Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB

PDF
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
25.900 €
Giá ròng
≈ 795.100.000 ₫
≈ 30.160 US$
32.116 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2014-11
Đăng ký đầu tiên: 2014-11
Tổng số dặm đã đi được: 808.000 km
Khả năng chịu tải: 13.000 kg
Khối lượng tịnh: 14.000 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8593
Đặt vào: 23 thg 11, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,34 m × 2,6 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 8,8 m × 2,5 m × 2,46 m
Cửa bên
Động cơ
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.600 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R22,5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp: 315/70 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ ba: 385/55 R22,5, tình trạng lốp 60 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2XT40C8FA771323

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Volvo FM500 6X2 + Lumikko + FRC + MANUAL + VEB

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení

= Další informace =

Kabina: Sleeper cab, pouze
Velikost pneumatiky pro: 385/55 R22,5
Středová náprava: Velikost pneumatiky: 315/70 R22,5
Velikost zadní pneumatiky: 385/55 R22,5
Zadní dveře: Zepro, 2000 kg
Počet lůžek: 1
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/55 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/70 R22,5
Reifengröße hinten: 385/55 R22,5
Ladebordwand: Zepro, 2000 kg
Anzahl der Betten: 1
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/55 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/70 R22,5
Størrelse på bagdæk: 385/55 R22,5
Læssebagsmæk: Zepro, 2000 kg
Antal senge: 1
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Back doors (Back doors for box truck)
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Power steering
- Roof hatch

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front tyre size: 385/55 R22,5
Middle axle: Tyre size: 315/70 R22,5
Rear tyre size: 385/55 R22,5
Tail lift: Zepro, 2000 kg
Number of beds: 1
Please contact Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/55 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/70 R22,5
Tamaño del neumático trasero: 385/55 R22,5
Trampilla elevadora: Zepro, 2000 kg
Número de camas: 1
- Ilmastointi
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Direction assistée
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/55 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/70 R22,5
Dimension des pneus arrière: 385/55 R22,5
Trappe de chargement: Zepro, 2000 kg
Nombre de lits: 1
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: Sleeper cab, csak
Gumiabroncs mérete: 385/55 R22,5
Középső tengely: Gumiabroncs mérete: 315/70 R22,5
Hátsó gumiabroncs mérete: 385/55 R22,5
Hátsó ajtó: Zepro, 2000 kg
Ágyak száma: 1
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Cabina: Sleeper cab, solo
Dimensione del pneumatico per: 385/55 R22,5
Asse centrale: Dimensioni del pneumatico: 315/70 R22,5
Dimensione del pneumatico posteriore: 385/55 R22,5
Portellone posteriore: Zepro, 2000 kg
Numero di letti: 1
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/55 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/70 R22,5
Bandenmaat achter: 385/55 R22,5
Laadklep: Zepro, 2000 kg
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/55 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/70 R22,5
Rozmiar opon tylnych: 385/55 R22,5
Klapa załadunkowa: Zepro, 2000 kg
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/70 R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 385/55 R22,5
Monta-cargas: Zepro, 2000 kg
Número de camas: 1
- Climatizare
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/55 R22,5
Средний мост: Размер шин: 315/70 R22,5
Размер задних шин: 385/55 R22,5
Заднее подъемное устройство: Zepro, 2000 kg
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia

= Ďalšie informácie =

Kabína: Sleeper cab, iba
Veľkosť pneumatiky pre: 385/55 R22,5
Stredová náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/70 R22,5
Veľkosť zadnej pneumatiky: 385/55 R22,5
Zadné dvere: Zepro, 2000 kg
Počet lôžok: 1
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/55 R22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 315/70 R22,5
Storlek på bakdäck: 385/55 R22,5
Baklucka: Zepro, 2000 kg
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.900 € ≈ 580.200.000 ₫ ≈ 22.010 US$
Xe tải đông lạnh
2016
754.300 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 53,68 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 549.500.000 ₫ ≈ 20.840 US$
Xe tải đông lạnh
2015
488.100 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 38,38 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 795.100.000 ₫ ≈ 30.160 US$
Xe tải đông lạnh
2016
803.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.300 kg Thể tích 58,96 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 844.200.000 ₫ ≈ 32.020 US$
Xe tải đông lạnh
2014
517.176 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.550 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Częstochowa
"DUET" S.C.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 844.200.000 ₫ ≈ 32.020 US$
Xe tải đông lạnh
2017
662.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.773 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 580.200.000 ₫ ≈ 22.010 US$
Xe tải đông lạnh
2015
260.980 km
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.790 kg Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 334.600.000 ₫ ≈ 12.690 US$
Xe tải đông lạnh
2009
324.700 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.435 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 979.200.000 ₫ ≈ 37.150 US$
Xe tải đông lạnh
2015
340.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.145 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 1.348.000.000 ₫ ≈ 51.120 US$
Xe tải đông lạnh
2017
457.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.265 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 874.900.000 ₫ ≈ 33.190 US$
Xe tải đông lạnh
2017
748.500 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 60,16 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.010.000.000 ₫ ≈ 38.310 US$
Xe tải đông lạnh
2016
592.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.575 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.750 € ≈ 974.600.000 ₫ ≈ 36.970 US$
Xe tải đông lạnh
2017
341.600 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 488.100.000 ₫ ≈ 18.520 US$
Xe tải đông lạnh
2014
425.865 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.825 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 383.700.000 ₫ ≈ 14.560 US$
Xe tải đông lạnh
2013
166.000 km
Nguồn điện 246 HP (181 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.955 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.750 € ≈ 1.343.000.000 ₫ ≈ 50.950 US$
Xe tải đông lạnh
2018
650.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.065 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 641.600.000 ₫ ≈ 24.340 US$
Xe tải đông lạnh
2014
519.700 km
Euro Euro 6 Dung tải. 14.930 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 660.000.000 ₫ ≈ 25.040 US$
Xe tải đông lạnh
2014
405.500 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.150 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 199.500.000 ₫ ≈ 7.569 US$
Xe tải đông lạnh
2012
399.265 km
Nguồn điện 246 HP (181 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.565 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 874.900.000 ₫ ≈ 33.190 US$
Xe tải đông lạnh
2016
526.000 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.985 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 948.600.000 ₫ ≈ 35.980 US$
Xe tải đông lạnh
2017
380.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.705 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán