Xe khách Isuzu BUS

PDF
xe khách Isuzu BUS
xe khách Isuzu BUS
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 2
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 3
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 4
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 5
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 6
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 7
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 8
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 9
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 10
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 11
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 12
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 13
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 14
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 15
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 16
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 17
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 18
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 19
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 20
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 21
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 22
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 23
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 24
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 25
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 26
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 27
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 28
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 29
xe khách Isuzu BUS hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
75.790 US$
≈ 70.450 €
≈ 1.934.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Isuzu
Mẫu:  BUS
Loại:  xe khách
Đăng ký đầu tiên:  2008-04
Tổng số dặm đã đi được:  826351 km
Số lượng ghế:  87
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  17 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2406171401BTBKG
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  7680 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe khách Isuzu BUS

Tiếng Anh
Model Code: BDG-RU8JHAJ
Chassis No: RU8JHA*****
Status: In-Stock
drive type: 2WD
AC Front
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
61.400 US$ EUR VND ≈ 57.070 € ≈ 1.567.000.000 ₫
Số lượng ghế 55
Năm 2007-10 Tổng số dặm đã đi được 764518 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.890 US$ EUR VND ≈ 4.545 € ≈ 124.800.000 ₫
Số lượng ghế 56
Năm 1989-04 Tổng số dặm đã đi được 1015700 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.370 US$ EUR VND ≈ 22.650 € ≈ 621.900.000 ₫
Số lượng ghế 30
Năm 2011-12 Tổng số dặm đã đi được 1121490 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.130 US$ EUR VND ≈ 22.430 € ≈ 615.800.000 ₫
Số lượng ghế 39 Số cửa 2
Năm 2008-02 Tổng số dặm đã đi được 1298993 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.000 US$ EUR VND ≈ 22.310 € ≈ 612.500.000 ₫
Số lượng ghế 39
Năm 2008-02 Tổng số dặm đã đi được 176370 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
79.630 US$ EUR VND ≈ 74.020 € ≈ 2.032.000.000 ₫
Số lượng ghế 55
Năm 2008-05 Tổng số dặm đã đi được 354797 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
81.990 US$ EUR VND ≈ 76.210 € ≈ 2.092.000.000 ₫
Số lượng ghế 87
Năm 2008-12 Tổng số dặm đã đi được 296219 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.650 US$ EUR VND ≈ 19.200 € ≈ 527.000.000 ₫
Số lượng ghế 55
Năm 2003-07 Tổng số dặm đã đi được 1002854 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.910 US$ EUR VND ≈ 25.940 € ≈ 712.300.000 ₫
Số lượng ghế 43
Năm 2007 Tổng số dặm đã đi được 609955 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.530 US$ EUR VND ≈ 19.080 € ≈ 523.900.000 ₫
Số lượng ghế 39
Năm 2006-10 Tổng số dặm đã đi được 727869 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.090 US$ EUR VND ≈ 12.170 € ≈ 334.100.000 ₫
Số lượng ghế 55
Năm 2011-07 Tổng số dặm đã đi được 390747 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.250 US$ EUR VND ≈ 6.739 € ≈ 185.000.000 ₫
Số lượng ghế 37
Năm 2013-12 Tổng số dặm đã đi được 1253127 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
46.450 US$ EUR VND ≈ 43.180 € ≈ 1.185.000.000 ₫
Số lượng ghế 87
Năm 2008-10 Tổng số dặm đã đi được 827491 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
60.000 € USD VND ≈ 64.550 US$ ≈ 1.647.000.000 ₫
Euro Euro 6 Số lượng ghế 37 Số cửa 2 Khoang chứa hành lý 5.5 m³
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được 525000 km Nguồn điện
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
22.200 US$ EUR VND ≈ 20.640 € ≈ 566.600.000 ₫
Số lượng ghế 35
Năm 2010-07 Tổng số dặm đã đi được 1648571 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.100 US$ EUR VND ≈ 10.320 € ≈ 283.300.000 ₫
Số lượng ghế 30 Số cửa 2
Năm 2011-03 Tổng số dặm đã đi được 1526707 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.090 US$ EUR VND ≈ 19.600 € ≈ 538.200.000 ₫
Số lượng ghế 29
Năm 2007-11 Tổng số dặm đã đi được 255652 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.480 US$ EUR VND ≈ 17.180 € ≈ 471.600.000 ₫
Số lượng ghế 37
Năm 2011-02 Tổng số dặm đã đi được 1516407 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.130 US$ EUR VND ≈ 21.500 € ≈ 590.300.000 ₫
Số lượng ghế 31
Năm 2010-07 Tổng số dặm đã đi được 1637527 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.680 US$ EUR VND ≈ 22.940 € ≈ 629.900.000 ₫
Số lượng ghế 42
Năm 2008-02 Tổng số dặm đã đi được 1447225 km Nguồn điện
Nhật Bản