen =

Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 465 cm (1-2) 140 cm (2-3)
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 385 L
Struktur
Box öffnen: ✓
Tank
Kraftstoff: ✓
Kran
Anzahl der hydraulischen Auszüge: 6
Anzahl Stützbeine: 2
Fernbedienung: ✓
Lasthaken: ✓
Maximale Krantragfähigkeit : 12900 kg at 2.36 m, 7680 kg at 4.34 m, 5060 kg at 6.24 m, 3650 kg at 8.24 m, 2800 kg at 10.32 m, 2220 kg at 12.49 m, 1840 kg at 14.72 m , 1600 kg at 1
Maximale Kranreichweite: 16.95 m

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Achse 1: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Refenmaß: 295?80 R22.5; Reifen Profil links außen: 55%; Reifen Profil rechts außen: 55%; Federung: Luftfederung
Achse 3: Refenmaß: 295?80 R22.5; Liftachse; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Federung: Luftfederung

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 645 x 245 cm
Kran: Effer 350.11/6S, Baujahr 2007, hinter der Kabine
Marke des Aufbaus: Ømi
Höhe der Ladefläche: 130 cm

Layout
Anzahl der Betten: 1

Identifikation
Kennzeichen: RJ80695
Seriennummer: YV2JS02C98A655145
= Additional options and accessories =

- Parking Heater
- Sper

= Remarks =

Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 465 cm (1-2) 140 cm (2-3)
Fuel tank capacity: 385 L
Structure
Open box: ✓
Tank
Fuel: ✓
Crane
Number of hydraulic extensions: 6
Number of support legs: 2
Remote control: ✓
Load Hook: ✓
Maximum crane load capacity : 12900 kg at 2.36 m, 7680 kg at 4.34 m, 5060 kg at 6.24 m, 3650 kg at 8.24 m, 2800 kg at 10.32 m, 2220 kg at 12.49 m, 1840 kg at 14.72 m , 1600 kg at 1
Maximum crane reach: 16.95 m

NON-EU VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Effer 350.11/6S loading crane with hook, 6 hydraulic extensions, Max lifting capacities 12900 kg at 2.36 m, 7680 kg at 4.34 m, 5060 kg at 6.24 m, 3650 kg at 8.24 m, 2800 kg at 10.32 m, 2220 kg at 12.49 m, 1840 kg at 14.72 m , 1600 kg at 16.95 m, Max horizontal reach 16.95 m, Remote control, 2 support legs, Year of manufacture 2007 // Open box, Box dimensions 645x245 cm, Headboard height 110 cm, Side skirts height 90 cm, Loading height 130 cm // Truck 6x2, Euro 4, AdBlue, Diff. Lock, Automatic gearbox, Steel suspension front, Air suspension rear, 3rd axle lifting axle, Low roof cabin, Airconditioning, Night heater, 1 bed, Digital tachograph, Shipment dimensions 995x255x345 cm,

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Axle configuration
Axle 1: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Tyre size: 295?80 R22.5; Tyre profile left outer: 55%; Tyre profile right outer: 55%; Suspension: air suspension
Axle 3: Tyre size: 295?80 R22.5; Lift axle; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 50%; Suspension: air suspension

Functional
Dimensions of cargo space: 645 x 245 cm
Crane: Effer 350.11/6S, year of manufacture 2007, behind the cab
Make of bodywork: Ømi
Height of cargo floor: 130 cm

Layout
Number of beds: 1

Identification
Registration number: RJ80695
Serial number: YV2JS02C98A655145
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage De Stationnement
- Sper

= Remarques =

Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 465 cm (1-2) 140 cm (2-3)
Capacité du réservoir de carburant: 385 L
Structure
Boîte ouverte: ✓
Réservoir
Carburant: ✓
Grue
Nombre d'extensions hydrauliques: 6
Nombre de pieds de support: 2
Télécommande: ✓
Crochet De Charge: ✓
Capacité de charge maximale de la grue : 12900 kg at 2.36 m, 7680 kg at 4.34 m, 5060 kg at 6.24 m, 3650 kg at 8.24 m, 2800 kg at 10.32 m, 2220 kg at 12.49 m, 1840 kg at 14.72 m , 1600 kg at 1
Portée maximale de la grue: 16.95 m

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Essieu 1: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Dimension des pneus: 295?80 R22.5; Sculptures des pneus gauche externe: 55%; Sculptures des pneus droit externe: 55%; Suspension: suspension pneumatique
Essieu 3: Dimension des pneus: 295?80 R22.5; Essieu relevable; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Suspension: suspension pneumatique

Pratique
Dimensions espace de chargement: 645 x 245 cm
Grue: Effer 350.11/6S, année de construction 2007, derrière la cabine
Marque de construction: Ømi
Hauteur du plancher de chargement: 130 cm

Agencement
Nombre de lits: 1

Identification
Numéro d'immatriculation: RJ80695
Numéro de série: YV2JS02C98A655145
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper
- Standkachel

= Bijzonderheden =

Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 465 cm (1-2) 140 cm (2-3)
Inhoud brandstoftanks: 385 L
Opbouw
Open bak: ✓
Tank
Brandstof: ✓
Kraan
Aantal hydraulische extensies: 6
Aantal steunpoten: 2
Afstandsbediening: ✓
Lasthaak: ✓
Maximum draagvermogen kraan : 12900 kg at 2.36 m, 7680 kg at 4.34 m, 5060 kg at 6.24 m, 3650 kg at 8.24 m, 2800 kg at 10.32 m, 2220 kg at 12.49 m, 1840 kg at 14.72 m , 1600 kg at 1
Maximale reikwijdte kraan: 16.95 m

NON-EU VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Effer 350.11/6S loading crane with hook, 6 hydraulic extensions, Max lifting capacities 12900 kg at 2.36 m, 7680 kg at 4.34 m, 5060 kg at 6.24 m, 3650 kg at 8.24 m, 2800 kg at 10.32 m, 2220 kg at 12.49 m, 1840 kg at 14.72 m , 1600 kg at 16.95 m, Max horizontal reach 16.95 m, Remote control, 2 support legs, Year of manufacture 2007 // Open box, Box dimensions 645x245 cm, Headboard height 110 cm, Side skirts height 90 cm, Loading height 130 cm // Truck 6x2, Euro 4, AdBlue, Diff. Lock, Automatic gearbox, Steel suspension front, Air suspension rear, 3rd axle lifting axle, Low roof cabin, Airconditioning, Night heater, 1 bed, Digital tachograph, Shipment dimensions 995x255x345 cm,

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
As 1: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%; Vering: bladvering
As 2: Bandenmaat: 295?80 R22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 55%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 55%; Vering: luchtvering
As 3: Bandenmaat: 295?80 R22.5; Liftas; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Vering: luchtvering

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 645 x 245 cm
Kraan: Effer 350.11/6S, bouwjaar 2007, achter de cabine
Merk opbouw: Ømi
Hoogte laadvloer: 130 cm

Indeling
Aantal bedden: 1

Identificatie
Kenteken: RJ80695
Serienummer: YV2JS02C98A655145
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.000 € ≈ 987.000.000 ₫ ≈ 37.370 US$
2009
183.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 1.141.000.000 ₫ ≈ 43.210 US$
2008
61.600 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 1.141.000.000 ₫ ≈ 43.210 US$
2012
374.800 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.173 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 416.400.000 ₫ ≈ 15.770 US$
2011
339.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 508.900.000 ₫ ≈ 19.270 US$
2011
299.750 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.060 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 493.500.000 ₫ ≈ 18.680 US$
2011
422.400 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 771.100.000 ₫ ≈ 29.200 US$
2011
285.600 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 786.500.000 ₫ ≈ 29.780 US$
2012
317.300 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
51.000 € ≈ 1.573.000.000 ₫ ≈ 59.560 US$
2013
237.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.670 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 539.800.000 ₫ ≈ 20.440 US$
2012
507.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.960 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 786.500.000 ₫ ≈ 29.780 US$
2012
219.700 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 2.252.000.000 ₫ ≈ 85.250 US$
2013
534.700 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.900 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 586.000.000 ₫ ≈ 22.190 US$
2013
250.500 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.760 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 601.500.000 ₫ ≈ 22.770 US$
2013
482.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.780 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 601.500.000 ₫ ≈ 22.770 US$
1996
358.250 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Dung tải. 7.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
108.000 € ≈ 3.331.000.000 ₫ ≈ 126.100 US$
2015
252.550 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 100 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 524.400.000 ₫ ≈ 19.850 US$
2015
246.750 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
108.000 € ≈ 3.331.000.000 ₫ ≈ 126.100 US$
2013
66.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.188 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 539.800.000 ₫ ≈ 20.440 US$
2015
243.400 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 539.800.000 ₫ ≈ 20.440 US$
2015
240.800 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán