Xe minivan Volkswagen Caddy, 2.0 TDI MAXI LIFE

PDF
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 2
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 3
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 4
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 5
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 6
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 7
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 8
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 9
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 10
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 11
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 12
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 13
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 14
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 15
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 16
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 17
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 18
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 19
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 20
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 21
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 22
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 23
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 24
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 25
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 26
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 27
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 28
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 29
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 30
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 31
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 32
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 33
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 34
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 35
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 36
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 37
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 38
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 39
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 40
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 41
xe minivan Volkswagen Caddy,  2.0 TDI MAXI LIFE hình ảnh 42
Quan tâm đến quảng cáo?
1/42
PDF
14.660 €
Giá ròng
370.200 CZK
≈ 15.870 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volkswagen
Loại:  xe minivan
Năm sản xuất:  2019
Tổng số dặm đã đi được:  84.000 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Séc POHOŘELICE7377 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  21 thg 10, 2024
Autoline ID:  BB42763
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nguồn điện:  102 HP (75 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.968 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Thiết bị cố định: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WV2ZZZ2KZLXxxxxxx
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe minivan Volkswagen Caddy, 2.0 TDI MAXI LIFE

Tiếng Séc
první majitel, nehavarované, servisní knížka jsme majitelé vozu odpočet DPH ! MOŽNOST PROTIÚČTU A ÚVĚRU S NULOVOU AKONTACÍ možnost prodloužení tovární záruky jak na nový vůz až na 36 měsíců na všechny součástky a neomezený počet kilometrů pěkný stav pravidelný servis VW písemná garance na původ vozu a počet ujetých km s možností vrácení vozidla !!!prověřeno Cardetect Cebia všechny naše auta pochází z operativního leasingu s doloženou servisní historií.
V provozu od: 2/2020
Karosérie: Kombi
Klimatizace: Manuální
Počet airbagů: 6
1. majitel: Ano
Serv. knížka: Ano
Země původu: Jiná
Karoserie: Kombi
Nouzové brždění
Sledování únavy řidiče
Asistent rozjezdu do kopce
Deaktivace airbagu spolujezdce
Nastavitelný volant
Senzor tlaku v pneumatikách
Venkovní teploměr
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.040 € 556.600 CZK ≈ 23.860 US$
2017
154.000 km
Thể tích 14,4 m³ Số lượng ghế 6
Séc, Hartmanice
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.240 US$ ≈ 411.000.000 ₫
2016
228.450 km
Nguồn điện 1000000 HP (735024 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.475 kg Thể tích 2.143 m³ Số lượng ghế 9
Séc
Liên hệ với người bán
14.950 € 65.000 PLN ≈ 16.180 US$
2017
250.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Ba Lan, Głogówek
Liên hệ với người bán
13.550 € 58.900 PLN ≈ 14.660 US$
2015
199.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Ba Lan, Głogówek
Liên hệ với người bán
13.230 € 57.500 PLN ≈ 14.320 US$
2015
230.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Ba Lan, Głogówek
Liên hệ với người bán
12.360 € 5.000.000 HUF ≈ 13.370 US$
2016
250.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Số lượng ghế 6
Hungary, Solt
Liên hệ với người bán
16.600 € 190.000 SEK ≈ 17.970 US$
2018
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 645 kg
Thụy Điển, Gävleborg
ATS Sweden AB
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.460 € 58.500 PLN ≈ 14.570 US$
2014
243.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Ba Lan, Głogówek
Liên hệ với người bán
13.550 € 58.900 PLN ≈ 14.660 US$
2014
179.000 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Ba Lan, Głogówek
Liên hệ với người bán
15.160 € 65.900 PLN ≈ 16.410 US$
2016
268.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Ba Lan, Głogówek
Liên hệ với người bán
14.950 € 65.000 PLN ≈ 16.180 US$
2016
260.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Ba Lan, Głogówek
Liên hệ với người bán
17.940 € 78.000 PLN ≈ 19.420 US$
2016
218.000 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, KAMIEŃSK
Liên hệ với người bán
23.990 € ≈ 25.970 US$ ≈ 657.300.000 ₫
2016
121.864 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.317 kg Thể tích 7,55 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
23.990 € ≈ 25.970 US$ ≈ 657.300.000 ₫
2016
121.864 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.317 kg Thể tích 7,55 m³ Cấu hình trục 4x2 Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 6
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.130 US$ ≈ 408.200.000 ₫
2018
177.123 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Starogard Gdański
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.130 US$ ≈ 408.200.000 ₫
2018
224.836 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 7,98 m³ Số lượng ghế 7
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.130 US$ ≈ 408.200.000 ₫
2018
224.836 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 7,98 m³ Số lượng ghế 7
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.130 US$ ≈ 408.200.000 ₫
2018
224.836 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 7,98 m³ Số lượng ghế 7
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
12.650 € 55.000 PLN ≈ 13.690 US$
2019
231.260 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.375 kg Số lượng ghế 3
Ba Lan, Kępie Zaleszańskie
Liên hệ với người bán
13.090 € 56.900 PLN ≈ 14.170 US$
2014
199.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Głogówek
Liên hệ với người bán