Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km!

PDF
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km! | Hình ảnh 29 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
19.500 €
Giá ròng
≈ 590.600.000 ₫
≈ 22.410 US$
23.595 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Đăng ký đầu tiên: 2001-04
Tổng số dặm đã đi được: 182.847 km
Khả năng chịu tải: 5.760 kg
Khối lượng tịnh: 9.240 kg
Tổng trọng lượng: 15.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45284
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,7 m × 2,4 m × 3,3 m
Động cơ
Nguồn điện: 190 HP (140 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 5.998 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.350 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 285/70 19.5
Trục thứ cấp: 285/70 19.5
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải hút chân không Renault Midlum 210.15 Kolkenzuiger Just 182.847 km!

Tiếng Anh
- PTO
- Люк на тавана
- Предно и задно ресорно окачване
= Další možnosti a příslušenství =

- PTO
- Přední a zadní odpružení listovými pružinami
- Střešní okno

= Další informace =

Obecné informace
Počet dveří: 2
Kabina: den
Registrační číslo: BS-SP-94

Konfigurace náprav
Velikost pneumatiky: 285/70 19.5
Přední náprava: Max. zatížení nápravy: 5800 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Zadní náprava: Max. zatížení nápravy: 10300 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 80%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 80%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 80%; Profil pneumatiky vpravo venku: 80%; Redukce: jednoduchá redukce

Interiér
Počet sedadel: 2

Údržba
MOT: zkontrolováno do mrt. 2026

Historie
Počet vlastníků: 5

Stát
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý

Bezpečnost výrobku
Výrobce: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfeder vorne und hinten
- Blinkende Lichter
- Dachluke
- Zapfwelle

= Anmerkungen =

- S.A.J. Huwer (Typ MIXTE HU 1000 PEP ARK) kanalreinigung
- Tankinhalt: 4000 Liter
- Wassertank inhalt: 1000 Liter
- Saugschlauch
- Vakuumpumpe
- Hochdruck wasserpumpe
- Hochdruck schlauchhaspel
- Mehrere Aufbewahrungsboxen

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Kennzeichen: BS-SP-94

Achskonfiguration
Refenmaß: 285/70 19.5
Vorderachse: Max. Achslast: 5800 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Max. Achslast: 10300 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%; Reduzierung: einfach reduziert

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2026

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 5

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Produktsicherheit
Hersteller: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring for og bag
- Kraftudtag
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: BS-SP-94

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 285/70 19.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 5800 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 10300 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Reduktion: enkeltreduktion

Interiør
Antal sæder: 2

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil mrt. 2026

Historik
Antal ejere: 5

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Produktsikkerhed
Producent: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
- PTO
- Άνοιγμα οροφής
- Μπροστινή και πίσω ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Power take-off
- Roof hatch
- Steel suspension front and back side
- Warning lights

= Remarks =

- S.A.J. Huwer (type MIXTE HU 1000 PEP ARK) gully emptier
- Tank capacity: 4000 liters
- Water tank capacity: 1000 liters
- Gully empty arm
- Vacuum pump
- High pressure water pump
- High pressure hose reel
- Multiple tool boxes

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day
Registration number: BS-SP-94

Axle configuration
Tyre size: 285/70 19.5
Front axle: Max. axle load: 5800 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Max. axle load: 10300 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Reduction: single reduction

Interior
Number of seats: 2

Maintenance
APK (MOT): tested until 03/2026

History
Number of owners: 5

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Product safety
Manufacturer: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Más opciones y accesorios =

- Escotilla de techo
- Luces intermitentes
- Suspensión de ballestas delante y atrás
- Toma de fuerza

= Comentarios =

- Camión de aguas residuales S.A.J. Huwer (tipo MIXTE HU 1000 PEP ARK)
- Capacidad del tanque: 4000 litros
- Capacidad del tanque de agua: 1000 litros
- Manguera de vaciado de aguas residuales
- Bomba de vacío
- Bomba de agua de alta presión
- Enrollador de manguera de alta presión
- Varias cajas de herramientas

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día
Matrícula: BS-SP-94

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 285/70 19.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 5800 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 10300 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Reducción: reducción sencilla

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta mar. 2026

Historia
Número de propietarios: 5

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Seguridad de los productos
Fabricante: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
- Kattoluukku
- Lehtijousitus edessä ja takana
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Lumières clignotantes
- Prise de force
- Suspension à lames avant et arrière
- Trappe de toit

= Remarques =

- Camion de vidange S.A.J. Huwer (type MIXTE HU 1000 PEP ARK)
- Capacité du réservoir : 4 000 litres
- Capacité du réservoir d’eau : 1 000 litres
- Tuyau de vidange des eaux usées
- Pompe à vide
- Pompe à eau haute pression
- Enrouleur de tuyau haute pression
- Plusieurs caisses à outils

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: BS-SP-94

Configuration essieu
Dimension des pneus: 285/70 19.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 5800 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 10300 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Réduction: réduction simple

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à mars 2026

Historique
Nombre de propriétaires: 5

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Sécurité des produits
Fabricant: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
- Krovni otvor
- Prednja i stražnja lisnata opruga
- Priključno vratilo
= További opciók és tartozékok =

- Első és hátsó laprugós felfüggesztés
- Kihajtás
- Tetőablak

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 2
Kabin: nap
Rendszám: BS-SP-94

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 285/70 19.5
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 5800 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Hátsó tengely: Maximális tengelyterhelés: 10300 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 80%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 80%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 80%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 80%; Csökkentés: egyszeres csökkentés

Belső tér
Ülőhelyek száma: 2

Karbantartás
MOT: vizsgálták, amíg mrt. 2026

Történet
Tulajdonosok száma: 5

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó

Termékbiztonság
Gyártó: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Botola
- Presa di forsa
- Sospensioni a balestra anteriori e posteriori

= Ulteriori informazioni =

Informazioni generali
Numero di porte: 2
Cabina: giorno
Numero di immatricolazione: BS-SP-94

Configurazione dell'asse
Dimensioni del pneumatico: 285/70 19.5
Asse anteriore: Carico massimo per asse: 5800 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 60%; Profilo del pneumatico destra: 60%
Asse posteriore: Carico massimo per asse: 10300 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 80%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 80%; Profilo del pneumatico interno destro: 80%; Profilo del pneumatico esterno destro: 80%; Riduzione: riduzione singola

Interno
Numero di posti a sedere: 2

Manutenzione
MOT: ispezionato fino a mar 2026

Storia
Numero di proprietari: 5

Stato
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono

Sicurezza dei prodotti
Produttore: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Dakluik

Overige
- Bladvering voor en achter
- PTO
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- S.A.J. Huwer (type MIXTE HU 1000 PEP ARK) kolkenzuiger
- Inhoud tank 4000 Liter
- Inhoud watertank 1000 Liter
- Kolkenzuigerarm
- Vacuumpomp
- Hogedrukwaterpomp
- Hogedrukhaspel
- Meerdere opbergkisten

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Kenteken: BS-SP-94

Asconfiguratie
Bandenmaat: 285/70 19.5
Vooras: Max. aslast: 5800 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Max. aslast: 10300 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%; Reductie: enkelvoudige reductie

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Onderhoud
APK: gekeurd tot mrt. 2026

Historie
Aantal eigenaren: 5

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Productveiligheid
Fabrikant: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
- Bladfjæring foran og bak
- Kraftuttak
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Luk dachowy
- Resor z przodu i z tyłu
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: BS-SP-94

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 285/70 19.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 5800 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 10300 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Redukcja: redukcja pojedyncza

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mrt. 2026

Historia
Liczba właścicieli: 5

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Bezpieczeństwo produktu
Producent: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Opções e acessórios adicionais =

- Escotilha do tejadilho
- Suspensão de molas dianteira e traseira
- Tomada da força

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia
Número de registo: BS-SP-94

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 285/70 19.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 5800 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 10300 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Redução: redução simples

Interior
Número de bancos: 2

Manutenção
APK (MOT): testado até mrt. 2026

História
Número de proprietários: 5

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Segurança dos produtos
Fabricante: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
- Decuplare motor
- Suspensie față și spate cu arcuri lamelare
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Люк на крыше
- Насос отбора мощности
- Рессоры на переднем и задних мостах
- Сигнальные маяки

= Примечания =

- S.A.J. Huwer (тип MIXTE HU 1000 PEP ARK) ассенизатор
- Объём бака: 4000 литров
- Объём бака для воды: 1000 литров
- Рукав для опустошения канализации
- Вакуумный насос
- Высоконапорный водяной насос
- Катушка для шланга высокого давления
- Несколько инструментальных ящиков

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: BS-SP-94

Конфигурация осей
Размер шин: 285/70 19.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 5800 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 10300 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Редуктор: один редуктор

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до mrt. 2026

История
Количество владельцев: 5

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Безопасность продукции
Производитель: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Predné a zadné odpruženie listovými pružinami
- PTO
- Strešný otvor

= Ďalšie informácie =

Všeobecné informácie
Počet dverí: 2
Kabína: deň
Registračné číslo: BS-SP-94

Konfigurácia náprav
Veľkosť pneumatiky: 285/70 19.5
Predná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 5800 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Zadná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 10300 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 80%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 80%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 80%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 80%; Redukcia: jednoduchá redukcia

Interiér
Počet sedadiel: 2

Údržba
MOT: skontrolované do mrt. 2026

História
Počet vlastníkov: 5

Štát
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré

Bezpečnosť výrobku
Výrobca: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
= Extra tillval och tillbehör =

- Främre och bakre bladfjäder
- PTO
- Taklucka

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag
Registreringsnummer: BS-SP-94

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 285/70 19.5
Framaxel: Max. axellast: 5800 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel: Max. axellast: 10300 kg; Däckprofil inuti vänster: 80%; Däckprofil lämnades utanför: 80%; Däckprofil innanför höger: 80%; Däckprofil utanför höger: 80%; Minskning: enkelreduktion

Interiör
Antal sittplatser: 2

Underhåll
MOT: besiktigat till mrt. 2026

Historik
Antal ägare: 5

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

Produktsäkerhet
Tillverkare: Clean Mat Trucks B.V. Wageningsestraat 17 6673DB ANDELST, NL 0488712600 hiện liên lạc hiện liên lạc
- PTO
- Tavan kapağı
- Ön ve arka yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
Xe tải hút chân không
2011
249.328 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 590.600.000 ₫ ≈ 22.410 US$
Xe tải hút chân không
2000
96.517 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.420 kg Thể tích 11,5 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải hút chân không
1998
188.854 km
Nguồn điện 209 HP (154 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.660 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Breda
Abid Trading B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 1.090.000.000 ₫ ≈ 41.370 US$
Xe tải hút chân không
2012
69.970 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 1.090.000.000 ₫ ≈ 41.370 US$
Xe tải hút chân không
2012
85.400 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 742.000.000 ₫ ≈ 28.160 US$
Xe tải hút chân không
2008
234.505 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.490 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 2.378.000.000 ₫ ≈ 90.210 US$
Xe tải hút chân không
2005
99.291 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.840 kg Thể tích 14 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 2.272.000.000 ₫ ≈ 86.190 US$
Xe tải hút chân không
2008
132.502 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.340 kg Thể tích 10 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 1.742.000.000 ₫ ≈ 66.080 US$
Xe tải hút chân không
2006
414.457 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.540 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
72.500 € ≈ 2.196.000.000 ₫ ≈ 83.320 US$
Xe tải hút chân không
2015
111.518 km
Nguồn điện 209 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.730 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 573.900.000 ₫ ≈ 21.780 US$
Xe tải hút chân không
2004
202.407 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.980 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
219.500 € ≈ 6.648.000.000 ₫ ≈ 252.200 US$
Xe tải hút chân không
2017
85.658 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.780 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
77.000 € ≈ 2.332.000.000 ₫ ≈ 88.490 US$
Xe tải hút chân không
2009
999 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Dung tải. 6.020 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 572.400.000 ₫ ≈ 21.720 US$
Xe tải hút chân không
2002
78.851 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.510 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.439.000.000 ₫ ≈ 54.590 US$
Xe tải hút chân không
2022
77.282 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 539 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 1.045.000.000 ₫ ≈ 39.650 US$
Xe tải hút chân không
1998
526.370 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.060 kg Thể tích 14,5 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
87.500 € ≈ 2.650.000.000 ₫ ≈ 100.600 US$
Xe tải hút chân không
2019
96.513 km
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.775 kg Thể tích 6 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 545.200.000 ₫ ≈ 20.690 US$
Xe tải hút chân không
2006
108.150 km
Dung tải. 8.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.439.000.000 ₫ ≈ 54.590 US$
Xe tải hút chân không
2022
99.095 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 2.105.000.000 ₫ ≈ 79.870 US$
Xe tải hút chân không
2016
270.484 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.600 kg Thể tích 10 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán