Xe minivan Toyota NOAH

PDF
xe minivan Toyota NOAH
xe minivan Toyota NOAH
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 2
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 3
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 4
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 5
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 6
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 7
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 8
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 9
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 10
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 11
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 12
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 13
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 14
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 15
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 16
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 17
xe minivan Toyota NOAH hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
12.860 US$
≈ 12.270 €
≈ 325.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: NOAH
Loại: xe minivan
Đăng ký đầu tiên: 2019
Tổng số dặm đã đi được: 97.000 km
Số lượng ghế: 7
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 2502131002BTBOP3
Đặt vào: 15 thg 2, 2025
Mô tả
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 2.000 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Phanh
ABS
Buồng lái
Tay lái bên phải
Túi khí
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe minivan Toyota NOAH

Model Code: DBA-ZRR85G
Chassis No: ZRR85
Status: In-Stock
colour: Pearl
Passenger Airbag
Power Slide Door
Keyless Entry
2.0 X
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.930 US$ ≈ 11.390 € ≈ 302.300.000 ₫
2013
85.000 km
Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.990 US$ ≈ 11.440 € ≈ 303.800.000 ₫
2015
85.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.530 US$ ≈ 12.910 € ≈ 342.900.000 ₫
2018
124.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.790 US$ ≈ 11.250 € ≈ 298.800.000 ₫
2015
126.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.600 US$ ≈ 12.030 € ≈ 319.300.000 ₫
2018
51.000 km
Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.460 US$ ≈ 10.940 € ≈ 290.400.000 ₫
2015
122.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.060 US$ ≈ 10.560 € ≈ 280.300.000 ₫
2014
93.000 km
Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.210 US$ ≈ 14.520 € ≈ 385.400.000 ₫
2018
94.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.060 US$ ≈ 10.560 € ≈ 280.300.000 ₫
2015
86.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.220 US$ ≈ 16.440 € ≈ 436.400.000 ₫
2008
87.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 15
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.750 US$ ≈ 15.030 € ≈ 399.100.000 ₫
2019
105.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.750 US$ ≈ 15.030 € ≈ 399.100.000 ₫
2018
114.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.250 US$ ≈ 9.783 € ≈ 259.700.000 ₫
2015
166.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.750 US$ ≈ 15.030 € ≈ 399.100.000 ₫
2019
104.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.350 US$ ≈ 15.610 € ≈ 414.300.000 ₫
2018
85.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota SIENTA xe minivan Toyota SIENTA
2
Yêu cầu báo giá
2015
102.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota PROBOX VAN xe minivan Toyota PROBOX VAN
2
Yêu cầu báo giá
2003
283.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe minivan Toyota PROBOX VAN xe minivan Toyota PROBOX VAN
2
Yêu cầu báo giá
2003
211.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
85.000 km
Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.230 US$ ≈ 2.128 € ≈ 56.510.000 ₫
2010
131.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán