Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 674 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 674 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3

PDF
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 45 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 46 - Autoline
Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3 | Hình ảnh 47 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/47
PDF
31.000 €
Giá ròng
≈ 956.200.000 ₫
≈ 36.200 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3
Năm sản xuất: 2003-05
Đăng ký đầu tiên: 2003-05
Tổng số dặm đã đi được: 445.000 km
Khả năng chịu tải: 16.880 kg
Khối lượng tịnh: 9.120 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: S078054
Đặt vào: 21 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,9 m × 2,5 m × 3,6 m
Động cơ
Nguồn điện: 420 HP (309 kW)
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 3
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải hút chân không Scania P124-420 6x2 vacuum tank 10.5 m3

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper
- Standheizung

= Anmerkungen =

Tank
Tankmaterial: Staal
Materialcode: P265GH
Pumpe – Marke und Typ: Vacuum WITTIG
Pumpe: ✓
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): 10.500 Liters
Heizung: ✓
Reinigen/Saugen: ✓
Chemikalien: ✓
Kraftstoff: ✓
Kabine
Rechtslenker: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 340 L
Radstand: 450cm (1-2) 140cm (2-3)

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Achse 1: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 55%; Reifen Profil rechts: 75%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Federung: Luftfederung
Achse 3: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 40%; Federung: Luftfederung
Anzahl der Betten: 1
Kennzeichen: BE96937
Seriennummer: VLUP6X20009078054
= Additional options and accessories =

- Parking Heater
- Sper

= Remarks =

Tank
Material tank: Staal
Material code: P265GH
Pump - brand and type: Vacuum WITTIG
Pump: ✓
Number of compartments: 1
Capacity (liter): 10.500 Liters
Heating: ✓
Cleaning/vacuum: ✓
Chemicals: ✓
Fuel: ✓
Cabin
Right hand drive: ✓
Chassis
Chassis height: 100 cm
Fuel tank capacity: 340 L
Wheelbase: 450cm (1-2) 140cm (2-3)

Steel vacuum tank, Total capacity 10.500 litres Wittig vacuum pump, Webasto, Hydraulic rear lid with large hose reel // Truck, 6x2, Steel suspension front, Air suspension rear, Steering rear axle, Lift rear axle, Manual gearbox, ABS, Diff. lock, Low roof cabin, 1 Bed, Air conditioning, Night heater,, Digital tachograph, Shipment dimensions 990x250x360 cm.

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Axle 1: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 55%; Tyre profile right: 75%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 20%; Suspension: air suspension
Axle 3: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 40%; Suspension: air suspension
Number of beds: 1
Registration number: BE96937
Serial number: VLUP6X20009078054
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage De Stationnement
- Sper

= Remarques =

Réservoir
Matériau du réservoir: Staal
Code matériau: P265GH
Pompe - marque et type: Vacuum WITTIG
Pompe: ✓
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): 10.500 Liters
Chauffage: ✓
Nettoyage/aspirateur: ✓
Produits chimiques: ✓
Carburant: ✓
Cabine
Conduite à droite: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Capacité du réservoir de carburant: 340 L
Empattement: 450cm (1-2) 140cm (2-3)

= Plus d'informations =

Essieu 1: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 55%; Sculptures des pneus droite: 75%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Suspension: suspension pneumatique
Essieu 3: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 40%; Suspension: suspension pneumatique
Nombre de lits: 1
Numéro d'immatriculation: BE96937
Numéro de série: VLUP6X20009078054
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper
- Standkachel

= Bijzonderheden =

Tank
Materiaal tank: Staal
Materiaalcode: P265GH
Pomp - merk en type: Vacuum WITTIG
Pomp: ✓
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): 10.500 Liters
Verwarming: ✓
Reiniging/vacuum: ✓
Chemicaliën: ✓
Brandstof: ✓
Cabine
Rechts gestuurd: ✓
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Inhoud brandstoftanks: 340 L
Wielbasis: 450cm (1-2) 140cm (2-3)

Steel vacuum tank, Total capacity 10.500 litres Wittig vacuum pump, Webasto, Hydraulic rear lid with large hose reel // Truck, 6x2, Steel suspension front, Air suspension rear, Steering rear axle, Lift rear axle, Manual gearbox, ABS, Diff. lock, Low roof cabin, 1 Bed, Air conditioning, Night heater,, Digital tachograph, Shipment dimensions 990x250x360 cm.

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

As 1: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 55%; Bandenprofiel rechts: 75%; Vering: bladvering
As 2: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Vering: luchtvering
As 3: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 40%; Vering: luchtvering
Aantal bedden: 1
Kenteken: BE96937
Serienummer: VLUP6X20009078054
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
42.000 € ≈ 1.295.000.000 ₫ ≈ 49.050 US$
2012
118.250 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 6.000 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 1.234.000.000 ₫ ≈ 46.710 US$
2011
157.150 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
128.000 € ≈ 3.948.000.000 ₫ ≈ 149.500 US$
2013
140.250 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
76.000 € ≈ 2.344.000.000 ₫ ≈ 88.750 US$
2008
307.750 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 832.800.000 ₫ ≈ 31.530 US$
1999
384.650 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 1.064.000.000 ₫ ≈ 40.290 US$
2002
173.500 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 17.040 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
77.000 € ≈ 2.375.000.000 ₫ ≈ 89.920 US$
2009
999 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Dung tải. 6.020 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 1.141.000.000 ₫ ≈ 43.210 US$
1997
548.600 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 10.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
67.000 € ≈ 2.067.000.000 ₫ ≈ 78.240 US$
2014
81.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.220 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 1.234.000.000 ₫ ≈ 46.710 US$
2012
196.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.380 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 1.110.000.000 ₫ ≈ 42.040 US$
2012
85.400 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
88.000 € ≈ 2.714.000.000 ₫ ≈ 102.800 US$
2010
261.500 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.305 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 740.300.000 ₫ ≈ 28.030 US$
2007
340.200 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 894.500.000 ₫ ≈ 33.870 US$
2011
177.050 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 555.200.000 ₫ ≈ 21.020 US$
2006
108.150 km
Dung tải. 8.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 894.500.000 ₫ ≈ 33.870 US$
2010
713.900 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 1.110.000.000 ₫ ≈ 42.040 US$
2012
69.970 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 709.400.000 ₫ ≈ 26.860 US$
2004
485.100 km
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 724.800.000 ₫ ≈ 27.440 US$
2007
148.900 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 1.002.000.000 ₫ ≈ 37.950 US$
2006
489.550 km
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán