Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 *

PDF
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 * | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
12.900 €
Giá ròng
≈ 394.500.000 ₫
≈ 14.950 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2010-12
Đăng ký đầu tiên: 2010-12
Tổng số dặm đã đi được: 924.000 km
Khả năng chịu tải: 7.535 kg
Khối lượng tịnh: 11.465 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Nijmegen6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1.0200
Đặt vào: 23 thg 10, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 354 HP (260 kW)
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Trục thứ nhất: 315/80/22.5
Trục thứ cấp: 315/80/22.5
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Volvo FE 260 * EURO5 * CARRIER SUPRA 950 MT * 4X2 *

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Кабина
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Радио/плейър за касети
- Регулиране на температурата
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Филтър за частици
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Kabina
- Kotoučové brzdy
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Robustní motorová brzda
- Rádio/přehrávač kazet
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
- Částicový filtr

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 315/80/22.5
Přední náprava: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava: Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Chlazení motoru: dieselové a elektrické
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
Poškození: bez poškození
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Kabine
- Klimaanlage
- Luftfederung
- Lufthorn
- Partikelfilter
- Radio/Kassettenspieler
- Scheibenbremsen
- Servolenkung
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 315/80/22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Kühlmotor: Diesel und elektrisch
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Førerhus
- Klimaanlæg
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Partikelfilter
- Radio/båndafspiller
- Servostyring
- Skivebremser
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 315/80/22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Afkøling af motor: diesel og elektrisk
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Skade: fri for skader
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα
- Κόρνα αέρα
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension system
- Aluminium fuel tank
- Cabin
- Catalyst
- Climate control
- Disc brakes
- Heavy duty engine brake
- Particulate filter
- Passenger seat
- Power steering
- Radio/cassette player
- Roof spoiler
- Vehicle heater

= More information =

Tyre size: 315/80/22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Cooling engine: diesel and electric
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Dirección asistida
- Estufa
- Filtro de particulas
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Radio / reproductor de casetes
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Tamaño del neumático: 315/80/22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Ilmastointi
- Kattospoileri
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Ohjaamo
- Ohjaustehostin
- Radio-/kasettisoitin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine
- Chauffage
- Climate control
- Corne de l'air
- Direction assistée
- Filtre à particules
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Lecteur radio / cassette
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 315/80/22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Moteur frigorifique: diesel et électrique
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Kabina
- Krovni spojler
- Radio/kasetofon
- Servo-upravljač
- Snažna kočnica motora
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Fülke
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Rádiómagnó
- Részecskeszűrő
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 315/80/22.5
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hűtőmotor: dízel és elektromos
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
Kár: sérülésmentes
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Autoradio/mangianastri
- Avvisatore acustico pneumatico
- Cabina
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 315/80/22.5
Asse anteriore: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore: Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Motore di raffreddamento: diesel ed elettrico
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
Danni: senza danni
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Cabine
- Climate control
- Dakspoiler
- Katalisator
- Luchthoorn
- Lucht veringsysteem
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Bandenmaat: 315/80/22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Koelmotor: diesel en elektrisch
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus
- Klimaanlegg
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Partikkelfilter
- Radio/kassettspiller
- Servostyring
- Skivebremser
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Hamulce tarczowe
- HVAC
- Kabina
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wspomaganie kierownicy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 315/80/22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Filtro de partículas
- Rádio/leitor de cassetes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 315/80/22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Motor de refrigeração: diesel e elétrico
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
- Aerotermă
- Cabină
- Claxon pneumatic
- Climatizare
- Filtru de particule
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина
- Климат-контроль
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Противосажевый фильтр
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Размер шин: 315/80/22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Повреждения: без повреждений
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Rádio/kazetový prehrávač
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 315/80/22.5
Predná náprava: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava: Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Chladiaci motor: dieselové a elektrické
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
Poškodenie: bez poškodenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Kabin
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Partikelfilter
- Radio/kassettbandspelare
- Servostyrning
- Skivbromsar
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 315/80/22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Motor för kylning: diesel och el
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Disk frenler
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Kabin
- Klima kontrolü
- Partikül filtresi
- Radyo/kaset çalar
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.950 € ≈ 365.500.000 ₫ ≈ 13.850 US$
Xe tải đông lạnh
2010
593.789 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.960 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 363.900.000 ₫ ≈ 13.800 US$
Xe tải đông lạnh
2011
709.000 km
Euro Euro 5 Dung tải. 7.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 549.000.000 ₫ ≈ 20.810 US$
Xe tải đông lạnh
2012
979.323 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
12.600 € ≈ 385.300.000 ₫ ≈ 14.610 US$
Xe tải đông lạnh
2008
844.000 km
Nguồn điện 247 HP (182 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.460 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Engel Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 363.900.000 ₫ ≈ 13.800 US$
Xe tải đông lạnh
2010
964.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Dung tải. 7.535 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 363.900.000 ₫ ≈ 13.800 US$
Xe tải đông lạnh
2010
1.075.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.544 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 579.500.000 ₫ ≈ 21.970 US$
Xe tải đông lạnh
2006
1.018.349 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.050 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 394.500.000 ₫ ≈ 14.950 US$
Xe tải đông lạnh
2010
899.900 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.535 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 394.500.000 ₫ ≈ 14.950 US$
Xe tải đông lạnh
2010
770.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.575 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 516.900.000 ₫ ≈ 19.590 US$
Xe tải đông lạnh
2012
961.000 km
Nguồn điện 503 HP (370 kW) Dung tải. 13.585 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.750 € ≈ 542.800.000 ₫ ≈ 20.580 US$
Xe tải đông lạnh
2013
623.858 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.890 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải đông lạnh
2011
521.142 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Breda
ZUNDERT TRUCKS
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 394.500.000 ₫ ≈ 14.950 US$
Xe tải đông lạnh
2012
670.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.715 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 363.900.000 ₫ ≈ 13.800 US$
Xe tải đông lạnh
2010
527.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 6.050 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 516.900.000 ₫ ≈ 19.590 US$
Xe tải đông lạnh
2015
450.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.935 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 486.300.000 ₫ ≈ 18.430 US$
Xe tải đông lạnh
2013
875.200 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.515 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oss
HE Trading
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 365.500.000 ₫ ≈ 13.850 US$
Xe tải đông lạnh
2012
293.480 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.225 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 396.000.000 ₫ ≈ 15.010 US$
Xe tải đông lạnh
2009
560.599 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.165 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 351.700.000 ₫ ≈ 13.330 US$
Xe tải đông lạnh
2009
517.850 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.215 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 452.600.000 ₫ ≈ 17.160 US$
Xe tải đông lạnh
2009
737.963 km
Nguồn điện 237 HP (174 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.040 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán