Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH

PDF
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
16.950 €
Giá ròng
≈ 519.300.000 ₫
≈ 19.740 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH
Năm sản xuất: 2006-01
Đăng ký đầu tiên: 2006-01
Tổng số dặm đã đi được: 1.018.349 km
Khả năng chịu tải: 13.050 kg
Khối lượng tịnh: 13.050 kg
Tổng trọng lượng: 26.100 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VO397597 + NE811342-2
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,7 m, chiều rộng - 2,6 m
Khung
Kích thước phần thân: 8,12 m × 2,49 m × 2,68 m
Cửa bên
Động cơ
Nguồn điện: 420 HP (309 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.130 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số bán tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.580 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Volvo FH 12.420 6X2 - EURO 3 + HANGER NETAM-FRUEHAUF + THERMOKING + DH

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спална кабина
- Стационарна климатизация
- Съединение
= Další možnosti a příslušenství =

- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Topení
- Vyhřívání vozidla

= Další informace =

Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/55R22.5; Max. zatížení nápravy: 7100 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315/70R22.5; Max. zatížení nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 20%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 20%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 20%; Profil pneumatiky vpravo venku: 20%; Redukce: jednoduchá redukce
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 385/55R22.5; Max. zatížení nápravy: 7500 kg; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadní dveře: DHOLLANDIA, onderschuifklep
Značka karoserie: THERMOKING R404A
Chlazení motoru: dieselové a elektrické
Registrační číslo: BR-RN-16
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Fernlicht
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE
HANGER NETAM-FRUEHAUF
WD-25-VH
811342
BPW
265/70R19.5 40%

Kühlgerät Marke: Thermo King

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 7100 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Ladebordwand: DHOLLANDIA, unterfahrbare Klappe
Marke des Aufbaus: THERMOKING R404A
Kühlmotor: Diesel und elektrisch
Kennzeichen: BR-RN-16
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Projektører
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 7100 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Læssebagsmæk: DHOLLANDIA, skydelift
Karosserifabrikat: THERMOKING R404A
Afkøling af motor: diesel og elektrisk
Registreringsnummer: BR-RN-16
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Sleeper cab
- Spotlights
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE
HANGER NETAM-FRUEHAUF
WD-25-VH
811342
BPW
265/70R19.5 40%

Cool unit brand: Thermo King

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 7100 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%

Functional
Tail lift: DHOLLANDIA, slider lift
Make of bodywork: THERMOKING R404A
Cooling engine: diesel and electric

Identification
Registration number: BR-RN-16

Other information
Cool unit make: Thermo King
Cargo space outer length: 218 cm
Cargo space outer width: 249 cm
Cargo space outer height: 268 cm

Additional information
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Luces brillantes
- Sistema fija de aire acondicionado
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE
HANGER NETAM-FRUEHAUF
WD-25-VH
811342
BPW
265/70R19.5 40%

Marca de unidad de frío: Thermo King

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 7100 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Trampilla elevadora: DHOLLANDIA, trampilla elevadora
Marca carrocería: THERMOKING R404A
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico
Matrícula: BR-RN-16
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- État clim

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE
HANGER NETAM-FRUEHAUF
WD-25-VH
811342
BPW
265/70R19.5 40%

Marque d'unité froide: Thermo King

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 7100 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Trappe de chargement: DHOLLANDIA, soupape inférieure
Marque de construction: THERMOKING R404A
Moteur frigorifique: diesel et électrique
Numéro d'immatriculation: BR-RN-16
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Stacionarni klima-uređaj
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Álló helyzetű légkondicionálás

= További információk =

Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5; Maximális tengelyterhelés: 7100 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/70R22.5; Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 20%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 20%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 20%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 20%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5; Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó ajtó: DHOLLANDIA, onderschuifklep
Karosszéria gyártmánya: THERMOKING R404A
Hűtőmotor: dízel és elektromos
Rendszám: BR-RN-16
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/55R22.5; Carico massimo per asse: 7100 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315/70R22.5; Carico massimo per asse: 11500 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 20%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 20%; Profilo del pneumatico interno destro: 20%; Profilo del pneumatico esterno destro: 20%; Riduzione: riduzione singola
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 385/55R22.5; Carico massimo per asse: 7500 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Portellone posteriore: DHOLLANDIA, onderschuifklep
Marca della carrozzeria: THERMOKING R404A
Motore di raffreddamento: diesel ed elettrico
Numero di immatricolazione: BR-RN-16
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Slaapcabine
- Standairconditioning
- Standkachel
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE
HANGER NETAM-FRUEHAUF
WD-25-VH
811342
BPW
265/70R19.5 40%

Merk koel unit: Thermo King

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 7100 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Laadklep: DHOLLANDIA, onderschuifklep
Merk opbouw: THERMOKING R404A
Koelmotor: diesel en elektrisch

Identificatie
Kenteken: BR-RN-16

Overige informatie
Merk koeleenheid: Thermo King
Buiten lengte laadruimte: 218 cm
Buiten breedte laadruimte: 249 cm
Buiten hoogte laadruimte: 268 cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Spotlights
- Stasjonært klimaanlegg
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Sprzęg
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7100 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Klapa załadunkowa: DHOLLANDIA, Winda załadowcza
Marka konstrukcji: THERMOKING R404A
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny
Numer rejestracyjny: BR-RN-16
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 7100 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Monta-cargas: DHOLLANDIA, elevação do deslizador
Marca da carroçaria: THERMOKING R404A
Motor de refrigeração: diesel e elétrico
Número de registo: BR-RN-16
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7100 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Заднее подъемное устройство: DHOLLANDIA, заднее выдвижное подъемное устройство
Марка кузова: THERMOKING R404A
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический
Регистрационный номер: BR-RN-16
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Reflektory
- Spojka
- Stacionárna klimatizácia
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/55R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 7100 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315/70R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 20%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 20%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 20%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 20%; Redukcia: jednoduchá redukcia
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 385/55R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadné dvere: DHOLLANDIA, onderschuifklep
Značka karosérie: THERMOKING R404A
Chladiaci motor: dieselové a elektrické
Registračné číslo: BR-RN-16
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Stationär luftkonditionering
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 7100 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%; Minskning: enkelreduktion
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Baklucka: DHOLLANDIA, underschuifklep
Fabrikat av karosseri: THERMOKING R404A
Motor för kylning: diesel och el
Registreringsnummer: BR-RN-16
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.950 € ≈ 458.000.000 ₫ ≈ 17.410 US$
Xe tải đông lạnh
2006
971.694 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.210 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải đông lạnh
2005
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.200 kg Thể tích 46,21 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Cornelissen Trading
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 395.200.000 ₫ ≈ 15.030 US$
Xe tải đông lạnh
2010
924.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.535 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 366.100.000 ₫ ≈ 13.920 US$
Xe tải đông lạnh
2010
593.789 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.960 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 519.300.000 ₫ ≈ 19.740 US$
Xe tải đông lạnh
2013
623.858 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.890 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 395.200.000 ₫ ≈ 15.030 US$
Xe tải đông lạnh
2010
899.900 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.535 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 364.600.000 ₫ ≈ 13.860 US$
Xe tải đông lạnh
2010
964.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Dung tải. 7.535 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 395.200.000 ₫ ≈ 15.030 US$
Xe tải đông lạnh
2010
770.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.575 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 364.600.000 ₫ ≈ 13.860 US$
Xe tải đông lạnh
2010
1.075.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.544 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 274.200.000 ₫ ≈ 10.420 US$
Xe tải đông lạnh
2008
680.158 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.280 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 274.200.000 ₫ ≈ 10.420 US$
Xe tải đông lạnh
2006
795.243 km
Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 364.600.000 ₫ ≈ 13.860 US$
Xe tải đông lạnh
2011
709.000 km
Euro Euro 5 Dung tải. 7.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải đông lạnh
2011
521.142 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Breda
ZUNDERT TRUCKS
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 84.260.000 ₫ ≈ 3.203 US$
Xe tải đông lạnh
2006
999.999 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 1.376.000.000 ₫ ≈ 52.300 US$
Xe tải đông lạnh
2018
908.519 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.165 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 427.400.000 ₫ ≈ 16.250 US$
Xe tải đông lạnh
2007
1.262.910 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.950 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải đông lạnh
2005
707.456 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.020 kg Thể tích 30,86 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Borssele
LendaTrade
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 395.200.000 ₫ ≈ 15.030 US$
Xe tải đông lạnh
2012
670.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.715 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 978.900.000 ₫ ≈ 37.220 US$
Xe tải đông lạnh
2017
748.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.790 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 272.700.000 ₫ ≈ 10.370 US$
Xe tải đông lạnh
2007
1.181.973 km
Nguồn điện 229 HP (168 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.250 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán