Xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air

PDF
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 2
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 3
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 4
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 5
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 6
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 7
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 8
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 9
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 10
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 11
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 12
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 13
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 14
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 15
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 16
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 17
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 18
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 19
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 20
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 21
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 22
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 23
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 24
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 25
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 26
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 27
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 28
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 29
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 30
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 31
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 32
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 33
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 34
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 35
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 36
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 37
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 38
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 39
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 40
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 41
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 42
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 43
xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air hình ảnh 44
Quan tâm đến quảng cáo?
1/44
PDF
39.500 €
Giá ròng
≈ 41.440 US$
≈ 1.055.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  xe tải chassis
Năm sản xuất:  2018-09
Đăng ký đầu tiên:  2018-09-12
Tổng số dặm đã đi được:  651.364 km
Khả năng chịu tải:  20.500 kg
Khối lượng tịnh:  9.500 kg
Tổng trọng lượng:  30.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Venlo6600 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  19 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  30602
Động cơ
Nguồn điện:  750 HP (551 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  16.123 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x4
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  4.300 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/60 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  315/60 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Mâm đúc: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh lục

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Volvo FH 16.750 6x4 Chassis Lift-Axle Retarder Euro 6 WB 4.30 Full Air

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Блокировка на диференциала
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Предупреждение за напускане на лентата за движение
- Прожектори
- Смекчаване на сблъсъка чрез спиране
- Спална кабина
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Bodové reflektory
- Diferenciál s brzdou
- Hliníková palivová nádrž
- Kotoučové brzdy
- Motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Uzávěrka diferenciálu
- Varování před opuštěním jízdního pruhu
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
- Xenon
- Zmírnění následků kolize brzděním
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 2-din Radio
- AEB
- Alcoa Felgen
- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Differentialsperre
- Fernlicht
- Gefahrenleucht(en)
- Lichtkaste
- Luftfederung
- Lufthorn
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Scheibebremse
- Schlafkabine
- Spurassistent
- Standheizung
- Xenonbeleuchtung

= Anmerkungen =

EURO 6, VOLVO FH16 750 6x4 FAHRGESTELL MIT LIFT-ACHSE

04-2024 BEI 621.347 KM NEUER MOTOR!
12-2023 BEI 590.298 KM NEUES GETRIEBE!

RECHNUNGEN + VOLVO WARTUNGSVERLAUF VERFUGBAR.

GLOBETROTTER XL KABINE MIT SPOILER UND FENDERN, I-SHIFT AUTOMATIK GETRIEBE, RETARDER, KLIMA AUTOMATIK, STANDHEIZUNG, KUHLLADE, TEMPOMAT, SPURASSISTENT, NOTBREMSASSISTENT, 2X LUFTGEFEDERTE LEDER SITZEN, LEDER LENKRAD, VOLVO 2-DIN RADIO MIT NAVIGATION UND DAB, DIFFERENTIAL SPERRE, SONNEBLENDE, LAMPENBUGEL MIT 4X FERNSCHEINWERFER, GEFAHRENLEUCHTEN, LUFTHORN, ALCOA FELGEN, XENON LICHT, NORWEGISCHE BRIEF

RADSTAND: 4.30 MTR
FAHRGESTELL LANGE: 6.10 MTR

Video: hiện liên lạc

= Firmeninformationen =

Gast Trucks Venlo B.V. | Bis zu 30 Bilder und ein Video auf hiện liên lạc Seit 1998 sind wir auf den Einkauf, Verkauf, Import und Export von gebrauchten Nutzfahrzeugen spezialisiert. Standort Venlo (NL)| 10 km von der Grenze | 70 km von Flughafen Düsseldorf | 55 km von Flughafen Eindhoven (NL) Transport und export Papieren / Kennzeichen gegen mehrpreis möglich zu Hafen im Niederlande, Belgien oder Deutschland. Reservieren ohne Anzahlung ist nicht moglich!

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/60 R22.5; Max. Achslast: 10500 kg
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/60 R22.5; Max. Achslast: 10500 kg
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
Kennzeichen: NO
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Advarsel ved vognbaneskift
- Aluminiumsbrændstoftank
- Differentialespærre
- Kollisionsdæmpning med bremsning
- Luftaffjedring
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Projektører
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Styret spærredifferentiale
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/60 R22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/60 R22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Registreringsnummer: NO
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κλείδωμα διαφορικού
- Κόρνα αέρα
- Μετριασμός σύγκρουσης μέσω πέδησης
- Προβολείς
- Προειδοποίηση αλλαγής λωρίδας
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- 2-din radio
- AEB
- Air horn
- Air suspension
- Alcoa wheels
- Aluminium fuel tank
- Differential lock
- Disc Brakes
- Engine Brake
- Lane departure warning
- Light plate
- Particulate filter
- Roof spoiler
- Rotating beacon(s)
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater
- Xenon lighting

= Dealer information =

Gast Trucks Venlo B.V.
Our prices are netto export. To make a reservation without downpayment is not possible.

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 315/60 R22.5; Max. axle load: 10500 kg
Rear axle 2: Tyre size: 315/60 R22.5; Max. axle load: 10500 kg
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
Registration number: NO
= Más opciones y accesorios =

- Aviso de salida de carril
- Bloqueador diferencial
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Diferencial de deslizamiento
- Estufa
- Filtro de particulas
- Freno motor
- Frenos de disco
- Iluminación de xenón
- Luces brillantes
- Mitigación de colisión por frenado
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/60 R22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/60 R22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
Matrícula: NO
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Kaistavahti
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Ksenon-valot
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Moottorin jarru
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Tasauspyörästön lukko
- Törmäyksen lievennys jarruttamalla
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- AEB
- aide au maintien de voie
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Différentiel d'écartement
- Filtre à particules
- Frein moteur
- Freins à disque
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Solde différentiel
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique
- Éclairage au xénon

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/60 R22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/60 R22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: NO
- Aluminijski spremnik goriva
- Blokada diferencijala
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Ublažavanje sudara kočenjem
- Upozorenje na napuštanje prometne trake
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Differenciálzár
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Motorfék
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Sávelhagyás-figyelmeztetés
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Xenon
- Ütközéscsillapító fékezés
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bloccaggio del differenziale
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Fari di profondità
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Freno motore
- Lane Departure Warning
- Riduzione della collisione tramite frenata
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- AEB
- Alcoa velgen
- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Dubbeldin radio
- Lane departure warning
- Lichtbak
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Motorrem
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Sper
- Standkachel
- Verstralers
- Xenon verlichting
- Zwaailamp(en)

= Bijzonderheden =

EURO 6, VOLVO FH16 750 6x4 CHASSIS MET LIFTAS

04-2024 BIJ 621.347 KM NIEUWE MOTOR!
12-2023 BIJ 590.298 KM NIEUWE VERSNELLINGSBAK!

REKENINGEN + ONDERHOUDSHISTORIE VAN VOLVO AANWEZIG.

GLOBETROTTER XL CABINE MET SPOILER EN FENDERS, I-SHIFT AUTOMAAT, RETARDER, CLIMATE CONTROL MET AIRCO, STANDKACHEL, KOELLADE, CRUISE CONTROL, LANE DEPARTURE WARNING, NOODREMASSISTENT, 2X LUCHTGEVEERDE LEDEREN STOELEN, LEDEREN STUURWIEL, VOLVO DUBBELDIN RADIO, SPER, VERLENGDE ZONNEKLEP, LAMPENBEUGEL MET 4X VERSTRALERS, ZWAAILAMPEN, LUCHTHOORNS, ALCOA VELGEN, XENON KOPLAMPEN, NOORSE REGISTRATIE

WIELBASIS: 4.30 MTR
CHASSISLENGTE: 6.10 MTR

= Bedrijfsinformatie =

Gast Trucks Venlo B.V. Sinds 1998 zijn wij gespecialiseerd in de in- en verkoop van gebruikte trucks en trailers. Bezoek onze website hiện liên lạc voor meer foto's en video's. Onze prijzen zijn netto export! Reserveren is alleen mogelijk met een aanbetaling.

PLEASE CHECK OUR WEBSITE hiện liên lạc FOR OUR STOCK. YOU WILL FIND ALL AVAILABLE PICTURES AND A VIDEO!

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 315/60 R22.5; Max. aslast: 10500 kg
Achteras 2: Bandenmaat: 315/60 R22.5; Max. aslast: 10500 kg
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
Kenteken: NO
- Dieselpartikkelfilter
- Differensialsperre
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kjørefeltvarsling
- Kollisjonsbegrensning gjennom bremsing
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Motorbrems
- Partikkelfilter
- Skivebremser
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Blokada mechanizmu różnicowego
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamowanie w celu ograniczenia ryzyka kolizji
- Hamulce tarczowe
- Hamulec silnikowy
- Kabina sypialna
- Mechanizm różnicowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Ostrzeżenie o opuszczeniu pasa ruchu
- Oświetlenie ksenonowe
- Piec
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/60 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/60 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: NO
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Aviso de saída de faixa
- Bloqueio do diferencial
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Diferencial de deslizamento controlado
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Holofotes
- Iluminação de xénon
- Mitigação da colisão por travagem
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- Travão de motor

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/60 R22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/60 R22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
Número de registo: NO
- Aerotermă
- Atenuarea coliziunilor prin frânare
- Avertizare la părăsirea benzii
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frâne cu disc
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Блокировка дифференциала
- Дисковые тормоза
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Ксеноновые фары
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Предотвращение столкновения путем торможения
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Система предупреждения о покидании полосы движения
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление
Задний мост 1: Размер шин: 315/60 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg
Задний мост 2: Размер шин: 315/60 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Регистрационный номер: NO
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Motorová brzda
- Reflektory
- Strešný spojler
- Upozornenie na vybočenie z jazdného pruhu
- Uzávierka diferenciálu
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
- Xenónové svetlá
- Zmiernenie následkov kolízie brzdením
- Avåkningsvarnare
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Differentiallås
- Kollisonsskydd genom bromsning
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Motorbroms
- Partikelfilter
- Skivbromsar
- Sovhytt
- Spotlights
- Styrd differentialbroms
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare
- Xenon-strålkastare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Diferansiyel kilidi
- Disk frenler
- Frenleme ile çarpışma önleme
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Motor freni
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
- Xenon
- Şerit takip uyarısı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.500 € ≈ 49.840 US$ ≈ 1.268.000.000 ₫
2018
259.086 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.200 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.350 US$ ≈ 1.001.000.000 ₫
2017
787.266 km
Nguồn điện 749 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 23.030 US$ ≈ 586.200.000 ₫
2018
344.172 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.285 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
217.661 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.370 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 29.330 US$ ≈ 746.400.000 ₫
2017
971.201 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 23.030 US$ ≈ 586.200.000 ₫
2017
725.851 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.930 US$ ≈ 532.800.000 ₫
2017
451.900 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.135 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.030 US$ ≈ 611.500.000 ₫
2017
475.200 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.265 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
21.400 € ≈ 22.450 US$ ≈ 571.500.000 ₫
2017
475.300 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.240 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 30.950 US$ ≈ 787.800.000 ₫
2018
147.318 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.061 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
34.200 € ≈ 35.880 US$ ≈ 913.300.000 ₫
2015
875.410 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.590 US$ ≈ 345.800.000 ₫
2020
250.000 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.295 kg
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 67.040 US$ ≈ 1.706.000.000 ₫
2020
744.406 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 33.055 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.830 US$ ≈ 479.300.000 ₫
2016
706.360 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.695 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
61.900 € ≈ 64.950 US$ ≈ 1.653.000.000 ₫
2020
825.284 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 36.045 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.830 US$ ≈ 504.700.000 ₫
2016
932.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.656 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.830 US$ ≈ 504.700.000 ₫
2016
949.600 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.656 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.830 US$ ≈ 504.700.000 ₫
2016
954.900 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.856 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 35.620 US$ ≈ 906.600.000 ₫
2018
500.229 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 34.140 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
44.999 € ≈ 47.210 US$ ≈ 1.202.000.000 ₫
2018
675.000 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán