Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE

PDF
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
24.500 €
Giá ròng
≈ 27.900 US$
≈ 727.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGS 36 .390 8X4 TRIPLE
Năm sản xuất: 2005-09
Đăng ký đầu tiên: 2005-09-06
Tổng số dặm đã đi được: 662.800 km
Khả năng chịu tải: 20.880 kg
Khối lượng tịnh: 15.120 kg
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Bỉ Meer - Hoogstraten6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2524
Đặt vào: 2 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,2 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 390 HP (287 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.518 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 16
Trục
Thương hiệu: MAN
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Chiều dài cơ sở: 6.700 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 315/80R22.5
Trục thứ ba: 315/80R22.5
Trục thứ tư: 385/65R22.5
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tính năng an toàn
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị bổ sung
ASR
PTO
Cần cẩu
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp MAN TGS 36 .390 8X4 TRIPLE

Tiếng Anh
- Прожектори
- Съединение

hiện liên lạc
- Bodové reflektory
- Připojení

hiện liên lạc
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Fernlicht
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag

Getriebe
Getriebe: ZF, 16 Gänge, Schaltgetriebe

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 9200 kg
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 9200 kg
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 8600 kg; Gelenkt

Funktionell
Kran: HIAB 166/3, hinter der Kabine
Pumpe: Ja

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an DHR OTTER oder GERT DEN OTTER, um weitere Informationen zu erhalten.

= Firmeninformationen =

hiện liên lạc
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kobling
- Projektører

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab

Transmission
Transmission: ZF, 16 gear, Manuel gearkasse

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 9200 kg
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 9200 kg
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 8600 kg; Styretøj

Funktionelle
Kran: HIAB 166/3, bag førerhuset
Pumpe: Ja

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

= Forhandleroplysninger =

hiện liên lạc
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς

hiện liên lạc
= Additional options and accessories =

- Coupling
- Spotlights

= More information =

General information
Cab: day

Transmission
Transmission: ZF, 16 gears, Manual gearbox

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 9200 kg
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 9200 kg
Rear axle 3: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 8600 kg; Steering

Functional
Crane: HIAB 166/3, behind the cab
Pump: Yes

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact DHR OTTER or GERT DEN OTTER for more information

= Dealer information =

hiện liên lạc
= Más opciones y accesorios =

- horquilla
- Luces brillantes

= Más información =

Información general
Cabina: día

Transmisión
Transmisión: ZF, 16 marchas, Cambio manual

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 9200 kg
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 9200 kg
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 8600 kg; Dirección

Funcional
Grúa: HIAB 166/3, detrás de la cabina
Bomba: Sí

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con DHR OTTER o GERT DEN OTTER para obtener más información.

= Información de la empresa =

hiện liên lạc
- Kohdevalot
- Liitäntä

hiện liên lạc
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Lumières vives

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour

Transmission
Transmission: ZF, 16 vitesses, Commande manuelle

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 9200 kg
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 9200 kg
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 8600 kg; Direction

Pratique
Grue: HIAB 166/3, derrière la cabine
Pompe: Oui

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

= Information sur la société =

hiện liên lạc
- Reflektori
- Spojnica

hiện liên lạc
- Csatlakoztatás
- Spotlámpák

hiện liên lạc
- Fari di profondità
- Raccordo

hiện liên lạc
= Aanvullende opties en accessoires =

- Vangmuil
- Verstralers

= Bijzonderheden =

VIN WMAH92ZZ45L042041
DATUM 26-01-2024
8X4 TRIPLE LIFTBARE NALOOPAS
HANDGESCHAKELD
VOORZIEN VAN 30 TONS NCH KABELSYSTEEM
HIAB 166/3 MET RADIOBEDIENING

= Bedrijfsinformatie =

WE HAVE MORE THAN 850 TRUCKS AND TRAILERS IN STOCK
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag

Transmissie
Transmissie: ZF, 16 versnellingen, Handgeschakeld

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 9000 kg
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 9200 kg
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 9200 kg
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 8600 kg; Meesturend

Functioneel
Kraan: HIAB 166/3, achter de cabine
Pomp: Ja

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met DHR OTTER of GERT DEN OTTER

= Bedrijfsinformatie =

hiện liên lạc
- Kobling
- Spotlights

hiện liên lạc
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Reflektory
- Sprzęg

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna

Skrzynia biegów
Pędnia: ZF, 16 biegi, Manualna skrzynia biegów

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9200 kg
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9200 kg
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8600 kg; Układ kierowniczy

Funkcjonalność
Żuraw: HIAB 166/3, z tyłu kabiny
Pompa: Tak

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

= Informacje o przedsiębiorstwie =

hiện liên lạc
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Holofotes

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia

Transmissão
Transmissão: ZF, 16 velocidades, Caixa de velocidades manual

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 9200 kg
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 9200 kg
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 8600 kg; Direção

Funcional
Grua: HIAB 166/3, atrás da cabina
Bomba: Sim

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

= Informações do concessionário =

hiện liên lạc
- Cuplă
- Proiectoare

hiện liên lạc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)

Трансмиссия
Трансмиссия: ZF, 16 передачи, Механическая коробка передач

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9200 kg
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9200 kg
Задний мост 3: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8600 kg; Рулевое управление

Функциональность
Кран: HIAB 166/3, сзади кабины
Насос: Да

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

= Информация о дилере =

hiện liên lạc
- Reflektory
- Spojka

hiện liên lạc
= Extra tillval och tillbehör =

- Koppling
- Spotlights

= Ytterligare information =

Allmän information
Hytt: dag

Transmission
Transmission: ZF, 16 växlar, Manuell

Konfiguration av axlar
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5; Max. axellast: 9200 kg
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5; Max. axellast: 9200 kg
Bakaxel 3: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 8600 kg; Styrning

Funktionell
Kran: HIAB 166/3, bakom kabinen
Pump: Ja

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

= Information om företaget =

hiện liên lạc
- Kaplin
- Spot lambaları

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.500 € ≈ 22.200 US$ ≈ 578.600.000 ₫
2009
791.000 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.105 kg Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.820 US$ ≈ 281.900.000 ₫
2005
999.000 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.140 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.590 US$ ≈ 875.300.000 ₫
2003
548.165 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.000 kg Cấu hình trục 8x4
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 27.270 US$ ≈ 710.600.000 ₫
2005
607.208 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.685 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.510 US$ ≈ 430.200.000 ₫
2007
495.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.150 kg Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 28.410 US$ ≈ 740.300.000 ₫
2006
578.984 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.150 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Maarsbergen
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 33.020 US$ ≈ 860.500.000 ₫
2006
310.000 km
Cấu hình trục 8x4
Ba Lan, Gdańsk
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 30.690 US$ ≈ 799.700.000 ₫
2007
813.788 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.760 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 32.910 US$ ≈ 857.500.000 ₫
2007
759.897 km
Dung tải. 22.440 kg Cấu hình trục 8x6 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.520 US$ ≈ 326.400.000 ₫
2004
320.000 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Mont (Houffalize)
Liên hệ với người bán
29.210 € 125.000 PLN ≈ 33.260 US$
2008
670.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.000 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Piotrków Trybunalski
Liên hệ với người bán
13.850 € ≈ 15.770 US$ ≈ 411.000.000 ₫
2012
915.537 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 43.210 US$ ≈ 1.126.000.000 ₫
2007
525.670 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 31.820 US$ ≈ 829.300.000 ₫
2009
496.021 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.875 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
358.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.500 kg Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Espoo
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 31.820 US$ ≈ 829.300.000 ₫
2009
496.021 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.875 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 43.210 US$ ≈ 1.126.000.000 ₫
2007
525.670 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.380 US$ ≈ 531.100.000 ₫
2007
590.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.744 kg
Phần Lan, Tuusula
Liên hệ với người bán
xe tải kéo cáp Volvo FM9
1
24.207 € ≈ 27.560 US$ ≈ 718.300.000 ₫
2006
530.030 km
Nguồn điện 347 HP (255 kW) Dung tải. 14.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Tampere
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.090 US$ ≈ 341.200.000 ₫
2008
795.034 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Dung tải. 15.100 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Dievogala
Liên hệ với người bán