Xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO

PDF
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO hình ảnh 2
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO hình ảnh 3
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO hình ảnh 4
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO hình ảnh 5
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO hình ảnh 6
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO hình ảnh 7
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO hình ảnh 8
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO hình ảnh 9
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO hình ảnh 10
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO hình ảnh 11
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO hình ảnh 12
xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
4.910 US$
≈ 4.506 €
≈ 122.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mitsubishi
Mẫu:  GTO
Loại:  xe hơi hai chỗ
Đăng ký đầu tiên:  1992-07
Tổng số dặm đã đi được:  75.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  27 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409261319APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  3.000 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Hệ thống điều hòa: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe hơi hai chỗ Mitsubishi GTO

Tiếng Anh
Model Code: Z16A
Chassis No: Z16A-0014***
Status: In-Stock
TWIN TURBO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.920 US$ ≈ 11.860 € ≈ 322.600.000 ₫
1998
112.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.600 US$ ≈ 12.480 € ≈ 339.600.000 ₫
1998
134.644 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.140 US$ ≈ 5.635 € ≈ 153.300.000 ₫
1990
94.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
43.720 US$ ≈ 40.120 € ≈ 1.092.000.000 ₫
2020
32.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
128.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
128.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.240 US$ ≈ 6.644 € ≈ 180.800.000 ₫
2000
170.790 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.842 € 1.600.000 ¥ ≈ 10.720 US$
2018
115.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
76.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
38.220 US$ ≈ 35.070 € ≈ 954.300.000 ₫
1967
17.891 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
47.500 US$ ≈ 43.590 € ≈ 1.186.000.000 ₫
2016
63.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1992
101.400 km
Nhiên liệu gas/xăng Số cửa 2
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
81.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
114.240 US$ ≈ 104.800 € ≈ 2.852.000.000 ₫
2009
8.800 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.580 US$ ≈ 27.150 € ≈ 738.600.000 ₫
2023
13 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.500 US$ ≈ 13.310 € ≈ 362.000.000 ₫
2003
65.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
74.800 US$ ≈ 68.640 € ≈ 1.868.000.000 ₫
1973
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.500 US$ ≈ 31.660 € ≈ 861.400.000 ₫
2007
56.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.850 € ≈ 349.600.000 ₫
2002
104.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
104.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán