Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 680 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 680 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane

PDF
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane | Hình ảnh 36 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/36
PDF
17.000 €
Giá ròng
≈ 19.430 US$
≈ 504.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Năm sản xuất: 2015-01
Đăng ký đầu tiên: 2015-01-01
Tổng số dặm đã đi được: 246.750 km
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eI318011
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,4 m × 2,55 m × 3,75 m
Động cơ
Nguồn điện: 310 HP (228 kW)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5
Trục thứ ba: 315/80 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng IVECO Stralis 310 6x2 Euro 6 RHD + Atlas 129.3 crane

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper

= Anmerkungen =

Kabine
Rechtslenker: ✓
Chassis
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 300 l
Struktur
Box öffnen: ✓
Tank
Kraftstoff: ✓
Kran
Anzahl der hydraulischen Auszüge: 1
Anzahl Stützbeine: 2
Fernbedienung: ✓
Squeeze-Box: ✓
Rotator: ✓
Maximale Kranreichweite: 7.4 m (horizontal)
Maximale Krantragfähigkeit : 1800 kg at 7.4 m, 2420 kg at 5.5 m

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: NV15OGW
Seriennummer: WJME2NNH60C318011

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/80 R22.5
Achse 1: Gelenkt; Federung: Blattfederung
Achse 2: Federung: Luftfederung
Achse 3: Liftachse; Federung: Luftfederung

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 735 x 248 x 60 cm
Kran: Atlas 129.3, Baujahr 2015, hinten am Fahrgestell
Höhe der Ladefläche: 125 cm
= Additional options and accessories =

- Sper

= Remarks =

Cabin
Right hand drive: ✓
Chassis
Fuel tank capacity: 300 l
Structure
Open box: ✓
Tank
Fuel: ✓
Crane
Number of hydraulic extensions: 1
Number of support legs: 2
Remote control: ✓
Squeeze Box: ✓
Rotator: ✓
Maximum crane reach: 7.4 m (horizontal)
Maximum crane load capacity : 1800 kg at 7.4 m, 2420 kg at 5.5 m

NON-DUTY FREE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // RIGHT-HAND DRIVE // Truck Euro 5, AdBlue, 6x2, Allison automatic gearbox, Day cabin, Air conditioning, Digital tacho // Atlas 129.3 loading crane at end of chassis, 1 Hydraulic extension, Rotator and brick grapple, Max. hydraulic reach 7.4 m, Max. lifting capacity 1800 kg at 7.4 m, 2420 kg at 5.5 m, Radio remote control, 2 Support legs, Year of manufacture 2015, Steel open box with aluminium side boards, Floor height 125 cm, Box dimensions 735x248x60 cm, Truck shipping dimensions 1040x255x375 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: NV15OGW
Serial number: WJME2NNH60C318011

Axle configuration
Tyre size: 315/80 R22.5
Axle 1: Steering; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Suspension: air suspension
Axle 3: Lift axle; Suspension: air suspension

Functional
Dimensions of cargo space: 735 x 248 x 60 cm
Crane: Atlas 129.3, year of manufacture 2015, on rear of chassis
Height of cargo floor: 125 cm
= Plus d'options et d'accessoires =

- Sper

= Remarques =

Cabine
Conduite à droite: ✓
Châssis
Capacité du réservoir de carburant: 300 l
Structure
Boîte ouverte: ✓
Réservoir
Carburant: ✓
Grue
Nombre d'extensions hydrauliques: 1
Nombre de pieds de support: 2
Télécommande: ✓
Boîte À Presser: ✓
Rotateur: ✓
Portée maximale de la grue: 7.4 m (horizontal)
Capacité de charge maximale de la grue : 1800 kg at 7.4 m, 2420 kg at 5.5 m

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: NV15OGW
Numéro de série: WJME2NNH60C318011

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu 1: Direction; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Suspension: suspension pneumatique
Essieu 3: Essieu relevable; Suspension: suspension pneumatique

Pratique
Dimensions espace de chargement: 735 x 248 x 60 cm
Grue: Atlas 129.3, année de construction 2015, derrière sur le châssis
Hauteur du plancher de chargement: 125 cm
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper

= Bijzonderheden =

Cabine
Rechts gestuurd: ✓
Chassis
Inhoud brandstoftanks: 300 l
Opbouw
Open bak: ✓
Tank
Brandstof: ✓
Kraan
Aantal hydraulische extensies: 1
Aantal steunpoten: 2
Afstandsbediening: ✓
Knijperbak: ✓
Rotator: ✓
Maximale reikwijdte kraan: 7.4 m (horizontal)
Maximum draagvermogen kraan : 1800 kg at 7.4 m, 2420 kg at 5.5 m

NON-DUTY FREE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // RIGHT-HAND DRIVE // Truck Euro 5, AdBlue, 6x2, Allison automatic gearbox, Day cabin, Air conditioning, Digital tacho // Atlas 129.3 loading crane at end of chassis, 1 Hydraulic extension, Rotator and brick grapple, Max. hydraulic reach 7.4 m, Max. lifting capacity 1800 kg at 7.4 m, 2420 kg at 5.5 m, Radio remote control, 2 Support legs, Year of manufacture 2015, Steel open box with aluminium side boards, Floor height 125 cm, Box dimensions 735x248x60 cm, Truck shipping dimensions 1040x255x375 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: NV15OGW
Serienummer: WJME2NNH60C318011

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/80 R22.5
As 1: Meesturend; Vering: bladvering
As 2: Vering: luchtvering
As 3: Liftas; Vering: luchtvering

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 735 x 248 x 60 cm
Kraan: Atlas 129.3, bouwjaar 2015, achter op het chassis
Hoogte laadvloer: 125 cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.500 € ≈ 20.000 US$ ≈ 519.500.000 ₫
2015
240.800 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.000 US$ ≈ 519.500.000 ₫
2015
243.400 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.000 US$ ≈ 519.500.000 ₫
2015
303.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.000 US$ ≈ 519.500.000 ₫
2012
507.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.960 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.000 US$ ≈ 727.200.000 ₫
2015
312.900 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.860 US$ ≈ 489.800.000 ₫
2011
299.750 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.060 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.290 US$ ≈ 474.900.000 ₫
2011
422.400 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.710 US$ ≈ 460.100.000 ₫
2011
388.700 km
Dung tải. 13.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.430 US$ ≈ 400.700.000 ₫
2011
339.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.720 US$ ≈ 875.700.000 ₫
2012
358.350 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
108.000 € ≈ 123.400 US$ ≈ 3.206.000.000 ₫
2013
66.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.188 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.860 US$ ≈ 489.800.000 ₫
2008
362.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Dung tải. 12.380 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
108.000 € ≈ 123.400 US$ ≈ 3.206.000.000 ₫
2015
252.550 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 100 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
95.500 € ≈ 109.100 US$ ≈ 2.835.000.000 ₫
2015
264.000 km
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
201.000 € ≈ 229.700 US$ ≈ 5.966.000.000 ₫
2015
301.100 km
Dung tải. 19.025 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.720 US$ ≈ 564.000.000 ₫
2013
250.500 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.760 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.290 US$ ≈ 578.800.000 ₫
2013
482.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.780 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.000 US$ ≈ 623.300.000 ₫
2009
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.320 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 36.570 US$ ≈ 949.900.000 ₫
2013
497.740 km
Dung tải. 12.720 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 83.430 US$ ≈ 2.167.000.000 ₫
2013
534.700 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.900 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán