Xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI 190k Ambition DSG

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 9
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 10
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 11
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 12
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 13
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 14
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 15
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 16
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 17
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 18
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 19
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 20
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 21
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 22
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 23
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 24
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 25
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 26
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 27
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 28
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 29
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 30
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI  190k Ambition DSG hình ảnh 31
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
18.000 €
≈ 19.480 US$
≈ 494.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Škoda
Loại:  xe có ngăn riêng xếp hành lý
Năm sản xuất:  2018
Tổng số dặm đã đi được:  84150 km
Địa điểm:  Slovakia Radoľa
Đặt vào:  13 thg 6, 2024
Autoline ID:  UV40518
Có thể cho thuê: 
Có thể mua bằng tín dụng: 
Mô tả
Khoang hành lý: 
Số cửa:  5
Bồn nhiên liệu:  66 1
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nguồn điện:  190 HP (140 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1968 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  5.9 l/100km
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Trục thứ nhất:  215/55 R17
Trục thứ cấp:  215/55 R17
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD, MP-3
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Cửa sổ trời: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Khoang hành lý: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  TMBLJ7NPXJ7598194

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI 190k Ambition DSG

Tiếng Slovak
Lokalita: Radoľa, EČV: AA170BJ, VIN: TMBLJ7NPXJ7598194, Mesiac: 6, Typ (spresnenie modelu): 81739, Výkon motora: 140kW, 140 - 200 kwkW, Objem motora: 1968cm³, Miest na sedenie: 5, Počet dverí: 5, Norma emisií: euro 6, Farba: hnedá sv., Metalíza: áno, Platná do: 20250728, 20250728, Výbava: abs, adaptívny tempomat, airbagy, airbagy - počet, alarm, asr, brzdový asistent, centrálne zamykanie, deaktivácia airbagov, esp, imobilizér, isofix, mechanické zabezpečenie, msr, natáčacie svetlomety, systém kontroly tlaku v pneumatikách (tpms), android auto, welcome light, autorádio, bezdotykové otváranie kufra, bezkľúčové otváranie dverí, bezkľúčové štartovanie, bluetooth handsfree, cd menič, diaľkové ovládanie zamykania, dotykový displej, elektrické okná, elektrické zrkadlá, elektrické ovládanie kufra, fólie, klimatizovaná priehradka, kožený interiér, kožený paket, lakťová opierka, led svetlomety, led svietenie, multifunkčný volant, navigačný systém, palubný počítač, pamäťové sedačky, parkovacie senzory, parkovací asistent, posilňovač riadenia, tempomat, tónované sklá, vyhrievané predné sklo, vyhrievané sedačky, vyhrievané zrkadlá, xenónové svetlomety, asistent jazdných pruhov, asistent rozjazdu do kopca, dažďový senzor, hliníkové disky, hmlovky, kontrola mŕtveho uhla, ostrekovače svetlometov, panoramatická strecha, stop&start systém, strešné okno, svetelný senzor, tv,lcd panel, Doplňujúce údaje: 1.majiteľ, ek, garážované, ako nové kúpené v sr, stk, top stav!, Autorádio: rádio + cd + mp3, Elektrické okná: elektrické okná 4x, Možný leasing: áno, Možný úver: áno, Spotreba: 5.9l v meste, 4.8l mimo mesta, 5.2l kombinovaná, Šírka bez spätných: 1864mm, Výška: 1477mm, Dĺžka: 4856mm, Typ rezervného kolesa: opravovacia sada, Kapacita nádrže: 66l, Min. objem kufra: 660l, Nosnosť brzdeného prívesu: 2200, Nosnosť nebrzdeného prívesu: 750, Emisie CO2: 136g/km, Rozmer pneu: 215/55 R17, Max. rýchlosť: 221km/h, Zrýchlenie: 8.1sec., Airbagy - počet: airbag 10x, Parkovacie senzory: parkovacie senzory vzadu a vpredu, Vyhrievané sedačky: vyhrievané sedačky vpredu a vzadu, Poznámka: K vozidlu je 2 ks plnohodnotný kľúč
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
20.000 € USD VND ≈ 21.650 US$ ≈ 549.900.000 ₫
Năm 12/2018 Tổng số dặm đã đi được 107278 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
17.000 € USD VND ≈ 18.400 US$ ≈ 467.400.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 87175 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
18.000 € USD VND ≈ 19.480 US$ ≈ 494.900.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 76150 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
17.000 € USD VND ≈ 18.400 US$ ≈ 467.400.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 92989 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
17.000 € USD VND ≈ 18.400 US$ ≈ 467.400.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 59984 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
17.000 € USD VND ≈ 18.400 US$ ≈ 467.400.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 153479 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
18.000 € USD VND ≈ 19.480 US$ ≈ 494.900.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 75816 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
20.000 € USD VND ≈ 21.650 US$ ≈ 549.900.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 117323 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
17.000 € USD VND ≈ 18.400 US$ ≈ 467.400.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 86882 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
20.000 € USD VND ≈ 21.650 US$ ≈ 549.900.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 92100 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
23.000 € USD VND ≈ 24.900 US$ ≈ 632.300.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 109506 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
23.000 € USD VND ≈ 24.900 US$ ≈ 632.300.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 114524 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
12.000 € USD VND ≈ 12.990 US$ ≈ 329.900.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 126625 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
11.000 € USD VND ≈ 11.910 US$ ≈ 302.400.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 166025 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
14.917 € USD VND ≈ 16.150 US$ ≈ 410.100.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 5/2021 Tổng số dặm đã đi được 76000 km Nguồn điện
Slovakia, Bratislava 3 - Nové Mesto
Liên hệ với người bán
25.000 € USD VND ≈ 27.060 US$ ≈ 687.300.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 38489 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
24.000 € USD VND ≈ 25.980 US$ ≈ 659.800.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 101288 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
25.000 € USD VND ≈ 27.060 US$ ≈ 687.300.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 91061 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
19.999 € USD VND ≈ 21.650 US$ ≈ 549.800.000 ₫
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 13770 km Nguồn điện
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
15.000 € USD VND ≈ 16.240 US$ ≈ 412.400.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 95556 km Nguồn điện
Slovakia, Košice