Xe khách Isuzu SUPER CRUISER

PDF
xe khách Isuzu SUPER CRUISER
xe khách Isuzu SUPER CRUISER
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 2
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 3
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 4
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 5
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 6
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 7
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 8
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 9
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 10
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 11
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 12
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 13
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 14
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 15
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 16
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 17
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 18
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 19
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 20
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 21
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 22
xe khách Isuzu SUPER CRUISER hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
4.890 US$
≈ 4.545 €
≈ 124.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Isuzu
Mẫu:  SUPER CRUISER
Loại:  xe khách
Đăng ký đầu tiên:  1989-04
Tổng số dặm đã đi được:  1015700 km
Số lượng ghế:  56
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2402071663BTBKG
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  15010 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe khách Isuzu SUPER CRUISER

Tiếng Anh
Engine Model: 10PC1
Model Code: P-LV719R
Chassis No: LV719R*****
Status: In-Stock
drive type: 2WD
AC Front
AC Rear
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
61.400 US$ EUR VND ≈ 57.070 € ≈ 1.567.000.000 ₫
Số lượng ghế 55
Năm 2007-10 Tổng số dặm đã đi được 764518 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.370 US$ EUR VND ≈ 22.650 € ≈ 621.900.000 ₫
Số lượng ghế 30
Năm 2011-12 Tổng số dặm đã đi được 1121490 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.130 US$ EUR VND ≈ 22.430 € ≈ 615.800.000 ₫
Số lượng ghế 39 Số cửa 2
Năm 2008-02 Tổng số dặm đã đi được 1298993 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.000 US$ EUR VND ≈ 22.310 € ≈ 612.500.000 ₫
Số lượng ghế 39
Năm 2008-02 Tổng số dặm đã đi được 176370 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.910 US$ EUR VND ≈ 25.940 € ≈ 712.300.000 ₫
Số lượng ghế 43
Năm 2007 Tổng số dặm đã đi được 609955 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.680 US$ EUR VND ≈ 22.940 € ≈ 629.900.000 ₫
Số lượng ghế 42
Năm 2008-02 Tổng số dặm đã đi được 1447225 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.530 US$ EUR VND ≈ 19.080 € ≈ 523.900.000 ₫
Số lượng ghế 39
Năm 2006-10 Tổng số dặm đã đi được 727869 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.230 US$ EUR VND ≈ 17.880 € ≈ 490.800.000 ₫
Số lượng ghế 30
Năm 2010-08 Tổng số dặm đã đi được 1413219 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.480 US$ EUR VND ≈ 17.180 € ≈ 471.600.000 ₫
Số lượng ghế 37
Năm 2011-02 Tổng số dặm đã đi được 1516407 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.100 US$ EUR VND ≈ 10.320 € ≈ 283.300.000 ₫
Số lượng ghế 30 Số cửa 2
Năm 2011-03 Tổng số dặm đã đi được 1526707 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.000 US$ EUR VND ≈ 17.660 € ≈ 484.900.000 ₫
Số lượng ghế 34
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Số lượng ghế 76
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được 338000 km Nguồn điện
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
155.000 € USD VND ≈ 166.700 US$ ≈ 4.256.000.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 37+1 Số cửa 2 Khoang chứa hành lý 4.6 m³
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được 6100 km Nguồn điện
Thổ Nhĩ Kỳ, İstanbul
Liên hệ với người bán
9.000 € USD VND ≈ 9.682 US$ ≈ 247.100.000 ₫
Euro Euro 4 Ngừng lò xo/không khí Số lượng ghế 32 Số cửa 2 Khoang chứa hành lý 2 m³
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được 395000 km Nguồn điện
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
99.000 € USD VND ≈ 106.500 US$ ≈ 2.718.000.000 ₫
Euro Euro 6 Số lượng ghế 29 Số cửa 2 Khoang chứa hành lý 3.1 m³
Năm 05/2023 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hungary, Százhalombatta
Liên hệ với người bán
119.000 € USD VND ≈ 128.000 US$ ≈ 3.267.000.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 29+1 Số cửa 2 Khoang chứa hành lý 3 m³
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được 6100 km Nguồn điện
Thổ Nhĩ Kỳ, İstanbul
Liên hệ với người bán
5.000 € USD VND ≈ 5.379 US$ ≈ 137.300.000 ₫
Euro Euro 2 Số lượng ghế 50
Năm 2001-03 Tổng số dặm đã đi được 1049467 km Nguồn điện
Đức, Untersteinach
Liên hệ với người bán
5.100 € USD VND ≈ 5.487 US$ ≈ 140.000.000 ₫
Euro Euro 2 Số lượng ghế 50
Năm 1996-01 Tổng số dặm đã đi được 1139799 km Nguồn điện
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
65.900 € USD VND ≈ 70.900 US$ ≈ 1.809.000.000 ₫
Euro Euro 5 Số lượng ghế 29 Số cửa 2
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 187000 km Nguồn điện
Séc, Prague