Xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL *

PDF
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL *
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL *
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 2
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 3
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 4
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 5
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 6
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 7
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 8
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 9
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 10
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 11
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 12
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 13
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 14
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 15
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 16
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 17
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 18
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 19
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 20
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 21
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 22
xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL * hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
12.500 €
Giá ròng
≈ 13.850 US$
≈ 340.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  xe tải đông lạnh
Năm sản xuất:  2011-04
Đăng ký đầu tiên:  2011-04-14
Tổng số dặm đã đi được:  765.000 km
Khả năng chịu tải:  7.500 kg
Khối lượng tịnh:  11.500 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Nijmegen6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  10//2/00
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:  408 HP (300 kW)
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Trục thứ nhất:  315/80/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80/22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Volvo FE 300 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950MT * SILENT * MANUAL *

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Air suspension system
- Aluminium fuel tank
- Cabin
- Catalyst
- Disc brakes
- Heavy duty engine brake
- Passenger seat
- Radio/cassette player
- Roof spoiler
- Vehicle heater

= Remarks =

Cool unit brand: Carrier

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/80/22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Cooling engine: diesel and electric
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Cool unit make: Carrier
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Кабина
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Радио/плейър за касети
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Kabina
- Kotoučové brzdy
- Robustní motorová brzda
- Rádio/přehrávač kazet
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Kabine
- Luftfederung
- Luftfederung
- Lufthorn
- Radio/Kassettenspieler
- Scheibenbremsen
- Standheizung

= Anmerkungen =

Kühlgerät Marke: Carrier

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80/22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Kühlmotor: Diesel und elektrisch
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Førerhus
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Radio/båndafspiller
- Skivebremser
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 315/80/22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Afkøling af motor: diesel og elektrisk
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα
- Κόρνα αέρα
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Radio / reproductor de casetes
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

Marca de unidad de frío: Carrier

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 315/80/22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Ohjaamo
- Radio-/kasettisoitin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine
- Chauffage
- Corne de l'air
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Lecteur radio / cassette
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique
- Suspension pneumatique

= Remarques =

Marque d'unité froide: Carrier

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80/22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Moteur frigorifique: diesel et électrique
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Disk kočnice
- Grijač
- Grijač vozila
- Kabina
- Krovni spojler
- Radio/kasetofon
- Snažna kočnica motora
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fülke
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Rádiómagnó
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Autoradio/mangianastri
- Avvisatore acustico pneumatico
- Cabina
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Cabine
- Dakspoiler
- Katalisator
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Schijfremmen
- Standkachel
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

Merk koel unit: Carrier

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80/22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Koelmotor: diesel en elektrisch
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Merk koeleenheid: Carrier
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Radio/kassettspiller
- Skivebremser
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulce tarczowe
- Kabina
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 315/80/22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina
- Depósito de combustível em alumínio
- Rádio/leitor de cassetes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 315/80/22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Motor de refrigeração: diesel e elétrico
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aerotermă
- Cabină
- Claxon pneumatic
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80/22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Rádio/kazetový prehrávač
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Kabin
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Radio/kassettbandspelare
- Skivbromsar
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Disk frenler
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kabin
- Radyo/kaset çalar
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.900 € ≈ 15.400 US$ ≈ 378.200.000 ₫
2011
709.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.400 US$ ≈ 378.200.000 ₫
2011
789.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.145 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.290 US$ ≈ 351.000.000 ₫
2010
1.075.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.544 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.290 US$ ≈ 351.000.000 ₫
2010
924.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.535 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.400 US$ ≈ 378.200.000 ₫
2010
964.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Dung tải. 7.535 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.670 US$ ≈ 434.000.000 ₫
2011
299.206 km
Nguồn điện 246 HP (181 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.290 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.240 US$ ≈ 325.100.000 ₫
2010
593.789 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.960 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.730 US$ ≈ 459.800.000 ₫
2012
819.831 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 24.320 US$ ≈ 597.200.000 ₫
2012
979.323 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.990 € ≈ 13.290 US$ ≈ 326.200.000 ₫
2008
501.250 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, RIJNSBURG
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.460 US$ ≈ 379.500.000 ₫
2011
458.570 km
Nguồn điện 222 HP (163 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.430 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.350 US$ ≈ 352.300.000 ₫
2011
349.503 km
Nguồn điện 222 HP (163 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 24.320 US$ ≈ 597.200.000 ₫
2013
373.074 km
Nguồn điện 246 HP (181 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.162 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.800 US$ ≈ 265.300.000 ₫
2010
464.212 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.740 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.400 US$ ≈ 378.200.000 ₫
2011
403.944 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.950 kg Thể tích 44 m³ Cấu hình trục 4x2
Đức, Deggendorf
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.862 US$ ≈ 242.100.000 ₫
2012
724.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.670 kg Thể tích 53.397 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.419 US$ ≈ 231.300.000 ₫
2011
386.000 km
Nguồn điện 585 HP (430 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 6.545 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 13.740 US$ ≈ 337.400.000 ₫
2010
433.478 km
Nguồn điện 222 HP (163 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.680 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.862 US$ ≈ 242.100.000 ₫
2012
728.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.670 kg Thể tích 53.916 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.970 US$ ≈ 269.400.000 ₫
2010
541.000 km
Euro Euro 5 Dung tải. 7.495 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán