Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 676 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 676 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3

PDF
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3 | Hình ảnh 37 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/37
PDF
50.000 €
Giá ròng
≈ 1.555.000.000 ₫
≈ 58.910 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3
Năm sản xuất: 2012-01
Đăng ký đầu tiên: 2012-01
Tổng số dặm đã đi được: 159.500 km
Khả năng chịu tải: 12.920 kg
Khối lượng tịnh: 13.080 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V616670
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9 m × 2,5 m × 4 m
Bồn nhiên liệu: 400 1
Động cơ
Nguồn điện: 300 HP (221 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5
Trục thứ ba: 315/80 R22.5
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải hút chân không Volvo FE 300 6X4 Whale vacuum tank 10.2 m3

Tiếng Anh
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 390 cm (1-2) 140 cm (2-3)
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 400 L
Struktur
Baujahr: 2012
Kipper: ✓
Tank
Inhalt (Liter): 10200
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt Fächer (Liter): 10200
Materialcode: BS EN 10025
Tankmaterial: Aluminium
Pumpe: ✓
Hochdruckpumpe: ✓
Prüfdruck: 1.5 bar
Maximale Arbeitsbelastung: + 1.0 bar / -1.0 bar
Reinigen/Saugen: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach, Tag
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 85%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 1: Reifen Profil links außen: 85%; Reifen Profil rechts außen: 20%
Hinterachse 2: Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts außen: 25%
Marke des Aufbaus: Whale
Kipper: Hinten
Kennzeichen: YS12JNN
Seriennummer: YV2VH70DXCB616670
Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 390 cm (1-2) 140 cm (2-3)
Fuel tank capacity: 400 L
Structure
Construction year: 2012
Tipper: ✓
Tank
Capacity (liter): 10200
Number of compartments: 1
Compartment capacity (liters): 10200
Material code: BS EN 10025
Material tank: Aluminium
Pump: ✓
High pressure pump: ✓
Test pressure: 1.5 bar
Maximum working pressure: + 1.0 bar / -1.0 bar
Cleaning/vacuum: ✓

Whale aluminium vacuum tank, Capacity 10200 liters, Year of construction 2012, Tank material code BS EN 10025, Test pressure 1.5, Max working pressure 1.0 bar / -1.0 bar vacuum, Tipper // Truck 6x4, Euro 5, Adblue, Automatic gearbox, Diff. lock, Full steel suspension, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 900x250x400 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Cab: single, day
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 85%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 1: Tyre profile left outer: 85%; Tyre profile right outer: 20%
Rear axle 2: Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 25%
Make of bodywork: Whale
Tipper: Back
Registration number: YS12JNN
Serial number: YV2VH70DXCB616670
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 390 cm (1-2) 140 cm (2-3)
Capacité du réservoir de carburant: 400 L
Structure
Année de construction: 2012
Benne: ✓
Réservoir
Contenu (litre): 10200
Nombre de compartiments: 1
Contenu des compartiments (litres): 10200
Code matériau: BS EN 10025
Matériau du réservoir: Aluminium
Pompe: ✓
Pompe haute pression: ✓
Pression d'essai: 1.5 bar
Charge de travail maximale: + 1.0 bar / -1.0 bar
Nettoyage/aspirateur: ✓

= Plus d'informations =

Cabine: simple, jour
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 85%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche externe: 85%; Sculptures des pneus droit externe: 20%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 25%
Marque de construction: Whale
Kipper: Arrière
Numéro d'immatriculation: YS12JNN
Numéro de série: YV2VH70DXCB616670
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 390 cm (1-2) 140 cm (2-3)
Inhoud brandstoftanks: 400 L
Opbouw
Bouwjaar: 2012
Kipper: ✓
Tank
Inhoud (liter): 10200
Aantal compartimenten: 1
Inhoud compartimenten (liters): 10200
Materiaalcode: BS EN 10025
Materiaal tank: Aluminium
Pomp: ✓
Hogedrukpomp: ✓
Testdruk: 1.5 bar
Maximale werkdruk: + 1.0 bar / -1.0 bar
Reiniging/vacuum: ✓

Whale aluminium vacuum tank, Capacity 10200 liters, Year of construction 2012, Tank material code BS EN 10025, Test pressure 1.5, Max working pressure 1.0 bar / -1.0 bar vacuum, Tipper // Truck 6x4, Euro 5, Adblue, Automatic gearbox, Diff. lock, Full steel suspension, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 900x250x400 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Cabine: enkel, dag
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 85%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbuiten: 85%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%
Achteras 2: Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 25%
Merk opbouw: Whale
Kipper: Achter
Kenteken: YS12JNN
Serienummer: YV2VH70DXCB616670
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
42.000 € ≈ 1.306.000.000 ₫ ≈ 49.480 US$
2012
118.250 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 6.000 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 1.244.000.000 ₫ ≈ 47.120 US$
2011
157.150 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
128.000 € ≈ 3.980.000.000 ₫ ≈ 150.800 US$
2013
140.250 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
76.000 € ≈ 2.363.000.000 ₫ ≈ 89.540 US$
2008
307.750 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 839.600.000 ₫ ≈ 31.810 US$
1999
384.650 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 1.073.000.000 ₫ ≈ 40.640 US$
2002
173.500 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 17.040 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
77.000 € ≈ 2.394.000.000 ₫ ≈ 90.710 US$
2009
999 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Dung tải. 6.020 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 1.151.000.000 ₫ ≈ 43.590 US$
1997
548.600 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 10.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
67.000 € ≈ 2.083.000.000 ₫ ≈ 78.930 US$
2014
81.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.220 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 1.244.000.000 ₫ ≈ 47.120 US$
2012
196.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.380 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 1.119.000.000 ₫ ≈ 42.410 US$
2012
85.400 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
88.000 € ≈ 2.736.000.000 ₫ ≈ 103.700 US$
2010
261.500 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.305 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 746.300.000 ₫ ≈ 28.270 US$
2007
340.200 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 901.800.000 ₫ ≈ 34.160 US$
2011
177.050 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 559.700.000 ₫ ≈ 21.210 US$
2006
108.150 km
Dung tải. 8.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 901.800.000 ₫ ≈ 34.160 US$
2010
713.900 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 1.119.000.000 ₫ ≈ 42.410 US$
2012
69.970 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 715.200.000 ₫ ≈ 27.100 US$
2004
485.100 km
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 730.700.000 ₫ ≈ 27.690 US$
2007
148.900 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 1.011.000.000 ₫ ≈ 38.290 US$
2006
489.550 km
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán