Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox

PDF
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox | Hình ảnh 29 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
34.500 €
Giá ròng
≈ 1.053.000.000 ₫
≈ 39.860 US$
41.745 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox
Đăng ký đầu tiên: 1998-12
Tổng số dặm đã đi được: 526.370 km
Thể tích: 14,5 m³
Khả năng chịu tải: 9.060 kg
Khối lượng tịnh: 16.940 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45491
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu: 36529
Các kích thước tổng thể: 9,9 m × 2,55 m × 3,9 m
Động cơ
Nguồn điện: 400 HP (294 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 11.967 cm³
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Trục thứ ba: 315/80 22.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải hút chân không MAN 26.400 Kroll 14.5m³ kolkenzuiger Euro 2 Manual Gearbox

Tiếng Anh
- PTO
- Люк на тавана
= Další možnosti a příslušenství =

- PTO
- Střešní okno

= Další informace =

Obecné informace
Počet dveří: 2

Konfigurace náprav
Velikost pneumatiky: 315/80 22.5
Přední náprava: Max. zatížení nápravy: 7500 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 60%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 60%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 60%; Profil pneumatiky vpravo venku: 60%; Redukce: jednoduchá redukce
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 7500 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%

Funkční
Značka karoserie: Kroll 36529

Interiér
Počet sedadel: 2

Stát
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 40 mm
- Dachluke
- Nebenantrieb

= Anmerkungen =

- Kroll (Typ: 36529) Kanalreinigung
- Gesamtkapazität: 14.500 Liter
- Schlammtank: 11.300 Liter
- Wassertank: 3.200 Liter
- Großes Sumpfabsaugrohr oben
- Funkfernsteuerung
- Betriebsstunden vor Installation: 21.669 Stunden
- Wittig Vakuumpumpe
- Pratissoli Hochdruckpumpe
- Hochdruckschlauchhaspel mit Sprühlanze
- Mehrere Staukästen
- Dieselmotor (Typ D2866LF20)
- Euro 2
- Schaltgetriebe!

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/80 22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Kroll 36529

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 315/80 22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%

Funktionelle
Karosserifabrikat: Kroll 36529

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- PTO
- Άνοιγμα οροφής
= Additional options and accessories =

- Coupling 40 mm
- PTO
- Roof hatch
- Warning lights

= Remarks =

- Kroll (Type: 36529) gully emptier
- Total capacity: 14,500 liters
- Sludge tank: 11,300 liters
- Water tank: 3,200 liters
- Large gully suction pipe on top
- Radio remote control
- Working hours: 21,669 hours
- Wittig vacuum pump
- Pratissoli high-pressure pump
- High-pressure hose reel with spray lance
- Multiple tool boxes
- Diesel engine (type D2866LF20)
- Euro 2
- Manual transmission!

= More information =

General information
Number of doors: 2

Axle configuration
Tyre size: 315/80 22.5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Functional
Make of bodywork: Kroll 36529

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Escotilla de techo
- PTO

= Comentarios =

- Limpieza de alcantarillado Kroll (Tipo: 36529)
- Capacidad total: 14.500 litros
- Tanque de lodos: 11.300 litros
- Tanque de agua: 3.200 litros
- Gran tubería de succión del sumidero en la parte superior
- Control remoto por radio
- Horas de trabajo antes de la instalación: 21.669 horas
- Bomba de vacío Wittig
- Bomba de alta presión Pratissoli
- Enrollador de manguera de alta presión con lanza pulverizadora
- Múltiples compartimentos de almacenamiento
- Motor diésel (tipo D2866LF20)
- Euro 2
- Transmisión manual

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 315/80 22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%

Funcional
Marca carrocería: Kroll 36529

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Kattoluukku
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO
- Trappe de toit

= Remarques =

- Kroll (Type : 36529) Nettoyage des égouts
- Capacité totale : 14 500 litres
- Cuve à boues : 11 300 litres
- Réservoir d’eau : 3 200 litres
- Grand tuyau d’aspiration de puisard sur le dessus
- Télécommande radio
- Heures de fonctionnement avant installation : 21 669 heures
- Pompe à vide Wittig
- Pompe haute pression Pratissoli
- Enrouleur de tuyau haute pression avec lance de pulvérisation
- Plusieurs coffres de rangement
- Moteur diesel (type D2866LF20)
- Euro 2
- Transmission manuelle !

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/80 22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%

Pratique
Marque de construction: Kroll 36529

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Krovni otvor
- Priključno vratilo
= További opciók és tartozékok =

- Kihajtás
- Tetőablak

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 2

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 315/80 22.5
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 60%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 60%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 60%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 60%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%

Funkcionális
Karosszéria gyártmánya: Kroll 36529

Belső tér
Ülőhelyek száma: 2

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Botola
- Presa di forsa

= Ulteriori informazioni =

Informazioni generali
Numero di porte: 2

Configurazione dell'asse
Dimensioni del pneumatico: 315/80 22.5
Asse anteriore: Carico massimo per asse: 7500 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 11500 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 60%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 60%; Profilo del pneumatico interno destro: 60%; Profilo del pneumatico esterno destro: 60%; Riduzione: riduzione singola
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 7500 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%

Funzionale
Marca della carrozzeria: Kroll 36529

Interno
Numero di posti a sedere: 2

Stato
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Dakluik

Overige
- PTO
- Vangmuil 40 mm
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Kroll (Type: 36529) kolkenzuiger
- Totaal inhoud 14500 Liter
- Slibtank: 11300 Liter
- Watertank: 3200 Liter
- Grote putzuigbuis aan bovenzijde
- Radiografische afstandsbediening
- Werkuren opbouw: 21669 uur
- Wittig vacuümpomp
- Pratissoli Hogedrukpomp
- Hogedrukhaspel met spuitlans
- Meerdere opbergkisten
- Dieselmotor (type D2866LF20)
- Euro 2
- Handgeschakeld!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/80 22.5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%

Functioneel
Merk opbouw: Kroll 36529

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Kraftuttak
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Luk dachowy
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 315/80 22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: Kroll 36529

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Escotilha do tejadilho
- Tomada da força

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 315/80 22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%

Funcional
Marca da carroçaria: Kroll 36529

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Decuplare motor
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Люк на крыше
- Насос отбора мощности
- Сигнальные маяки
- Фаркоп 40 мм

= Примечания =

- Прочистка канализации Kroll (тип: 36529)
- Общая вместимость: 14 500 литров
- Шламовый бак: 11 300 литров
- Водяной бак: 3200 литров
- Большая всасывающая труба сверху
- Радиоуправление
- Наработка до установки: 21 669 часов
- Вакуумный насос Wittig
- Высоконапорный насос Pratissoli
- Барабан для шланга высокого давления с распылительной трубкой
- Несколько инструментальных ящиков
- Дизельный двигатель (тип D2866LF20)
- Евро 2
- Механическая коробка передач!

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2

Конфигурация осей
Размер шин: 315/80 22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%

Функциональность
Марка кузова: Kroll 36529

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- PTO
- Strešný otvor

= Ďalšie informácie =

Všeobecné informácie
Počet dverí: 2

Konfigurácia náprav
Veľkosť pneumatiky: 315/80 22.5
Predná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 60%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 60%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 60%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 60%; Redukcia: jednoduchá redukcia
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%

Funkčné
Značka karosérie: Kroll 36529

Interiér
Počet sedadiel: 2

Štát
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
= Extra tillval och tillbehör =

- PTO
- Taklucka

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 315/80 22.5
Framaxel: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%; Minskning: enkelreduktion
Bakaxel 2: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: Kroll 36529

Interiör
Antal sittplatser: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- PTO
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
37.000 € ≈ 1.129.000.000 ₫ ≈ 42.750 US$
Xe tải hút chân không
1997
548.600 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 10.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 3.510.000.000 ₫ ≈ 132.900 US$
Xe tải hút chân không
2009
323.154 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.130 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 1.816.000.000 ₫ ≈ 68.750 US$
Xe tải hút chân không
2012
238.576 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.685 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
215.000 € ≈ 6.563.000.000 ₫ ≈ 248.400 US$
Xe tải hút chân không
2015
240.959 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.000 kg Thể tích 11 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
135.000 € ≈ 4.121.000.000 ₫ ≈ 156.000 US$
Xe tải hút chân không
2011
200.670 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.320 kg Thể tích 12,5 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.250 € ≈ 862.300.000 ₫ ≈ 32.640 US$
Xe tải hút chân không
2004
623.000 km
Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 2.289.000.000 ₫ ≈ 86.660 US$
Xe tải hút chân không
2008
132.502 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.340 kg Thể tích 10 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
219.500 € ≈ 6.700.000.000 ₫ ≈ 253.600 US$
Xe tải hút chân không
2017
85.658 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.780 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
88.000 € ≈ 2.686.000.000 ₫ ≈ 101.700 US$
Xe tải hút chân không
2010
261.500 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.305 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 670.000.000 ₫ ≈ 25.360 US$
Xe tải hút chân không
2016
706.387 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.470 kg Thể tích 11,5 m³ Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 700.500.000 ₫ ≈ 26.520 US$
Xe tải hút chân không
1999
363.342 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
KALIL EXPORT
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.206.000.000 ₫ ≈ 45.640 US$
Xe tải hút chân không
2015
182.068 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.934 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 760.100.000 ₫ ≈ 28.770 US$
Xe tải hút chân không
2002
390.597 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 11,29 m³
Hà Lan, Maarssen
Wakker Trading International B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải hút chân không
2014
12.922 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
139.000 € ≈ 4.243.000.000 ₫ ≈ 160.600 US$
Xe tải hút chân không
2011
112.871 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải hút chân không
2004
150.000 km
Nguồn điện 479 HP (352 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.020 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Apeldoorn
Truckcenter-Apeldoorn B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 992.000.000 ₫ ≈ 37.550 US$
Xe tải hút chân không
2006
489.550 km
Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 1.099.000.000 ₫ ≈ 41.590 US$
Xe tải hút chân không
2004
178.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.300 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Apeldoorn
Truckcenter-Apeldoorn B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 1.755.000.000 ₫ ≈ 66.440 US$
Xe tải hút chân không
2006
414.457 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.540 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 747.800.000 ₫ ≈ 28.310 US$
Xe tải hút chân không
2008
234.505 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.490 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán