Xe tải đông lạnh MAN TGX 26.540 EURO6 6X2*4 + MITSUBISHI TU100S




















































≈ 852.500.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán















- Почистване на фаровете
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Čištění světlometů
- Klimaanlage
- Scheinwerferreinigung
- Smartphone-Integration
- Verstellbares Lenkrad
= Weitere Informationen =
Kabine: einfach
Reifengröße vorn: 385/55 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/70
Hinterachse: Refenmaß: 385/55 R22,5; Gelenkt
Ladebordwand: ZEPRO, 2000 kg
Marke des Aufbaus: MITSUBISHI TU100S
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Rengøring af forlygter
- Smartphone-integration
= Yderligere oplysninger =
Førerhus: enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/55 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/70
Bagaksel: Dækstørrelse: 385/55 R22,5; Styretøj
Læssebagsmæk: ZEPRO, 2000 kg
Karosserifabrikat: MITSUBISHI TU100S
Antal senge: 1
- Καθαρισμός προβολέων
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Adjustable steering wheel
- Back doors (Back doors for box truck)
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Engine brake
- Headlights washer
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof lights
- Smartphone integration
= Remarks =
Additional information :
For more visit also our website hiện liên lạc
Automatic gearbox
Total weight 26000 kg.
Wheelbase 4800 mm.
6X2*4
Suspension: air/air
Tires leftover 70/50/50%
Cruise control
AC
EURO 6
Box: 7600 x 2500 x 1950 mm.
Lift Zepro 2000 kg1700mm
MITSUBISHI TU100S / Engine 4305 h. / D+EL.
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Floor material : Aluminium
Tail length : 1700 mm
= More information =
Cab: single
Front tyre size: 385/55 R22,5
Middle axle: Tyre size: 315/70
Rear axle: Tyre size: 385/55 R22,5; Steering
Tail lift: ZEPRO, 2000 kg
Make of bodywork: MITSUBISHI TU100S
Number of beds: 1
Please contact Peep Poderat, Priit Palatu, Juhan Rootsma, Keio Kütt, Valdur Rootsma, Kirill Barnau or Rolf-Otto Rootsma for more information
- Climatizador
- Integración de smartphone
- Limpieza de faros
- Volante ajustable
= Más información =
Cabina: simple
Tamaño del neumático delantero: 385/55 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/70
Eje trasero: Tamaño del neumático: 385/55 R22,5; Dirección
Trampilla elevadora: ZEPRO, 2000 kg
Marca carrocería: MITSUBISHI TU100S
Número de camas: 1
- Ilmastointi
- Integrointi älypuhelimeen
- Säädettävä ohjauspyörä
- Climate control
- Intégration smartphone
- Nettoyage des phares
- Volant réglable
= Plus d'informations =
Cabine: simple
Dimension des pneus avant: 385/55 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/70
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/55 R22,5; Direction
Trappe de chargement: ZEPRO, 2000 kg
Marque de construction: MITSUBISHI TU100S
Nombre de lits: 1
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Fényszóró tisztítás
- Klímavezérlés
- Okostelefon-integráció
- Állítható kormánykerék
= További információk =
Kabin: csak
Gumiabroncs mérete: 385/55 R22,5
Középső tengely: Gumiabroncs mérete: 315/70
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 385/55 R22,5; Kormányzás
Hátsó ajtó: ZEPRO, 2000 kg
Karosszéria gyártmánya: MITSUBISHI TU100S
Ágyak száma: 1
- Pulizia dei fari
- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile
- Climate control
- Koplampreiniging
- Smartphone-integratie
- Verstelbaar stuurwiel
= Meer informatie =
Cabine: enkel
Bandenmaat voor: 385/55 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/70
Achteras: Bandenmaat: 385/55 R22,5; Meesturend
Laadklep: ZEPRO, 2000 kg
Merk opbouw: MITSUBISHI TU100S
Aantal bedden: 1
- Klimaanlegg
- Rengjøring av frontlykter
- Smarttelefonintegrering
- Czyszczenie reflektorów
- HVAC
- Integracja ze smartfonem
- Regulowana kierownica
= Więcej informacji =
Kabina: pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/55 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/70
Oś tylna: Rozmiar opon: 385/55 R22,5; Układ kierowniczy
Klapa załadunkowa: ZEPRO, 2000 kg
Marka konstrukcji: MITSUBISHI TU100S
Liczba łóżek: 1
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Kirill Barnau
- Controlo da climatização
- Integração com smartphone
- Limpeza dos faróis
- Volante ajustável
= Mais informações =
Cabina: simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/70
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22,5; Direção
Monta-cargas: ZEPRO, 2000 kg
Marca da carroçaria: MITSUBISHI TU100S
Número de camas: 1
- Curățarea farurilor
- Integrare smartphone
- Volan reglabil
- Интеграция со смартфоном
- Климат-контроль
- Очистка фар
- Регулируемое рулевое колесо
= Дополнительная информация =
Кабина: односпальная
Размер передних шин: 385/55 R22,5
Средний мост: Размер шин: 315/70
Задний мост: Размер шин: 385/55 R22,5; Рулевое управление
Заднее подъемное устройство: ZEPRO, 2000 kg
Марка кузова: MITSUBISHI TU100S
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Priit Palatu, Juhan Rootsma, Valdur Rootsma или Kirill Barnau для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Čistenie svetlometov
- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Rengöring av strålkastare
- Smartphoneintegrering
= Ytterligare information =
Hytt: endast
Däckstorlek för: 385/55 R22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 315/70
Bakaxel: Däckets storlek: 385/55 R22,5; Styrning
Baklucka: ZEPRO, 2000 kg
Fabrikat av karosseri: MITSUBISHI TU100S
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Far temizliği
- Klima kontrolü