Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11

PDF
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 45 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 46 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 47 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 48 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 49 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 50 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 51 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 52 - Autoline
Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11 | Hình ảnh 53 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/53
PDF
130.000 €
Giá ròng
≈ 143.600 US$
≈ 3.710.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Aston Martin
Mẫu: DB11
Năm sản xuất: 2016
Đăng ký đầu tiên: 2017-07-13
Tổng số dặm đã đi được: 53.936 km
Khối lượng tịnh: 1.845 kg
Tổng trọng lượng: 2.290 kg
Địa điểm: Hà Lan Haaften6526 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: N-252-RX
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 4,75 m × 1,95 m × 1,29 m
Bồn nhiên liệu: 78 1
Động cơ
Loại: hình chữ V
Nguồn điện: 608 HP (447 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 5.204 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 11,4 l/100km
Số lượng xi-lanh: 12
Euro: Euro 6
Hộp số
Thương hiệu: touchronic 3
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 8
Trục
Số trục: 2
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm
Phanh
ABS
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Túi khí
Máy tính hành trình
Thiết bị cố định
Điều hoà không khí
GPS
Bộ sưởi ghế
Radio
Bộ sưởi gương
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Hệ thống báo động
Cảm biến dừng đỗ
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Tấm cản dòng
Thiết bị bổ sung
ASR
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2026-02-07
Thêm chi tiết
VIN: SCFRMFAV0HGL01171
Màu sắc: xanh dương
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe hơi hai chỗ Aston Martin DB11

Exclusieve Aston Martin DB11 V12 in Frosted Glass Blue – Unieke Kans!

Beleef de ultieme rijervaring met deze prachtige Aston Martin DB11 V12, uitgevoerd in de zeldzame en adembenemende kleur Frosted Glass Blue. Deze speciale lak, geïntroduceerd op de DB11 in 2016, bevat echte glasdeeltjes die zorgen voor een unieke schittering in het zonlicht.

Onder de motorkap bevindt zich een krachtige 5,2-liter twin-turbo V12-motor, goed voor 608 pk en 700 Nm koppel. Dit maakt de DB11 tot de krachtigste productie-DB ooit, met een topsnelheid van 322 km/u en een acceleratie van 0 naar 100 km/u in slechts 3,9 seconden.

Het interieur straalt luxe en vakmanschap uit, met hoogwaardige materialen en geavanceerde technologieën die zorgen voor een ongeëvenaarde rijbeleving. Deze DB11 is dealeronderhouden en wordt geleverd met een verlengde fabrieksgarantie, wat gemoedsrust en betrouwbaarheid garandeert.

Mis deze unieke kans niet om eigenaar te worden van een exclusieve Aston Martin DB11 V12 in de bijzondere kleur Frosted Glass Blue. Neem vandaag nog contact met ons op voor meer informatie of een proefrit.

Don't miss this unique opportunity to own an exclusive Aston Martin DB11 V12 in the extraordinary Frosted Glass Blue color. Contact us today for more details or to schedule a test drive!

Vehicle Features
Air Conditioning
Air Conditioning - HFO1234yf (AC37)
Alarm System
High Spec Alarm (AS01)
Bodystyle
Coupe (C)
Carpet Binding
Dark Knight Leather (LX141)
Carpet Colour
Caspian Blue
Colour
Frosted Glass Blue (Gulf Orange (P6003ABH) (P6003ABH)
Drive
Left Hand Drive (L)
Embroidery(Driver)
Dark Knight - 3255K (Isacord 40)
Interior Finish
Satin Silver Jewellery Pack (SF28)
KPH(0-100)
.
KPL Urban Comb
.
KPL Urban Extra
.
KPL urban
.
MPG Urban
.
MPG Urban Comb
.
MPG Urban Extra
.
MPH(0-60)
.
Model Bodystyle
Standard Codes for VH112 Coupe (MB11)
Paddleshifts
Paddleshift - Silver (PSCF)
Park Brake
Electric Park Brake (PBT1)
Parking Cameras
Perimeter Camera System (7PCC)
Performance
P
Rear Bumper Insert
Rear Bumper Insert - Black - Row (RBA1)
Roof Ext Colour
Moon Shadow Alcantara
Roof Inner Colour
Moon Shadow Alcantara
Roof Panel
Roof Panel - Painted (Body Colour) (PNL0)
Seat Accent Stitching
Dark Knight (N126) - 20M
Seat Configuration
2+2
Seat Infill Colour
Ivory Leather (LX07)
Seat Infill Type
Celestial Perforation Seat Inner
Seat Inner Stitching
Dark Knight (N126) - 20M
Seat Outer Colour
Dark Knight Leather (LX141)
Seat Outer Stitching
Ivory (N219) - 20M
Seat config and Inserts
2+2 SEATS / PLAIN SEAT INSERTS (PLT2)
Seating Arrangement
2 + 2 Seating Arrangement (PLS4)
Sports Pack
Dynamic Pack (SK06)
Strg Wheel Colour
Ivory Leather (LX07)
Strg Wheel Stitching
Standard
Tracker
Non Tracker (TR03)
Trim Brogue
Dark Knight Leather (LX141)
Trim Colour Lower
Dark Knight Leather (LX141)
Trim Colour Upper
Ivory Leather (LX07)
Trim Stitch Lower
Ivory (N219) - 20M
Trim Stitch Upper
Dark Knight (N126) - 20M
Vehicle Description
DB11 Coupe
Vehicle Program
AM500
Wheels
10spk Directional Silver DT 433mhz (WR27)
ALARM
Keyfobs Poly/Plastic - 433Mhz (SS20)
Active Damping
Adaptive Damping - 3 Stage (ACTB)
After Production Changes
Keep Sports Mode/AMshift (APC5)
Air Bag Warning Label
Airbag Warning Label - ECE94.01 S4 (AB13)
Air Con Label
Air Conditioning - English - R1234yf (ACW6)
Air Registers
Air Register - Silver (ARH9)
Airbag
DAB - Colour Keyed (BG12)
Alcantara Kit
Alcantara Headlining Kit (AK14)
Amplifier
Amplifier - 433Mhz (AMP1)
Audio System
B & O BeoSound Audio (AU07)
Auto Park Assist
Auto Park Assist (APS1)
Badge Bonnet / Decklid
Wing Badge Bnt/Deck/d -Bright/Green wing (BBD0)
Bluetooth
Bluetooth (BT09)
Bodystyle codes for config
Coupe (COUP)
Bonnet Meshes
Bright Bonnet Blades (HUD5)
Boot Carpet
Col Keyed Boot Carpet to Interior Carpet (BOT4)
Bracket Fuel Tank Vent
Bracket Fuel Tank Vent - Non Fed (WA01)
Brake Calipers
Brake Calipers - Grey (CB00)
Brake Disc Type
Brake Disc Type - Iron (BDT3)
Brogue
Brogue Detailing (BRG1)
CENTRE STACK HARNESS
Centre Stack Harness - Active Damping (MH13)
CEO Edition
CEO Edition (CEO1)
CRUISE CONTROL
Cruise Control (LB99)
Cabin Carpet
Coloured Cabin Carpet 720gsm (FC06)
Car type config change control
MY90 onwards Coupe codes (AA92)
Carpet
Carpet Colour - Contemporary (DCRP)
Centre Console Arm Rest
Centre Console - Powered Lid (AR08)
Centre Console Stowage
Non Smokers Kit (AT00)
Centre Stack
Centre Stack Ventilated / Silver (CS95)
Centre Stack Inner
Centre Stack Inner - Black (CSI1)
Control C Touchpad
Without SOS (E-Call) Button (w/ Camera) (ECA0)
Country Code
Country Code - Netherlands (CZNL)
DOOR CAPPINGS
Door Cappings - Upper Leather Colour (DC01)
Daylight Running Lamps
Daylight Running Lamps (DRL1)
Door Insert
Door Inserts Dark Ash Open Pore (IN29)
Door Pull
Door Pull - Silver (DR06)
Doors
2 Doors (DOR2)
Drivers Seat Type
Driver Seat - Lumbar/Bolster Adj (DRV1)
Dynamic Stability Control - Operation
Track Mode - 3 Stage Operation (DSC1)
ENGINE CALIBRATION
Row Engine Calibration (EN00)
Embroidery(Passenger)
Dark Knight - 3255K (Isacord 40)
Emergency Breakdown Label
Emergency Label - Euro (EE00)
Engine Type
Engine - V12 (ENGD)
Exhaust
Standard Muffler (EX22)
Exhaust Tailpipe Finisher
Bright Finish Tailpipe (PIP2)
Exterior Bodypack
Bodypack - Gloss Black (BPK0)
Exterior Door Handle
Handle Blade - Body Colour (HND0)
Exterior Paint
Paint - Q Special (EXPQ)
FORWARD HARNESS
Forward Harness - Adaptive Damping (HF13)
FRONT BUMPERS
Front Bumpers PDC - RoW (With Holes) (FB03)
FRONT SCREEN
Front Windscreen with Antenna (SC02)
Facia Trim (Trim Inlay)
Full Facia - Dark Ash Open Pore (VRA2)
Finisher Pack
Bright Exterior Finisher Pack (CHR5)
First Aid Kit
First Aid Kit (FA01)
Floor Mats
Heavy Pile Floor Mats / Leather Binding (FMT6)
Foam Kit
Foam Kit - Perf/Quilt + Brogue (KF68)
Foot Rest
With Foot Rest (AFP4)
Front Bumper Beam
Armature Bumper ROW (BB07)
Front Fender Badge
V12 Fender Badge Bright - Fit (FEB1)
Front Grille
Front Grille and Finsher - Bright (FG17)
Front Header
Header - RoW (GBZ5)
Front Parking Distance Sensors
Front Parking Sensors (PD03)
Fuel Tank
Fuel Tank - Others (FLT2)
Gearbox Type
Touchtronic 3 (8 Speed) (BOX7)
Global Close
No Global Close (GLB1)
Grained Leather Type
Standard Leather (GLT0)
HEADLAMP AIM LABEL
Headlamp Aim Label - Non FED (LL01)
HVAC Unit
Fit HVAC Unit V12 - Cold (HVC1)
Hand of Drive
Hand of Drive Left (HODL)
Handbook Language
Dutch (HB26)
Head Unit
Head Unit - ECE (HUN3)
Headlamps
Headlights LHD - Non Federal (FL01)
Headlining Feature Finish
Headlining Alcantara (HLF7)
Headlining Outer
Headlining Outer - Alcantara (HTA0)
Headlining Panel
Headlining Alcantara (HLP3)
Headphones
No Headphones (HDP0)
ICM Settings
ICM Settings - 14my Intro (ICM1)
INSTRUMENT PACK
Instrument Panel - Base Spec (IP13)
IP Kneebag
IP - No Passenger Kneebag (IPK0)
IP Kneebag Material
No Pass IP Kneebag - Caithness (IPM1)
IP Language
Language - Dutch (LA08)
IP Leather/Audio
Premium(ASK)/B&O Audio - Caithness (ILA4)
IPOD / USB Conectivity
IPOD / USB Connection (LW01)
Instrument Cluster
Instrument Cluster - KPH (PPHK)
Interior Leather
Leather Colour - Contemporary (DCLR)
Interior Rear View Mirror
Auto Dimming Rear View Mirror (RV01)
Interior Trim Pack
Interior Hardware - Bright (IF07)
LICENCE PLATE BRACKET
Licence Plate - Row (LP13)
Labels
Labels - Row (LBS2)
Leather Interior Finish
Perf quilt seat Brogue - Plain Headliner (PHL8)
MANUFACTURERS PLATE
Manufacturers Vin Plate - Euro (MP00)
MIRROR GLASS
Mirror Glass - Europe (MG00)
Mass Movement Sensor
DB9 / DBS Mass Movement Sensor (MMS2)
Memory Seats
Memory Seats (MS99)
Microphone
Microphone (MC00)
Mirror Caps
Mirror Cap - Body Colour (MSC1)
Mirrors
Powerfold Mirrors (Memory) (MA98)
Model - AM
Model - AM500 (MAM5)
Model Year Option
Model Year 2017.00 (Y170)
Neck Warmer
No Neck Warmer (NWA0)
Occupancy Classification System
Non OCS (OCS0)
Optical Alarm Deactivation
Optical Alarm Deactivation (OAD1)
PAD Switch Leather
CaithnessTrim Upper - PAD Switch (PLH0)
Pass Seat Height Adjust
Passenger Height Adjust (HAD1)
Passenger Airbag Disable Switch
PAD Switch / Console Plate Lamp (PAD1)
Passenger Seat Switchgear
Seat Switch - Bolster Adjust (HM24)
Passenger Seat Type
Pass Seat - Lumbar/Bolster Adj (PST5)
Pedals
Pedals Silver (PED2)
Protective Film
Standard Fit Helitape (HT00)
REAR BUMPERS
Rear Bumper with PDS - RoW (RB05)
REAR NUMBER PLATE
Rear Number Plate Rest of World (RP00)
Radio Systems Antennas
Radio System Antenna -FM/DAB Phantom Fed (RSA1)
Rain Sensor
Rain Sensor (RNS1)
Rear Bumper Harness - PDC/Side Markers
Rear Bumper/Lighting Harness - RoW (BH00)
Rear Seat Belt
Rear Seat Belt - Champagne (SBR7)
Rear Seat Belt Bezel
Rear seat Belt Bezel - Silver (SCR2)
Roof Strake
Gloss Silver Roof Strake (ECR4)
SIDE MARKERS
Non-side marker ROW (SR01)
Satellite Radio
DAB Radio (SA03)
Seat Belt Reminder Function
Seat Belt - 2 door - ROW (SFR0)
Seat Belts
Seatbelt - Champagne (SB07)
Seat Bolsters
Power Seat Bolsters (ABL1)
Seat Cooling
Cooled Front Seats (CFS3)
Seat Embroidery
Embroidered Wings Logo (EF02)
Seat Heating
Heated Front Seats (FS10)
Seat Ingress / Egress
Do not fit Seat Ingress/Egress Switch (SIE0)
Seat Inserts
Celestial Perforation Seat Inner (PL21)
Seat Modules - Door Modules
New Seat Modules - Pektron Door Module (SDM3)
Seat Quilting
Nexus Quilting (SEP2)
Seat Type
Comfort Seat (PA15)
Seat Type Derivative
Seat Type - Sports (STD0)
Seat Type Insert Material
Sports Seat Inner Standard Lthr (SSI0)
Side Strake
Side Strake - Bright (STR3)
Sill Plaques
Standard Sill Plaques (SP00)
Speaker Grilles
Speaker Grille - B&O (Silver) (SPG2)
Steering Column
Steering Column - Row (w/ Lim) (CM03)
Steering Wheel
S/Wheel - Colour Keyed - Silver Bezel (SW69)
Steering/Engine Mounts
Adaptive Steering (ADT2)
Stitching
Stitching / Welt - Contrast Colour (CLTS)
Stoneguards
Stone Guards Not Required (SG00)
Tail Lamp Finishers
Tail Lamp Finisher - Std Body Colour (TLF1)
Tail Lamps
Tail lamps - Red - Row (TLP5)
Territory Option Code
France (AZAF)
Toolkit
Toolkit Standard (TK02)
Touchpad
Touchpad (TPD1)
Touchpad Leather
Touchpad - Caithness (TPL4)
Transmission
Automatic (A)
Transmission CAL
Transmission CAL - RoW (TRC1)
Transport Bag
Fit Transport Bag (ABT1)
Tread Plates
Natural Bright Treadplates (DSP5)
Trim & Seats Alcantara Pricing
Alcantara - Contemporary (DALC)
Trim Split Line
Twin Tone + Twin Tone Seats (TS08)
Two Leather Colour Interior
Two Leather Colour Interior (DUOA)
Tyre Data Label
Tyre Data Label - RoW - 2+2 (TD07)
Tyre Pressure Monitoring
TPMS - 433.9Mhz (do not fit bracket) (TPS5)
Umbrella
Umbrella (UM00)
Underbonnet Pack
Underbonnet Pack - Standard (UBP0)
Upper Material
Standard Leather Upper Trim - 2 + 2 (TRO2)
VIN PLATES
Legislative Labels - RoW (VP00)
VIRTUAL CENTRE STACK
Sat Nav Virtual Stack (VS22)
WARNING TRIANGLE
Warning Triangle (WT00)
Washer Jets
Non Heated Washer Jets (HWJ0)
Watermark Model Description
DB11 (ZA16)
Wheel Centre Caps
Wheel Badge Green / Silver (WB01)
Wheelnut Kit
Wheel Bolts - Silver (LN01)
Aandrijving: Achterwielaandrijving
Koppel: 700 Nm
Acceleratie (0-100): 3,9 s
Onderhoudsboekjes: Aanwezig (dealer onderhouden)
Aantal sleutels: 2
Motorrijtuigenbelasting: € 321 - € 354 per kwartaal
Airconditioning: Automatische airconditioning
Dagrijverlichting: LED-Dagrijverlichting
Airbags: Airbags voor, zijkant en meer
Bekleding: Volledig leer
Cruisecontrol: Cruisecontrol
Koplamp: LED-koplampen
Parkeersensoren: Voor
Energielabel: G
Kleur | Interieur: Beige
Gebouwd voor: België
Radio: Radio / Tuner
Kenteken: N252RX
Aantal deuren: 2
Kleurnaam fabrikant: Frosted Glass Blue
Aantal vorige eigenaren: 1
Brandstofverbruik in stad: 16.6
Brandstofverbruik buiten de stad: 8.5
Brandstofverbruik gecombineerd: 11.4
Motorinhoud: 5204
Voertuiglengte: 4750
Voertuigbreedte: 1950
Voertuighoogte: 1290
Vermogen: 447
CO2 emissie: 265
Merk opgegeven in VMS: Aston Martin
Model opgegeven in VMS: DB11
Type opgegeven in VMS: 5.2 V12
laadvermogen: 445
netto gewicht: 1845
Wielbasis: 281
Bandenspanning sensor
Bluetooth
ESP | Elektronische stabiliteitscontrole
Keyless Entry
Garantie (Uitgebreid)
Volledige servicehistorie
Noodremassistent
Hands-free carkit
Lederen stuurwiel
Start-stopsysteem
Tractiecontrole
Schakelflippers
WiFi Hotspot
Lederen bekleding
LED koplampen
Lichtmetalen velgen 20"
microvezel interieurdelen
Adaptief demping systeem
Alarm klasse 1(startblokkering)
Bandenspanningscontrolesysteem
Bluetooth
Buitenspiegels elektr. met geheugen
Elektronische remkrachtverdeling
Elektronisch Stabiliteits Programma
Gelimiteerd slipdifferentieel
Keyless entry
Keyless start
LED achterlichten
LED dagrijverlichting
Lederen stuurwiel
Multimedia-voorbereiding
Parkeersensor voor en achter
Rondomzicht camera
Schakelmogelijkheid aan stuurwiel
smartphone integratie
Start/stop systeem
Stuurbekrachtiging snelheidsafhankelijk
WiFi
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
58.500 € ≈ 64.610 US$ ≈ 1.670.000.000 ₫
2005
71.000 km
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Winkel
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 120.400 US$ ≈ 3.111.000.000 ₫
2017
1.400 km
Nguồn điện 700 HP (515 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Amsterdam
Liên hệ với người bán
đấu giá 19.000 € ≈ 20.990 US$ ≈ 542.300.000 ₫
2014
96.802 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Uithoorn
Liên hệ với người bán
52.999 € ≈ 58.540 US$ ≈ 1.513.000.000 ₫
2018
39.800 km
Nguồn điện 451 HP (331 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Amsterdam
Liên hệ với người bán
175.000 € ≈ 193.300 US$ ≈ 4.995.000.000 ₫
2015
13.556 km
Nhiên liệu xăng
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
đấu giá 88.000 € ≈ 97.200 US$ ≈ 2.512.000.000 ₫
Hà Lan, Uithoorn
Liên hệ với người bán
189.900 € ≈ 209.700 US$ ≈ 5.420.000.000 ₫
2013
80.483 km
Nguồn điện 591 HP (434 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
đấu giá 135.000 € ≈ 149.100 US$ ≈ 3.853.000.000 ₫
1972
155.479 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Uithoorn
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.980 US$ ≈ 568.000.000 ₫
2019
85.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Ter Aar
Liên hệ với người bán
đấu giá 88.000 € ≈ 97.200 US$ ≈ 2.512.000.000 ₫
1971
1.376 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Uithoorn
Liên hệ với người bán
130.000 € ≈ 143.600 US$ ≈ 3.710.000.000 ₫
2015
75.000 km
Nguồn điện 630 HP (463 kW) Nhiên liệu xăng
Italia, Frosinone
Liên hệ với người bán
234.000 € ≈ 258.500 US$ ≈ 6.679.000.000 ₫
2018
24 km
Nguồn điện 840 HP (617 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Amsterdam
Liên hệ với người bán
299.000 € ≈ 330.200 US$ ≈ 8.534.000.000 ₫
2022
66 km
Nhiên liệu xăng
Hà Lan, Haaften
Liên hệ với người bán
299.000 € ≈ 330.200 US$ ≈ 8.534.000.000 ₫
2022
75 km
Nhiên liệu xăng
Hà Lan, Haaften
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 56.880 US$ ≈ 1.470.000.000 ₫
2016
103.000 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Nhiên liệu xăng
Pháp, Florange
Liên hệ với người bán
đấu giá 23.000 € ≈ 25.400 US$ ≈ 656.500.000 ₫
1975
42.946 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Uithoorn
Liên hệ với người bán
đấu giá 275.000 € ≈ 303.700 US$ ≈ 7.849.000.000 ₫
1952
91.243 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Uithoorn
Liên hệ với người bán
31.300 € 12.800.000 HUF ≈ 34.570 US$
2016
105.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hungary, Kecskemet
Liên hệ với người bán
đấu giá 18.000 € ≈ 19.880 US$ ≈ 513.800.000 ₫
1984
155.715 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Uithoorn
Liên hệ với người bán
đấu giá 10.000 € ≈ 11.040 US$ ≈ 285.400.000 ₫
1978
142.371 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Uithoorn
Liên hệ với người bán