Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC

PDF
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC | Hình ảnh 32 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
27.950 €
Giá ròng
≈ 32.730 US$
≈ 859.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC
Năm sản xuất: 2009-08
Đăng ký đầu tiên: 2009-08-14
Tổng số dặm đã đi được: 496.021 km
Khả năng chịu tải: 22.875 kg
Khối lượng tịnh: 12.125 kg
Tổng trọng lượng: 35.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: MA055351-K
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 441 HP (324 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ tư: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp MAN TGS 35.440 8X2-4 + HIAB 220C-5 REMOTE + CABLE LIFT AUTOMATIC

Tiếng Anh
- PTO
- Дистанционно централно заключване
- Маска
- Съединение
- Хладилник
- Централно заключване
- Centrální zamykání
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Chladnička
- Clona
- PTO
- Připojení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Fernbediente Zentralverriegelung
- Kühlschrank
- Sonnenschutzklappe
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zentralverriegelung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE
CRANE HIAB IS WORKING
CABLE SYSTEM IS WORKING

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Vorderachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Liftachse; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Liftachse; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Kran: HIAB 220 C-5, hinter der Kabine
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Centrallåsning
- Fjernlåsning
- Kobling
- Kraftudtag
- Køleskab
- Solskærm

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Foraksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Løfteaksel; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Løfteaksel; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Kran: HIAB 220 C-5, bag førerhuset
- PTO
- Γείσο
- Κεντρικό κλείδωμα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Ψυγείο
= Additional options and accessories =

- Central locking
- Coupling
- Power take-off (PTO)
- PTO
- Refrigerator
- Remote central locking
- Visor

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE
CRANE HIAB IS WORKING
CABLE SYSTEM IS WORKING

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Front axle 1: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Front axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Lift axle; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Lift axle; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Crane: HIAB 220 C-5, behind the cab
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cierre central de puertas
- horquilla
- Nevera
- Parasol
- PTO

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE
CRANE HIAB IS WORKING
CABLE SYSTEM IS WORKING

= Más información =

Cabina: día
Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Eje elevador; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Eje elevador; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Grúa: HIAB 220 C-5, detrás de la cabina
- Etäkeskuslukitus
- Jääkaappi
- Keskuslukitus
- Liitäntä
- Visiiri
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Frigo
- Pare-soleil
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- Verrouillage centralisé
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE
CRANE HIAB IS WORKING
CABLE SYSTEM IS WORKING

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Essieu relevable; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Essieu relevable; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Grue: HIAB 220 C-5, derrière la cabine
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Hladnjak
- Priključno vratilo
- Sjenilo
- Spojnica
- Središnje zaključavanje
= További opciók és tartozékok =

- Csatlakoztatás
- Hűtőszekrény
- Kihajtás
- Központi zár
- Napellenző
- Távirányításos központi zár

= További információk =

Kabin: nap
Első tengely 1: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Első tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5; Emelőtengely; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5; Gumiabroncs profilja belül balra: 60%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 60%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 60%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 60%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5; Emelőtengely; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Daru: HIAB 220 C-5, a vezetőfülke mögött
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Chiusura centralizzata
- Frigorifero
- Parasole
- Presa di forsa
- Raccordo
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas (PTO)
- Centrale deurvergrendeling
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Koelkast
- PTO
- PTO
- Vangmuil
- Zonneklep

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE
CRANE HIAB IS WORKING
CABLE SYSTEM IS WORKING

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras 1: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Vooras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Liftas; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Liftas; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Kraan: HIAB 220 C-5, achter de cabine
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Fjernstyrt sentrallås
- Kjøleskap
- Kobling
- Kraftuttak
- Sentrallås
- Solskjerm
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Lodówka
- Osłony przeciwsłoneczne
- Pilot do zamka centralnego
- Sprzęg
- Wał odbioru mocy
- Zamek centralny

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Oś podnoszona; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Oś podnoszona; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Żuraw: HIAB 220 C-5, z tyłu kabiny
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Fecho centralizado remoto
- Fecho de portas centralizado
- Frigorifico
- Tomada da força
- Visor

= Mais informações =

Cabina: dia
Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Eixo de elevação; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Eixo de elevação; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Grua: HIAB 220 C-5, atrás da cabina
- Cuplă
- Decuplare motor
- Frigider
- Parasolar
- Închidere centralizată
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Солнцезащитный козырек
- Сцепление
- Холодильник
- Центральный замок

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост 1: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Передний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Подъемная ось; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Подъемная ось; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Кран: HIAB 220 C-5, сзади кабины
- Centrálne zamykanie
- Chladnička
- Clona
- Diaľkové centrálne zamykanie
- PTO
- Spojka
= Extra tillval och tillbehör =

- Centrallås
- Centralt fjärrlås
- Koppling
- Kylskåp
- PTO
- Solskydd

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Framaxel 1: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Framaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Lyftaxel; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Lyftaxel; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Kran: HIAB 220 C-5, bakom kabinen
- Buzdolabı
- Güneşlik
- Kaplin
- Merkezi kilitleme
- PTO
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.950 € ≈ 32.730 US$ ≈ 859.800.000 ₫
2009
729.005 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 32.730 US$ ≈ 859.800.000 ₫
2009
496.021 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.875 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.550 US$ ≈ 907.400.000 ₫
2008
309.932 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.150 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 31.030 US$ ≈ 815.200.000 ₫
2010
827.473 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.150 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 33.840 US$ ≈ 889.000.000 ₫
2007
759.897 km
Dung tải. 22.440 kg Cấu hình trục 8x6 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 44.440 US$ ≈ 1.167.000.000 ₫
2007
525.670 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.750 € ≈ 40.700 US$ ≈ 1.069.000.000 ₫
2009
482.878 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.805 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.650 US$ ≈ 673.700.000 ₫
2009
552.750 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.620 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 44.440 US$ ≈ 1.167.000.000 ₫
2007
525.670 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 38.060 US$ ≈ 999.700.000 ₫
2011
668.890 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.620 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 29.220 US$ ≈ 767.500.000 ₫
2006
578.984 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.150 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Maarsbergen
Van der Burg Trucks en Trailers B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 32.210 US$ ≈ 845.900.000 ₫
2009
891.706 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.760 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 51.410 US$ ≈ 1.350.000.000 ₫
2011
561.756 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.520 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 33.960 US$ ≈ 892.100.000 ₫
2010
331.009 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 35.130 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 35.020 US$ ≈ 919.700.000 ₫
2015
424.042 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x6 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.510 US$ ≈ 459.900.000 ₫
2008
669.111 km
Nguồn điện 598 HP (440 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.800 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.340 € 125.000 PLN ≈ 34.360 US$
2008
670.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.000 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Piotrków Trybunalski
AUTO HANDEL Marcin Motyl
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 35.070 US$ ≈ 921.300.000 ₫
2007
589.770 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.475 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 26.350 US$ ≈ 692.100.000 ₫
2009
254.058 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán