Xe tải đông lạnh Volvo FM 370 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 SILENT * 6X2 *
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
16.900 €
Giá ròng
≈ 18.390 US$
≈ 465.900.000 ₫
≈ 465.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volvo
Loại:
xe tải đông lạnh
Năm sản xuất:
2012-10
Đăng ký đầu tiên:
2012-10-17
Tổng số dặm đã đi được:
961.000 km
Khả năng chịu tải:
13.585 kg
Khối lượng tịnh:
13.915 kg
Tổng trọng lượng:
27.500 kg
Địa điểm:
Hà Lan Nijmegen6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
29 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:
1./1.100
Động cơ
Nguồn điện:
503 HP (370 kW)
Bộ lọc hạt:
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Trục thứ nhất:
315/80/22.5
Trục thứ cấp:
315/80/22.5
Trục thứ ba:
315/80/22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Tấm cản dòng:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
ASR:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng, ánh kim
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Zibar
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 161...
Hiển thị
+31 6 16160616
+31 24 679...
Hiển thị
+31 24 679 2379
Địa chỉ
Hà Lan, Gelderland, 6551AC, Nijmegen, Metaalweg 27
Thời gian địa phương của người bán:
17:26 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Prince Trucks
Hà Lan
8 năm tại Autoline
4.5
89 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 161...
Hiển thị
+31 6 16160616
+31 24 679...
Hiển thị
+31 24 679 2379
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.900 €
≈ 15.130 US$
≈ 383.200.000 ₫
2011
709.000 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
7.500 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 15.130 US$
≈ 383.200.000 ₫
2011
789.000 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
5.145 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 18.390 US$
≈ 465.900.000 ₫
2012
500.100 km
Nguồn điện
330 HP (243 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.270 kg
Thể tích
41.578 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 15.130 US$
≈ 383.200.000 ₫
2010
770.000 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
7.575 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 14.040 US$
≈ 355.600.000 ₫
2011
577.000 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
7.430 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.950 €
≈ 16.270 US$
≈ 412.100.000 ₫
2012
578.354 km
Nguồn điện
337 HP (248 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.720 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 15.130 US$
≈ 383.200.000 ₫
2010
740.000 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
7.575 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 13.600 US$
≈ 344.600.000 ₫
2011
765.000 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
7.500 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 15.130 US$
≈ 383.200.000 ₫
2010
964.000 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Dung tải.
7.535 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 14.040 US$
≈ 355.600.000 ₫
2010
1.075.000 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
7.544 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 14.040 US$
≈ 355.600.000 ₫
2010
899.900 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
7.535 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 14.040 US$
≈ 355.600.000 ₫
2010
924.000 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
7.535 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.950 US$
≈ 328.000.000 ₫
2011
600.000 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
5.145 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 15.780 US$
≈ 399.700.000 ₫
2011
678.511 km
Nguồn điện
330 HP (243 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.885 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
21.950 €
≈ 23.890 US$
≈ 605.100.000 ₫
2012
979.323 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 18.390 US$
≈ 465.900.000 ₫
2012
447.800 km
Nguồn điện
330 HP (243 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.270 kg
Thể tích
41.249 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.950 US$
≈ 328.000.000 ₫
2011
469.000 km
Nguồn điện
240 HP (176 kW)
Dung tải.
5.145 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 17.360 US$
≈ 439.700.000 ₫
2011
299.206 km
Nguồn điện
246 HP (181 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.290 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 17.360 US$
≈ 439.700.000 ₫
2011
424.031 km
Nguồn điện
246 HP (181 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.325 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.750 €
≈ 23.670 US$
≈ 599.600.000 ₫
2011
809.942 km
Nguồn điện
419 HP (308 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Кабина
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Радио/плейър за касети
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Kabina
- Kotoučové brzdy
- Robustní motorová brzda
- Rádio/přehrávač kazet
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
- Částicový filtr
- Částicový filtr
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Kabine
- Luftfederung
- Lufthorn
- Partikelfilter
- Radio/Kassettenspieler
- Scheibenbremsen
- Schlafkabine
- Standheizung
= Anmerkungen =
Kühlgerät Marke: Carrier
= Weitere Informationen =
Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80/22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Førerhus
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Radio/båndafspiller
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer
= Yderligere oplysninger =
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 315/80/22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αεροτομή οροφής
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Air horn
- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Cabin
- Catalyst
- Disc brakes
- Heavy duty engine brake
- Particulate filter
- Passenger seat
- Radio/cassette player
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Vehicle heater
= Remarks =
Cool unit brand: Carrier
= More information =
Cab: day
Tyre size: 315/80/22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Cool unit make: Carrier
- Bocina de aire
- Cabina
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Filtro de particulas
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Radio / reproductor de casetes
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio
= Comentarios =
Marca de unidad de frío: Carrier
= Más información =
Cabina: día
Tamaño del neumático: 315/80/22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaamo
- Radio-/kasettisoitin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
- Cabine
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Filtre à particules
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Lecteur radio / cassette
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique
= Remarques =
Marque d'unité froide: Carrier
= Plus d'informations =
Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80/22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Kabina
- Krovni spojler
- Radio/kasetofon
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Fülke
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Rádiómagnó
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Avvisatore acustico pneumatico
- Cabina
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
- Aluminium brandstoftank
- Cabine
- Dakspoiler
- Katalisator
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem
= Bijzonderheden =
Merk koel unit: Carrier
= Meer informatie =
Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80/22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Merk koeleenheid: Carrier
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Partikkelfilter
- Radio/kassettspiller
- Skivebremser
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulce tarczowe
- Kabina
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 315/80/22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Rádio/leitor de cassetes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 315/80/22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Противосажевый фильтр
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше
= Дополнительная информация =
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80/22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Rádio/kazetový prehrávač
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
- Dieselpartikelfilter
- Extra kraftig motorbroms
- Kabin
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Partikelfilter
- Radio/kassettbandspelare
- Skivbromsar
- Sovhytt
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Disk frenler
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kabin
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Radyo/kaset çalar
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri