Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL

PDF
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
15.950 €
Giá ròng
≈ 492.500.000 ₫
≈ 18.710 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2000-10
Đăng ký đầu tiên: 2000-10
Tổng số dặm đã đi được: 840.156 km
Khối lượng tịnh: 13.980 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: RHT-SC432107
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 310 HP (228 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Cabin và tiện nghi
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Scania P94-310 4X2 EURO 2 COPMA 1530 FULL STEEL

Tiếng Anh
Kabina: den
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/65R22.5; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 315/80R22.5; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 50%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 50%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 50%; Profil pneumatiky vpravo venku: 50%; Redukce: jednoduchá redukce
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Rundumleuchte

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Reduzierung: einfach reduziert
Wenden Sie sich an Frank de Jong, Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Reduktion: enkeltreduktion
= Additional options and accessories =

- Rotating beacon

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: single reduction
Please contact Frank de Jong, Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Reducción: reducción sencilla
= Plus d'options et d'accessoires =

- Phare arrière

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Réduction: réduction simple
Kabin: nap
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5; Gumiabroncs profilja belül balra: 50%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 50%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 50%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 50%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Cabina: giorno
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 315/80R22.5; Profilo del pneumatico interno sinistro: 50%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 50%; Profilo del pneumatico interno destro: 50%; Profilo del pneumatico esterno destro: 50%; Riduzione: riduzione singola
= Aanvullende opties en accessoires =

- Zwaailicht

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Reductie: enkelvoudige reductie
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong, Rene Jerphanion of Sven Rommens
Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Redução: redução simples
Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Редуктор: один редуктор
Kabína: deň
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/80R22.5; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 50%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 50%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 50%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 50%; Redukcia: jednoduchá redukcia
Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel: Däckets storlek: 315/80R22.5; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%; Minskning: enkelreduktion
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.950 € ≈ 492.500.000 ₫ ≈ 18.710 US$
Xe tải san phẳng
2000
840.156 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 677.700.000 ₫ ≈ 25.750 US$
Xe tải san phẳng
2000
803.426 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.620 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 677.700.000 ₫ ≈ 25.750 US$
Xe tải san phẳng
2000
803.426 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.620 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 399.800.000 ₫ ≈ 15.190 US$
Xe tải san phẳng
2001
494.772 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.040 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 399.800.000 ₫ ≈ 15.190 US$
Xe tải san phẳng
2001
494.772 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.040 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 461.600.000 ₫ ≈ 17.540 US$
Xe tải san phẳng
2003
922.118 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.535 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 461.600.000 ₫ ≈ 17.540 US$
Xe tải san phẳng
2003
922.118 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.535 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
87.950 € ≈ 2.716.000.000 ₫ ≈ 103.200 US$
Xe tải san phẳng
2012
392.073 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.400 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 1.172.000.000 ₫ ≈ 44.520 US$
Xe tải san phẳng
2011
369.433 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 245.500.000 ₫ ≈ 9.326 US$
Xe tải san phẳng
1999
533.097 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 770.300.000 ₫ ≈ 29.270 US$
Xe tải san phẳng
1977
751.227 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.220 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 430.700.000 ₫ ≈ 16.360 US$
Xe tải san phẳng
2001
860.383 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.865 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarsbergen
Van der Burg Trucks en Trailers B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.920 € 63.000 PLN ≈ 460.700.000 ₫
Xe tải san phẳng
2001
999.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.600 kg Thể tích 12,1 m³ Cấu hình trục 6x2
Ba Lan, K/Kielc
DUET DUDA
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.920 € 79.900 PLN ≈ 584.200.000 ₫
Xe tải san phẳng
1999
537.000 km
Dung tải. 9.700 kg
Ba Lan, Gowino
MB BUSPERFECT
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 461.600.000 ₫ ≈ 17.540 US$
Xe tải san phẳng
1999
127.739 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.240 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 1.048.000.000 ₫ ≈ 39.830 US$
Xe tải san phẳng
2013
316.126 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.515 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 924.700.000 ₫ ≈ 35.130 US$
Xe tải san phẳng
2008
1.089.599 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.020 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 924.700.000 ₫ ≈ 35.130 US$
Xe tải san phẳng
2008
1.089.599 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.020 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 1.775.000.000 ₫ ≈ 67.450 US$
Xe tải san phẳng
2005
780.000 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vijfhuizen
De Koker
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 523.300.000 ₫ ≈ 19.880 US$
Xe tải san phẳng
1991
283.278 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán