Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km!

PDF
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km! | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
19.500 €
Giá ròng
≈ 590.600.000 ₫
≈ 22.410 US$
23.595 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km!
Đăng ký đầu tiên: 2000-03
Tổng số dặm đã đi được: 96.517 km
Thể tích: 11,5 m³
Khả năng chịu tải: 6.420 kg
Khối lượng tịnh: 13.080 kg
Tổng trọng lượng: 19.500 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45457
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu: KZ10082
Các kích thước tổng thể: 7,7 m × 2,5 m × 3,6 m
Động cơ
Nguồn điện: 252 HP (185 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.000 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải hút chân không Volvo FM 250 Ravo 7,5 m³ Combi Just 96.517 km!

Tiếng Anh
- PTO
- Люк на тавана
- Предно и задно ресорно окачване
= Další možnosti a příslušenství =

- PTO
- Přední a zadní odpružení listovými pružinami
- Střešní okno

= Další informace =

Obecné informace
Počet dveří: 2
Kabina: den
Registrační číslo: BH-RG-70

Konfigurace náprav
Velikost pneumatiky: 315/80 22.5
Přední náprava: Max. zatížení nápravy: 8000 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadní náprava: Max. zatížení nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 50%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 50%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 50%; Profil pneumatiky vpravo venku: 50%; Redukce: jednoduchá redukce

Funkční
Značka karoserie: Ravo KZ10082

Interiér
Počet sedadel: 2

Stát
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfeder vorne und hinten
- Dachluke
- Zapfwelle

= Anmerkungen =

- RAVO (Typ: KZ 10082) Kombi Kanalreinigung
- Fassungsvermögen: 11.500 Liter
- Hochdruck-Schlauchhaspel hinten (für die Kanalreinigung)
- Kanalreinigung arm
- Hibon-Vakuumpumpe (Typ: AL 20+), 1600 m³ pro Stunde
- Pratissoli-Hochdruckpumpe
- Ausfahrbare Unterfahrschutz
- Schaltgetriebe!
- Blattfederung!
- Nur 96.517 km!

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Kennzeichen: BH-RG-70

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/80 22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Reduzierung: einfach reduziert

Funktionell
Marke des Aufbaus: Ravo KZ10082

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring for og bag
- Kraftudtag
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: BH-RG-70

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 315/80 22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Reduktion: enkeltreduktion

Funktionelle
Karosserifabrikat: Ravo KZ10082

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- PTO
- Άνοιγμα οροφής
- Μπροστινή και πίσω ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Power take-off
- Roof hatch
- Steel suspension front and back side

= Remarks =

- RAVO (type: KZ 10082) combi gully emptier
- Capacity: 11,500 liters
- Rear high-pressure hose reel (for sewer cleaning)
- Gully emptier arm
- Hibon vacuum pump (type: AL 20+), 1600 m³ per hour
- Pratissoli high-pressure pump
- Extendable rear bumper
- Manual transmission!
- Steel suspension!
- Just 96.517 km!

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day
Registration number: BH-RG-70

Axle configuration
Tyre size: 315/80 22.5
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: single reduction

Functional
Make of bodywork: Ravo KZ10082

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Escotilla de techo
- Suspensión de ballestas delante y atrás
- Toma de fuerza

= Comentarios =

- Vaciador de sumideros combinado RAVO (tipo: KZ 10082)
- Capacidad: 11.500 litros
- Enrollador trasero de manguera de alta presión (para limpieza de alcantarillado)
- Brazo de vaciado de sumideros
- Bomba de vacío Hibon (tipo: AL 20+), 1600 m³ por hora
- Bomba de alta presión Pratissoli
- Parachoques trasero extensible
- ¡Transmisión manual!
- ¡Suspensión de ballestas integral!
- ¡Solo 96.517 km!

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día
Matrícula: BH-RG-70

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 315/80 22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Reducción: reducción sencilla

Funcional
Marca carrocería: Ravo KZ10082

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Kattoluukku
- Lehtijousitus edessä ja takana
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Prise de force
- Suspension à lames avant et arrière
- Trappe de toit

= Remarques =

- Vidange de caniveaux combinée RAVO (type : KZ 10082)
- Capacité : 11 500 litres
- Enrouleur de tuyau haute pression arrière (pour le nettoyage des égouts)
- Bras de vidange
- Pompe à vide Hibon (type : AL 20+), 1 600 m³ par heure
- Pompe haute pression Pratissoli
- Pare-chocs arrière extensible
- Boîte de vitesses manuelle !
- Suspension à lames intégrales !
- Seulement 96 517 km !

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: BH-RG-70

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/80 22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Réduction: réduction simple

Pratique
Marque de construction: Ravo KZ10082

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Krovni otvor
- Prednja i stražnja lisnata opruga
- Priključno vratilo
= További opciók és tartozékok =

- Első és hátsó laprugós felfüggesztés
- Kihajtás
- Tetőablak

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 2
Kabin: nap
Rendszám: BH-RG-70

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 315/80 22.5
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 8000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely: Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 50%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 50%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 50%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 50%; Csökkentés: egyszeres csökkentés

Funkcionális
Karosszéria gyártmánya: Ravo KZ10082

Belső tér
Ülőhelyek száma: 2

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Botola
- Presa di forsa
- Sospensioni a balestra anteriori e posteriori

= Ulteriori informazioni =

Informazioni generali
Numero di porte: 2
Cabina: giorno
Numero di immatricolazione: BH-RG-70

Configurazione dell'asse
Dimensioni del pneumatico: 315/80 22.5
Asse anteriore: Carico massimo per asse: 8000 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Asse posteriore: Carico massimo per asse: 11500 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 50%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 50%; Profilo del pneumatico interno destro: 50%; Profilo del pneumatico esterno destro: 50%; Riduzione: riduzione singola

Funzionale
Marca della carrozzeria: Ravo KZ10082

Interno
Numero di posti a sedere: 2

Stato
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Dakluik

Overige
- Bladvering voor en achter
- PTO

= Bijzonderheden =

- RAVO (type: KZ 10082) combi kolkenzuiger
- Inhoud: 7.500 Liter
- Hogedrukhaspel achterzijde (t.b.v. rioolreiniging)
- Kolkenzuigerarm
- Hibon vacuümpomp (type: AL 20+), 1600 m³ per uur
- Pratissoli hogedrukpomp
- Uitschuifbare achterbumper
- Handgeschakeld!
- Volledig bladgeveerd!
- Slechts 96.517 km!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Kenteken: BH-RG-70

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/80 22.5
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Reductie: enkelvoudige reductie

Functioneel
Merk opbouw: Ravo KZ10082

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Bladfjæring foran og bak
- Kraftuttak
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Luk dachowy
- Resor z przodu i z tyłu
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: BH-RG-70

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 315/80 22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Redukcja: redukcja pojedyncza

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: Ravo KZ10082

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Escotilha do tejadilho
- Suspensão de molas dianteira e traseira
- Tomada da força

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia
Número de registo: BH-RG-70

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 315/80 22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Redução: redução simples

Funcional
Marca da carroçaria: Ravo KZ10082

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Decuplare motor
- Suspensie față și spate cu arcuri lamelare
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Люк на крыше
- Насос отбора мощности
- Рессоры на переднем и задних мостах

= Примечания =

- RAVO (тип: KZ 10082) комбинированный ассенизатор
- Объём: 11 500 литров
- Задняя катушка для шланга высокого давления (для прочистки канализации)
- Рукав ассенизатора
- Вакуумный насос Hibon (тип: AL 20+), производительность 1600 м³/час
- Насос высокого давления Pratissoli
- Выдвижной задний бампер
- Механическая коробка передач!
- Полная рессорная подвеска!
- Пробег лишь 96.517 км!

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: BH-RG-70

Конфигурация осей
Размер шин: 315/80 22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Редуктор: один редуктор

Функциональность
Марка кузова: Ravo KZ10082

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Predné a zadné odpruženie listovými pružinami
- PTO
- Strešný otvor

= Ďalšie informácie =

Všeobecné informácie
Počet dverí: 2
Kabína: deň
Registračné číslo: BH-RG-70

Konfigurácia náprav
Veľkosť pneumatiky: 315/80 22.5
Predná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 8000 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 50%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 50%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 50%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 50%; Redukcia: jednoduchá redukcia

Funkčné
Značka karosérie: Ravo KZ10082

Interiér
Počet sedadiel: 2

Štát
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
= Extra tillval och tillbehör =

- Främre och bakre bladfjäder
- PTO
- Taklucka

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag
Registreringsnummer: BH-RG-70

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 315/80 22.5
Framaxel: Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%; Minskning: enkelreduktion

Funktionell
Fabrikat av karosseri: Ravo KZ10082

Interiör
Antal sittplatser: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- PTO
- Tavan kapağı
- Ön ve arka yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.000 € ≈ 545.200.000 ₫ ≈ 20.690 US$
Xe tải hút chân không
2006
108.150 km
Dung tải. 8.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 2.574.000.000 ₫ ≈ 97.680 US$
Xe tải hút chân không
2011
261.482 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.540 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.000 € ≈ 1.696.000.000 ₫ ≈ 64.360 US$
Xe tải hút chân không
2007
159.037 km
Nguồn điện 347 HP (255 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.900 kg Thể tích 7 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 1.742.000.000 ₫ ≈ 66.080 US$
Xe tải hút chân không
2006
414.457 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.540 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải hút chân không
2016
122.085 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải hút chân không
2024
26.493 km
Nguồn điện 328 HP (241 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.691 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
50.000 € ≈ 1.514.000.000 ₫ ≈ 57.460 US$
Xe tải hút chân không
2012
159.500 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.920 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 2.105.000.000 ₫ ≈ 79.870 US$
Xe tải hút chân không
2011
207.559 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Thể tích 15 m³ Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 454.300.000 ₫ ≈ 17.240 US$
Xe tải hút chân không
1995
521.352 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.500 kg Thể tích 8 m³
Hà Lan, Steenwijk
Holland-Trading B.V
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 742.000.000 ₫ ≈ 28.160 US$
Xe tải hút chân không
2008
234.505 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.490 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 984.300.000 ₫ ≈ 37.350 US$
Xe tải hút chân không
2006
489.550 km
Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 2.378.000.000 ₫ ≈ 90.210 US$
Xe tải hút chân không
2005
99.291 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.840 kg Thể tích 14 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 2.272.000.000 ₫ ≈ 86.190 US$
Xe tải hút chân không
2008
132.502 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.340 kg Thể tích 10 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
72.500 € ≈ 2.196.000.000 ₫ ≈ 83.320 US$
Xe tải hút chân không
2015
111.518 km
Nguồn điện 209 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.730 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 832.900.000 ₫ ≈ 31.600 US$
Xe tải hút chân không
2015
35.490 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 2 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải hút chân không
2011
464.575 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.300 kg Thể tích 10,5 m³ Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải hút chân không
2003
486.021 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 14 m³
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 573.900.000 ₫ ≈ 21.780 US$
Xe tải hút chân không
2004
202.407 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.980 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 817.800.000 ₫ ≈ 31.030 US$
Xe tải hút chân không
1999
384.650 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
219.500 € ≈ 6.648.000.000 ₫ ≈ 252.200 US$
Xe tải hút chân không
2017
85.658 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.780 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán