Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan

PDF
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 2
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 3
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 4
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 5
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 6
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 7
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 8
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 9
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 10
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 11
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 12
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 13
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 14
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 15
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 16
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 17
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 18
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 19
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 20
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 21
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 22
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 23
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 24
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 25
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 26
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 27
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 28
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 29
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 30
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 31
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 32
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 33
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 34
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 35
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 36
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 37
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 38
xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan hình ảnh 39
Quan tâm đến quảng cáo?
1/39
PDF
28.900 €
Giá ròng
≈ 30.320 US$
≈ 771.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Mẫu:  TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan
Loại:  xe tải kéo cáp
Năm sản xuất:  2007-04
Đăng ký đầu tiên:  2007-04-10
Tổng số dặm đã đi được:  759.897 km
Khả năng chịu tải:  22.440 kg
Khối lượng tịnh:  14.560 kg
Tổng trọng lượng:  37.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Landhorst6570 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  BS1125
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Móc chốt: 
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  16
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x6
Ngừng:  không khí/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  425/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  phanh - đĩa
Trục thứ ba:  phanh - tang trống
Trục thứ tư:  phanh - tang trống
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Radio:  CD
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  HMF
Mẫu:  1643 Z2
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp MAN TGA 35.360 8x6 H BL kabel containersysteem met HMF 1643 Z kraan

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Fernlicht
- Fernlicht
- Hydraulik
- Kipphydraulik
- Sendegeräte
- Sendegeräte
- Signalfeuer
- Signalfeuer
- Speiseröhre
- Sper
- Verstärkte Motorbremse

= Anmerkungen =

Kran
Anzahl der hydraulischen Auszüge: 2
Anzahl Stützbeine: 2
Fernbedienung: ×
Squeeze-Box: ✓

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: einfach, Tag
Kennzeichen: BS-VN-92
Seriennummer: WMAH59ZZX7L046859

Achskonfiguration
Vorderachse 1: Refenmaß: 425/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Vorderachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen

Gewichte
Max. Zuglast: 50.000 kg

Funktionell
Kran: HMF 1643 Z2, hinter der Kabine
Ausziehbarer Aufbau: Ja

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Additional options and accessories =

- Beacon(s)
- Beacon(s)
- Gullet
- High Beams
- High Beams
- Hydraulics
- Reinforced engine brake
- Sper
- Tipping hydraulics
- Transmitting equipment
- Transmitting equipment

= Remarks =

Crane
Number of hydraulic extensions: 2
Number of support legs: 2
Remote control: ×
Squeeze Box: ✓

= More information =

General information
Cab: single, day
Registration number: BS-VN-92
Serial number: WMAH59ZZX7L046859

Axle configuration
Front axle 1: Tyre size: 425/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%; Reduction: hub reduction
Front axle 2: Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: hub reduction

Weights
Max. towing weight: 50.000 kg

Functional
Crane: HMF 1643 Z2, behind the cab
Extendable superstructure: Yes

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Plus d'options et d'accessoires =

- Balise(s)
- Balise(s)
- Feux De Route
- Feux De Route
- Frein moteur renforcé
- Hydraulique
- Hydraulique de basculement
- Sper
- Équipement De Transmission
- Équipement De Transmission
- Œsophage

= Remarques =

Grue
Nombre d'extensions hydrauliques: 2
Nombre de pieds de support: 2
Télécommande: ×
Boîte À Presser: ✓

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: simple, jour
Numéro d'immatriculation: BS-VN-92
Numéro de série: WMAH59ZZX7L046859

Configuration essieu
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 425/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu avant 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: moyeux réducteurs

Poids
Poids de traction max.: 50.000 kg

Pratique
Grue: HMF 1643 Z2, derrière la cabine
Superstructure extensible: Oui

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
= Aanvullende opties en accessoires =

- Hydrauliek
- Kiphydrauliek
- Sper
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Verstralers
- Zendapparatuur
- Zendapparatuur
- Zwaailamp(en)
- Zwaailamp(en)

= Bijzonderheden =

Kraan
Aantal hydraulische extensies: 2
Aantal steunpoten: 2
Afstandsbediening: ×
Knijperbak: ✓

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: enkel, dag
Kenteken: BS-VN-92
Serienummer: WMAH59ZZX7L046859

Asconfiguratie
Vooras 1: Bandenmaat: 425/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%; Reductie: naafreductie
Vooras 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: naafreductie

Gewichten
Max. trekgewicht: 50.000 kg

Functioneel
Kraan: HMF 1643 Z2, achter de cabine
Uitschuifbare opbouw: Ja

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.950 € ≈ 28.280 US$ ≈ 719.700.000 ₫
2007
813.788 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.760 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 40.390 US$ ≈ 1.028.000.000 ₫
2009
482.878 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.805 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 25.130 US$ ≈ 639.600.000 ₫
2005
607.208 km
Nguồn điện 390 HP (287 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.685 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 38.720 US$ ≈ 985.400.000 ₫
2011
434.645 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.010 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 25.710 US$ ≈ 654.300.000 ₫
2005
662.800 km
Nguồn điện 390 HP (287 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.880 kg Cấu hình trục 8x4
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 33.520 US$ ≈ 853.200.000 ₫
2009
496.021 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.875 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.730 US$ ≈ 451.300.000 ₫
2008
334.037 km
Nguồn điện 407 HP (299 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.720 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 48.160 US$ ≈ 1.226.000.000 ₫
2011
561.756 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.520 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.310 US$ ≈ 440.600.000 ₫
2007
495.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.150 kg Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 29.330 US$ ≈ 746.400.000 ₫
2008
669.110 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.800 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.390 US$ ≈ 264.400.000 ₫
2006
409.520 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.904 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
792.300 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.340 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.869 US$ ≈ 200.300.000 ₫
2006
567.730 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.150 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.680 US$ ≈ 424.600.000 ₫
2008
1.285.663 km
Nguồn điện 479 HP (352 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.790 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
36.800 € ≈ 38.610 US$ ≈ 982.700.000 ₫
2007
358.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.500 kg Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Espoo
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 45.120 US$ ≈ 1.148.000.000 ₫
2008
423.252 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Thương hiệu phần thân HMF
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.860 US$ ≈ 1.066.000.000 ₫
2008
506.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
803.830 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.640 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Terneuzen
Liên hệ với người bán