Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO

PDF
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO | Hình ảnh 38 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/38
PDF
37.950 €
Giá ròng
≈ 44.710 US$
≈ 1.170.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Năm sản xuất: 2007-06
Đăng ký đầu tiên: 2007-06-21
Tổng số dặm đã đi được: 525.670 km
Khả năng chịu tải: 15.300 kg
Khối lượng tịnh: 16.700 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: MA046832
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 441 HP (324 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.518 cm³
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ tư: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Cần cẩu
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.440 8X2 - EURO 4 + HMF 2620K-RC 2018! + REMOTE + HYDRAUTO

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Съединение
- Hliníková palivová nádrž
- Připojení
- Robustní motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Vorderachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Kran: HMF 2620K-RC, Baujahr 2018, hinter der Kabine
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kobling
- Kraftig motorbremse

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Foraksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Kran: HMF 2620K-RC, produktionsår 2018, bag førerhuset
- Κοτσαδόρος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Heavy duty engine brake

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Front axle 1: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Front axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Crane: HMF 2620K-RC, year of manufacture 2018, behind the cab
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Cabina: día
Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Grúa: HMF 2620K-RC, año de fabricación 2018, detrás de la cabina
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Liitäntä
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Frein moteur renforcé
- Réservoir de carburant en aluminium

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Grue: HMF 2620K-RC, année de construction 2018, derrière la cabine
- Aluminijski spremnik goriva
- Snažna kočnica motora
- Spojnica
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Nagy teljesítményű motorfék
- Freno motore per impieghi gravosi
- Raccordo
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Zendapparatuur

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras 1: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Vooras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Kraan: HMF 2620K-RC, bouwjaar 2018, achter de cabine
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Drivstofftank i aluminium
- Kobling
- Kraftig motorbrems
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Sprzęg
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Żuraw: HMF 2620K-RC, rok produkcji 2018, z tyłu kabiny
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Depósito de combustível em alumínio
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cabina: dia
Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Grua: HMF 2620K-RC, ano de fabrico 2018, atrás da cabina
- Cuplă
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост 1: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Передний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Кран: HMF 2620K-RC, год выпуска 2018, сзади кабины
- Hliníková palivová nádrž
- Spojka
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Framaxel 1: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Framaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5; Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5; Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%
Kran: HMF 2620K-RC, byggnadsår 2018, bakom kabinen
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Kaplin
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.950 € ≈ 32.930 US$ ≈ 862.000.000 ₫
2009
496.021 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.875 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 34.050 US$ ≈ 891.300.000 ₫
2007
759.897 km
Dung tải. 22.440 kg Cấu hình trục 8x6 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.760 US$ ≈ 909.800.000 ₫
2008
309.932 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.150 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.750 € ≈ 40.940 US$ ≈ 1.072.000.000 ₫
2009
482.878 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.805 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 51.720 US$ ≈ 1.354.000.000 ₫
2011
561.756 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.520 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.400 € ≈ 47.600 US$ ≈ 1.246.000.000 ₫
2008
506.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Laslo Truck
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.400 € ≈ 47.600 US$ ≈ 1.246.000.000 ₫
2008
506.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 45.830 US$ ≈ 1.200.000.000 ₫
2008
506.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Nowy Sącz
"LSI" Lupa Sebastian
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 34.170 US$ ≈ 894.400.000 ₫
2006
310.000 km
Cấu hình trục 8x4
Ba Lan, Gdańsk
Aksamit Global Sp. z o. o.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.420 € 125.000 PLN ≈ 34.670 US$
2008
670.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.000 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Piotrków Trybunalski
AUTO HANDEL Marcin Motyl
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.900 US$ ≈ 337.700.000 ₫
2008
500.390 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.430 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oss
Battels Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 21.150 US$ ≈ 553.600.000 ₫
2008
934.617 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.680 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Heerenveen
De Bruin Trading BV
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
792.300 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.340 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.480 US$ ≈ 169.600.000 ₫
2006
567.730 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.150 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geleen
Fa.EDDY MOERMANS Handelsonderneming BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 58.320 US$ ≈ 1.527.000.000 ₫
2009
505.000 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.600 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Groot-Ammers
TEKA TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
736.254 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.950 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán