Xe minivan Suzuki APV 1.6L

PDF
xe minivan Suzuki APV 1.6L
xe minivan Suzuki APV 1.6L
xe minivan Suzuki APV 1.6L hình ảnh 2
xe minivan Suzuki APV 1.6L hình ảnh 3
xe minivan Suzuki APV 1.6L hình ảnh 4
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
19.990 US$
≈ 18.340 €
≈ 499.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Suzuki
Mẫu:  APV 1.6L
Loại:  xe minivan
Khả năng chịu tải:  690 kg
Khối lượng tịnh:  1.260 kg
Địa điểm:  Peru Juliaca6310 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  KE42001
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  4,23 m × 1,655 m × 1,865 m
Bồn nhiên liệu:  46 1
Động cơ
Nguồn điện:  91 HP (66.89 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.590 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Số lượng van:  16
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  2.625 mm
Kích thước lốp:  185/80/R14
Trục thứ nhất:  phanh - đĩa
Trục sau:  phanh - tang trống
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  màu hoa cà

Thêm chi tiết — Xe minivan Suzuki APV 1.6L

Tiếng Tây Ban Nha
Torque: 127/4500 N·m/rpm
Alimentación: inyección multipunto
Suspensión delantera: independiente tipo McPherson
Suspensión trasera: eje rígido
Altura de piso: 185 mm
Aire acondicionado: no tiene
Asientos delanteros: con ajuste manual
Asientos traseros: abatibles independientes
Tapicería: tela
Cierre de puertas: centralizado
Vidrios (del. - tras.): eléctricos - eléctricos
Espejos exteriores: manuales
Espejo interior: antideslumbrante manual
Faros delanteros: fijos
Aros: aleación
Apertura de baúl y tapa de combustible: interna solo tapa de combustible
Airbags: no tiene
Alarma e inmovilizador de motor: alarma
Cinturones de seguridad: delanteros y traseros inerciales
Parlantes: 4
tipo de tracción: delantero - delantera
Tercera luz de freno
Dirección asistida hidráulica
Ubicación
Puno
Puno
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.490 US$ ≈ 19.720 € ≈ 536.600.000 ₫
Nguồn điện 103 HP (76 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 605 kg Số cửa 4
Peru, Juliaca
Liên hệ với người bán
21.500 US$ ≈ 19.730 € ≈ 536.800.000 ₫
2016
68.000 km
Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.250 € ≈ 17.710 US$ ≈ 442.100.000 ₫
2018
198.353 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 4
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 20.700 US$ ≈ 517.000.000 ₫
1974
74.168 km
Nguồn điện 74.78 HP (54.97 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
20.900 US$ ≈ 19.180 € ≈ 521.800.000 ₫
2019
59.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.900 US$ ≈ 18.260 € ≈ 496.900.000 ₫
2016
47.000 km
Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.420 US$ ≈ 459.800.000 ₫
2018
95.341 km
Nhiên liệu dầu diesel
Italia, Cazzago di Pianiga
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
179.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Tây Ban Nha, Girona
Liên hệ với người bán
13.720 € 59.000 PLN ≈ 14.950 US$
2013
387.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 17
Ba Lan, Żmigród
Liên hệ với người bán
18.860 € 405.000 MX$ ≈ 20.550 US$
2020
152.709 km
Nguồn điện 266 HP (196 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8 Số cửa 5
Mexico, Chihuahua, Chih
Liên hệ với người bán
17.500 US$ ≈ 16.060 € ≈ 436.900.000 ₫
2024
Nguồn điện 65.3 HP (48 kW) Nhiên liệu điện Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 20.490 US$ ≈ 511.500.000 ₫
2018
265.000 km
Nguồn điện 1000000 HP (735024 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 9 Số cửa 5
Ba Lan
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.350 US$ ≈ 408.100.000 ₫
2019
205.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Đức, Untersteinach
Liên hệ với người bán
14.640 € 370.200 CZK ≈ 15.950 US$
2018
128.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.350 US$ ≈ 408.100.000 ₫
2023
33.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 2 Số cửa 5
Bulgaria, Busmantsi
Liên hệ với người bán
23.900 US$ ≈ 21.930 € ≈ 596.700.000 ₫
2019
46.000 km
Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.890 US$ ≈ 421.700.000 ₫
2008
246.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 8 Số cửa 4
Slovakia, Radoľa
Liên hệ với người bán
15.930 € 68.500 PLN ≈ 17.360 US$
2014
633.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6 Số cửa 5
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
20.520 € 519.000 CZK ≈ 22.360 US$
73.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 24.520 US$ ≈ 612.200.000 ₫
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 1 Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán