Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 684 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 684 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3

PDF
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3 | Hình ảnh 43 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/43
PDF
67.000 €
Giá ròng
≈ 75.310 US$
≈ 1.958.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3
Năm sản xuất: 2014-09
Đăng ký đầu tiên: 2014-09-09
Tổng số dặm đã đi được: 81.000 km
Khả năng chịu tải: 8.220 kg
Khối lượng tịnh: 10.780 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: D437345
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,6 m × 2,5 m × 3,9 m
Động cơ
Nguồn điện: 220 HP (162 kW)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải hút chân không DAF D.A.F. LF 220 4X2 Whale vacuum tank 7 m3

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper

= Anmerkungen =

Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 420 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 350 L
Struktur
Kipper: ✓
Tank
Inhalt (Liter): 7000
Inhalt Fächer (Liter): 7000
Materialcode: BS EN 10025 S275 J2
Tankmaterial: Staal
Pumpe: ✓
Prüfdruck: 1.5 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 1.0 bar ( -1.0 bar vacuum)
Wandstärke: 5.0 mm
Frischwassertank: ✓
Wasser: ✓
Reinigen/Saugen: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 R22.5
Federung: Blattfederung
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 55%; Reifen Profil rechts: 80%
Achse 2: Reifen Profil links außen: 85%; Reifen Profil rechts außen: 90%
Marke des Aufbaus: Whale
Kennzeichen: SF64ZZT
Seriennummer: XLRAEL3700L437345
= Additional options and accessories =

- Sper

= Remarks =

Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 420 cm
Fuel tank capacity: 350 L
Structure
Tipper: ✓
Tank
Capacity (liter): 7000
Compartment capacity (liters): 7000
Material code: BS EN 10025 S275 J2
Material tank: Staal
Pump: ✓
Test pressure: 1.5 bar
Maximum working pressure: 1.0 bar ( -1.0 bar vacuum)
Wall thickness: 5.0 mm
Fresh water tank: ✓
Water: ✓
Cleaning/vacuum: ✓

Whale steel vacuum tank. Capacity 7000 liters, Utile LW402 vacuum pump, Orca 240 high-pressure jetting pump with hose reel, Front bumper mount for Econ snow plough (not included), Salt spreader controls in cabin, Tank material code BS EN 10025 S275 J2, Max work pressure 1.0 bar (-1.0 bar vacuum), Test pressure 1.5 bar // Truck 4x2, Euro 6, Adblue, Allison automatic gearbox, Full steel suspension, Tyres 315/80R22.5, Day cabin, Rear-view camera, Digital tacho, Shipment dimensions 760x250x390 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/80 R22.5
Suspension: leaf suspension
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 55%; Tyre profile right: 80%
Axle 2: Tyre profile left outer: 85%; Tyre profile right outer: 90%
Make of bodywork: Whale
Registration number: SF64ZZT
Serial number: XLRAEL3700L437345
= Plus d'options et d'accessoires =

- Sper

= Remarques =

Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 420 cm
Capacité du réservoir de carburant: 350 L
Structure
Benne: ✓
Réservoir
Contenu (litre): 7000
Contenu des compartiments (litres): 7000
Code matériau: BS EN 10025 S275 J2
Matériau du réservoir: Staal
Pompe: ✓
Pression d'essai: 1.5 bar
Charge de travail maximale: 1.0 bar ( -1.0 bar vacuum)
Épaisseur De Paroi: 5.0 mm
Réservoir d'eau propre: ✓
Eau: ✓
Nettoyage/aspirateur: ✓

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Suspension: suspension à lames
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 55%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche externe: 85%; Sculptures des pneus droit externe: 90%
Marque de construction: Whale
Numéro d'immatriculation: SF64ZZT
Numéro de série: XLRAEL3700L437345
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper

= Bijzonderheden =

Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 420 cm
Inhoud brandstoftanks: 350 L
Opbouw
Kipper: ✓
Tank
Inhoud (liter): 7000
Inhoud compartimenten (liters): 7000
Materiaalcode: BS EN 10025 S275 J2
Materiaal tank: Staal
Pomp: ✓
Testdruk: 1.5 bar
Maximale werkdruk: 1.0 bar ( -1.0 bar vacuum)
Wanddikte: 5.0 mm
Schoonwatertank: ✓
Water: ✓
Reiniging/vacuum: ✓

Whale steel vacuum tank. Capacity 7000 liters, Utile LW402 vacuum pump, Orca 240 high-pressure jetting pump with hose reel, Front bumper mount for Econ snow plough (not included), Salt spreader controls in cabin, Tank material code BS EN 10025 S275 J2, Max work pressure 1.0 bar (-1.0 bar vacuum), Test pressure 1.5 bar // Truck 4x2, Euro 6, Adblue, Allison automatic gearbox, Full steel suspension, Tyres 315/80R22.5, Day cabin, Rear-view camera, Digital tacho, Shipment dimensions 760x250x390 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vering: bladvering
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 55%; Bandenprofiel rechts: 80%
As 2: Bandenprofiel linksbuiten: 85%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%
Merk opbouw: Whale
Kenteken: SF64ZZT
Serienummer: XLRAEL3700L437345
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
40.000 € ≈ 44.960 US$ ≈ 1.169.000.000 ₫
2012
196.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.380 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 32.600 US$ ≈ 847.400.000 ₫
2011
177.050 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 44.960 US$ ≈ 1.169.000.000 ₫
2011
157.150 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 50.020 US$ ≈ 1.300.000.000 ₫
2009
205.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.660 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
128.000 € ≈ 143.900 US$ ≈ 3.740.000.000 ₫
2013
140.250 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 47.210 US$ ≈ 1.227.000.000 ₫
2012
118.250 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 6.000 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 40.470 US$ ≈ 1.052.000.000 ₫
2012
85.400 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 40.470 US$ ≈ 1.052.000.000 ₫
2012
69.970 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 26.980 US$ ≈ 701.300.000 ₫
2007
340.200 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
88.000 € ≈ 98.920 US$ ≈ 2.571.000.000 ₫
2010
261.500 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.305 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
77.000 € ≈ 86.560 US$ ≈ 2.250.000.000 ₫
2009
999 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Dung tải. 6.020 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 32.600 US$ ≈ 847.400.000 ₫
2010
713.900 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
76.000 € ≈ 85.430 US$ ≈ 2.221.000.000 ₫
2008
307.750 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 38.780 US$ ≈ 1.008.000.000 ₫
2002
173.500 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 17.040 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 26.420 US$ ≈ 686.700.000 ₫
2007
148.900 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 30.350 US$ ≈ 789.000.000 ₫
1999
384.650 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 41.590 US$ ≈ 1.081.000.000 ₫
1997
548.600 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 10.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.230 US$ ≈ 526.000.000 ₫
2006
108.150 km
Dung tải. 8.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 34.850 US$ ≈ 905.900.000 ₫
2003
445.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Dung tải. 16.880 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.530 US$ ≈ 949.700.000 ₫
2006
489.550 km
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán