Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe

PDF
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 2
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 3
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 4
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 5
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 6
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 7
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 8
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 9
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 10
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 11
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 12
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 13
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 14
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 15
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 16
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 17
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 18
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 19
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 20
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 21
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 22
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 23
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 24
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 25
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 26
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 27
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 28
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 29
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 30
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 31
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 32
xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe hình ảnh 33
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
28.900 €
Giá ròng
≈ 29.760 US$
≈ 757.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  xe tải chassis
Năm sản xuất:  2014-10
Đăng ký đầu tiên:  2014-10-01
Tổng số dặm đã đi được:  604.679 km
Tổng trọng lượng:  30.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Ravenstein6554 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  6 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  H270929
Động cơ
Nguồn điện:  540 HP (397 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  12
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x4
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  4.600 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  295/80R22.5
Trục thứ ba:  295/80R22.5
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Volvo FH 13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leathe

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Прожектори
- Ресорно пружинно окачване
- Спална кабина
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Odpružení listovými pružinami
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vzduchové odpružení
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Fernlicht
- Luftfederung
- Partikelfilter
- Schlafkabine

= Anmerkungen =

Volvo FH13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leather - Fridge
MY: 01-10-2014
KM: 604679
YV2RT60D5EA768259
6x4
4.60 wheelbase
Full air
VEB+
Leather
Fridge
Coffee machine

= Weitere Informationen =

Getriebe: I shift, 12 Gänge, Automatik
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/80R22.5; Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Hinterachse 2: Refenmaß: 295/80R22.5; Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Marke des Aufbaus: Volvo
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Wenden Sie sich an VAEX The Truck Traders oder Goverstone, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bladaffjedring
- Luftaffjedring
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Projektører
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Transmission: I shift, 12 gear, Automatisk
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 295/80R22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 295/80R22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Karosserifabrikat: Volvo
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Leaf spring suspension
- Particulate filter
- Sleeper cab
- Spotlights

= Remarks =

Volvo FH13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leather - Fridge
MY: 01-10-2014
KM: 604679
YV2RT60D5EA768259
6x4
4.60 wheelbase
Full air
VEB+
Leather
Fridge
Coffee machine

= More information =

Transmission: I shift, 12 gears, Automatic
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 295/80R22.5; Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Rear axle 2: Tyre size: 295/80R22.5; Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Make of bodywork: Volvo
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Please contact VAEX The Truck Traders or Goverstone for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Filtro de particulas
- Luces brillantes
- Suspensión
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

Volvo FH13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leather - Fridge
MY: 01-10-2014
KM: 604679
YV2RT60D5EA768259
6x4
4.60 wheelbase
Full air
VEB+
Leather
Fridge
Coffee machine

= Más información =

Transmisión: I shift, 12 marchas, Automático
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 295/80R22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 295/80R22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Marca carrocería: Volvo
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Póngase en contacto con VAEX The Truck Traders o Goverstone para obtener más información.
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Kohdevalot
- Lehtijousitus
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Filtre à particules
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique

= Remarques =

Volvo FH13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leather - Fridge
MY: 01-10-2014
KM: 604679
YV2RT60D5EA768259
6x4
4.60 wheelbase
Full air
VEB+
Leather
Fridge
Coffee machine

= Plus d'informations =

Transmission: I shift, 12 vitesses, Automatique
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 295/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Marque de construction: Volvo
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Veuillez contacter Goverstone pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Lisnata opruga
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Légrugós felfüggesztés
- Rugós felfüggesztés
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Fari di profondità
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensione balestra
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Luchtvering
- Roetfilter
- Slaapcabine
- Spoilers
- Verstralers

= Bijzonderheden =

Volvo FH13.540 Globetrotter 6x4 - Full air - 460 WB - Euro 6 - Leather - Fridge
MY: 01-10-2014
KM: 604679
YV2RT60D5EA768259
6x4
4.60 wheelbase
Full air
VEB+
Leather
Fridge
Coffee machine

= Meer informatie =

Transmissie: I shift, 12 versnellingen, Automaat
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 295/80R22.5; Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Achteras 2: Bandenmaat: 295/80R22.5; Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Merk opbouw: Volvo
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met VAEX The Truck Traders of Goverstone
- Bladfjæring
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Partikkelfilter
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Kabina sypialna
- Reflektory
- Resory
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Pędnia: I shift, 12 biegi, Automat
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 295/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 295/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Marka konstrukcji: Volvo
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Goverstone
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Holofotes
- Suspensão de molas
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Transmissão: I shift, 12 velocidades, Automática
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 295/80R22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 295/80R22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Marca da carroçaria: Volvo
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pe arcuri
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Пневматическая подвеска
- Противосажевый фильтр
- Рессорная подвеска
- Сажевый фильтр
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: I shift, 12 передачи, Автоматическая
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 295/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Задний мост 2: Размер шин: 295/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Марка кузова: Volvo
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Odpruženie listovými pružinami
- Reflektory
- Vzduchové odpruženie
- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Luftfjädring
- Partikelfilter
- Sovhytt
- Spotlights
- Alüminyum yakıt deposu
- Havalı süspansiyon
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.800 € ≈ 25.540 US$ ≈ 650.300.000 ₫
2013
1.069.535 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 26.780 US$ ≈ 681.800.000 ₫
2013
613.100 km
Nguồn điện 600 HP (441 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 23.580 US$ ≈ 600.500.000 ₫
2014
426.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
34.200 € ≈ 35.220 US$ ≈ 896.800.000 ₫
2015
875.410 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 28.790 US$ ≈ 732.900.000 ₫
2017
971.201 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.440 US$ ≈ 469.400.000 ₫
2014
822.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.370 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
316.206 km
Nguồn điện 246 HP (181 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.150 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
18.250 € ≈ 18.800 US$ ≈ 478.600.000 ₫
2013
997.591 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.002 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 21.580 US$ ≈ 549.300.000 ₫
2017
725.851 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
21.400 € ≈ 22.040 US$ ≈ 561.100.000 ₫
2017
475.300 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.240 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 23.580 US$ ≈ 600.500.000 ₫
2017
495.200 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.970 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.550 US$ ≈ 523.100.000 ₫
2017
451.900 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.135 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 38.620 US$ ≈ 983.300.000 ₫
2017
787.266 km
Nguồn điện 749 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 30.380 US$ ≈ 773.500.000 ₫
2018
147.318 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.061 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
xe tải chassis Volvo FH 540 xe tải chassis Volvo FH 540 xe tải chassis Volvo FH 540
3
31.700 € ≈ 32.650 US$ ≈ 831.200.000 ₫
2014
470.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 29.870 US$ ≈ 760.400.000 ₫
2015
650.095 km
Nguồn điện 412 HP (303 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.500 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 40.680 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2018
651.364 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 26.780 US$ ≈ 681.800.000 ₫
2015
655.800 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.545 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.500 US$ ≈ 521.800.000 ₫
2014
910.000 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.030 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 28.730 US$ ≈ 731.600.000 ₫
2015
351.256 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Deggendorf
Liên hệ với người bán