Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote

PDF
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
23.850 €
Giá ròng
≈ 25.840 US$
≈ 660.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2009-08
Đăng ký đầu tiên: 2009-08-20
Tổng số dặm đã đi được: 594.411 km
Khả năng chịu tải: 18.065 kg
Khối lượng tịnh: 7.935 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Sint Jansteen6481 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 294521313
Đặt vào: hôm nay
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Động cơ
Nguồn điện: 400 HP (294 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.980 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục thứ cấp: phanh - đĩa
Trục thứ ba: phanh - đĩa
Buồng lái
Tủ lạnh
Khóa trung tâm
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FH 13.400 HIAB 099 HI DUO Remote

Tiếng Anh
- PTO
- Алуминиев горивен резервоар
- Hliníková palivová nádrž
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Zapfwelle (PTO)

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag

Achskonfiguration
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 623 x 250 cm
Kran: Hiab 099 hi duo, Baujahr 2009, hinten am Fahrgestell

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 08.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Niels Noens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab

Akselkonfiguration
Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%

Funktionelle
Mål for lastrum: 623 x 250 cm
Kran: Hiab 099 hi duo, produktionsår 2009, bag på chassiset

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil aug. 2025

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- PTO
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- PTO

= More information =

General information
Cab: day

Axle configuration
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%

Functional
Dimensions of cargo space: 623 x 250 cm
Crane: Hiab 099 hi duo, year of manufacture 2009, on rear of chassis

Maintenance
APK (MOT): tested until 08/2025

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact Niels Noens for more information
= Más opciones y accesorios =

- PTO
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Información general
Cabina: día

Configuración de ejes
Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 623 x 250 cm
Grúa: Hiab 099 hi duo, año de fabricación 2009, detrás en el chasis

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta ago. 2025

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour

Configuration essieu
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 623 x 250 cm
Grue: Hiab 099 hi duo, année de construction 2009, derrière sur le châssis

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à août 2025

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Priključno vratilo
- Alumínium üzemanyagtartály
- Kihajtás
- Presa di forsa
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- PTO

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag

Asconfiguratie
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 623 x 250 cm
Kraan: Hiab 099 hi duo, bouwjaar 2009, achter op het chassis

Onderhoud
APK: gekeurd tot aug. 2025

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Niels Noens
- Drivstofftank i aluminium
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna

Konfiguracja osi
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%

Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 623 x 250 cm
Żuraw: Hiab 099 hi duo, rok produkcji 2009, z tyłu podwozia

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do aug. 2025

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio
- Tomada da força

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 623 x 250 cm
Grua: Hiab 099 hi duo, ano de fabrico 2009, na parte traseira do chassis

Manutenção
APK (MOT): testado até aug. 2025

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Decuplare motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Алюминиевый топливный бак

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)

Конфигурация осей
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%

Функциональность
Размеры грузового отсека: 623 x 250 cm
Кран: Hiab 099 hi duo, год выпуска 2009, в задней части шасси

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до aug. 2025

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- PTO
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- PTO

= Ytterligare information =

Allmän information
Hytt: dag

Konfiguration av axlar
Framaxel: Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 1: Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Max. axellast: 7500 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%

Funktionell
Lastutrymmets mått: 623 x 250 cm
Kran: Hiab 099 hi duo, byggnadsår 2009, bakre delen av chassit

Underhåll
MOT: besiktigat till aug. 2025

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Alüminyum yakıt deposu
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.800 € ≈ 24.700 US$ ≈ 631.800.000 ₫
2007
410.289 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.169 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
708.600 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.390 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
28.750 € ≈ 31.140 US$ ≈ 796.600.000 ₫
2011
436.498 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 29.790 US$ ≈ 762.000.000 ₫
2007
654.925 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.800 € ≈ 30.120 US$ ≈ 770.300.000 ₫
2007
538.131 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.240 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.970 US$ ≈ 689.900.000 ₫
2007
373.033 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.475 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
149.900 € ≈ 162.400 US$ ≈ 4.154.000.000 ₫
2008
604.411 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.160 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 51.460 US$ ≈ 1.316.000.000 ₫
2008
885.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 23.780 US$ ≈ 608.200.000 ₫
2009
671.826 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.090 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 36.780 US$ ≈ 940.700.000 ₫
2011
649.725 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.375 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
400.302 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
94.950 € ≈ 102.900 US$ ≈ 2.631.000.000 ₫
2012
424.967 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.700 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 23.290 US$ ≈ 595.700.000 ₫
2010
307.676 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.530 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 37.920 US$ ≈ 969.800.000 ₫
2006
805.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
23.770 € 9.500.000 HUF ≈ 25.750 US$
2009
465.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hungary, Kecskemet
Liên hệ với người bán
20.590 € 86.500 PLN ≈ 22.310 US$
2009
318.881 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 9,52 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Sicienko
Liên hệ với người bán
53.800 € ≈ 58.280 US$ ≈ 1.491.000.000 ₫
2005
754.953 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.493 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 25.890 US$ ≈ 662.200.000 ₫
2008
746.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.790 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.450 US$ ≈ 497.400.000 ₫
2003
922.118 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.535 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
24.800 € ≈ 26.870 US$ ≈ 687.200.000 ₫
2011
429.059 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.722 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán