Xe minivan Toyota VOXY

PDF
xe minivan Toyota VOXY
xe minivan Toyota VOXY
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 2
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 3
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 4
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 5
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 6
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 7
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 8
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 9
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 10
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 11
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 12
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 13
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 14
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 15
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 16
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 17
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 18
xe minivan Toyota VOXY hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
5.790 US$
≈ 5.349 €
≈ 147.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  VOXY
Loại:  xe minivan
Đăng ký đầu tiên:  2015-08
Tổng số dặm đã đi được:  142000 km
Số lượng ghế:  7
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  14 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2406131031APS
Động cơ
Thể tích:  1800 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe minivan Toyota VOXY

Tiếng Anh
Model Code: DAA-ZWR80G
Chassis No: ZWR80-0133***
Status: In-Stock
fuel: Hybrid
drive type: 2WD
AC Front
Power Slide Door
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
xe minivan Toyota ALPHARD xe minivan Toyota ALPHARD xe minivan Toyota ALPHARD
3
Liên hệ với người bán
5.770 US$ EUR VND ≈ 5.331 € ≈ 147.100.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 113000 km Nguồn điện
Nhật Bản
xe minivan Toyota VOXY xe minivan Toyota VOXY xe minivan Toyota VOXY
3
Liên hệ với người bán
5.910 US$ EUR VND ≈ 5.460 € ≈ 150.600.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2016-03 Tổng số dặm đã đi được 130000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.070 US$ EUR VND ≈ 5.608 € ≈ 154.700.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 8
Năm 2012-02 Tổng số dặm đã đi được 124000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.420 US$ EUR VND ≈ 5.931 € ≈ 163.600.000 ₫
Số lượng ghế 8
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 91000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.730 US$ EUR VND ≈ 5.294 € ≈ 146.000.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2015-10 Tổng số dặm đã đi được 139000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.070 US$ EUR VND ≈ 5.608 € ≈ 154.700.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 7
Năm 2024-04 Tổng số dặm đã đi được 67000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.950 US$ EUR VND ≈ 5.497 € ≈ 151.600.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý
Năm 2010 Tổng số dặm đã đi được 124000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.420 US$ EUR VND ≈ 5.007 € ≈ 138.100.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2013-09 Tổng số dặm đã đi được 135000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.190 US$ EUR VND ≈ 4.795 € ≈ 132.300.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 8
Năm 2012-02 Tổng số dặm đã đi được 110000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.130 US$ EUR VND ≈ 4.739 € ≈ 130.700.000 ₫
Số lượng ghế 8
Năm 2013-12 Tổng số dặm đã đi được 119000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.300 US$ EUR VND ≈ 4.897 € ≈ 135.100.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý
Năm 2011-08 Tổng số dặm đã đi được 73000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.740 US$ EUR VND ≈ 7.151 € ≈ 197.300.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2017-05 Tổng số dặm đã đi được 112000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.730 US$ EUR VND ≈ 4.370 € ≈ 120.600.000 ₫
Số lượng ghế 6
Năm 2015-03 Tổng số dặm đã đi được 221000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.770 US$ EUR VND ≈ 4.407 € ≈ 121.600.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 7
Năm 2012-06 Tổng số dặm đã đi được 105000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.730 US$ EUR VND ≈ 4.370 € ≈ 120.600.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2015-05 Tổng số dặm đã đi được 227000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.490 US$ EUR VND ≈ 4.148 € ≈ 114.400.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2015-05 Tổng số dặm đã đi được 204000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.210 US$ EUR VND ≈ 6.661 € ≈ 183.800.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2017-02 Tổng số dặm đã đi được 135000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.800 US$ EUR VND ≈ 7.206 € ≈ 198.800.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2017-03 Tổng số dặm đã đi được 148000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.540 US$ EUR VND ≈ 2.347 € ≈ 64.740.000 ₫
Năm 2014-04 Tổng số dặm đã đi được 323000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.960 US$ EUR VND ≈ 9.202 € ≈ 253.800.000 ₫
Số lượng ghế 7
Năm 2017-07 Tổng số dặm đã đi được 116000 km Nguồn điện
Nhật Bản