Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life

PDF
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
18.330 €
Giá tổng, VAT – 23%
≈ 21.100 US$
≈ 551.700.000 ₫
14.902,44 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volkswagen
Năm sản xuất: 2022
Tổng số dặm đã đi được: 27.280 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Slovakia7468 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: MR45611
Động cơ
Nguồn điện: 110 HP (81 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 999 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Phanh
ABS
EBD
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Isofix
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến dừng đỗ
Camera trước
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Hệ thống chiếu sáng thích ứng
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2026-11
Thêm chi tiết
VIN: WVWZZZCD3PW505523
Màu sắc: ánh kim, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Volkswagen Golf Variant 1,0 TSI Life

Výška úveru: 15 808,00 €
Výška mesačnej splátky: 1 405,91 €
Konečná výška úrokovej sadzby: 6.608 %
RPMN: 12.89 %
Poistenie: Light
Poplatok za poistenie: 25,31 €
Celková čiastka k zaplateniu: 16 870,90 €
Spracovateľský poplatok: 474,24 €
Kalkulačka má len informatívny charakter
Drive Type: front_wheel
Airbags: Airbag 6X
Parking Sensor: Park. senzor zadný+predný
Air Condition: Automatická trojzónová klimatizácia
Radio: Rádio/CD+MP3
Electric Windows: El. predné a zadné okná
farba: Strieborná sv
Metallization
Guarantee5
Warranty
Max One Year Old
First Owner
Service Book
Top Condition
Possible Leasing
Possible Loan
Bought New In Slovakia
Possible Deduction On VAT
Rain Sensor
Start And Stop System
Multifunctional Steering Wheel
Keyless Starting
Outdoor Thermometer
Line Assist
Front Assist
Rozpoznavanie unavy
Rozpoznavanie dopravnych znaciek
LED svetlomety
Vyhrievany volant
Celorocne pneumatiky
Využite možnosť dlhodobého prenájmu alebo operatívneho leasingu na toto vozidlo so všetkými službami zahrnutými v cene nájmu
a to vrátane pneumatík
poistenia či diaľničnej známky a mnohých ďalších služieb od nášho exkluzívneho partnera autopožičovne AVIS. Toto vozidlo môžete mať už za 301,- € bez DPH mesačne
Využite možnosť dlhodobého prenájmu alebo operatívneho leasingu na toto vozidlo so všetkými službami zahrnutými v cene nájmu
a to vrátane pneumatík
poistenia či diaľničnej známky a mnohých ďalších služieb od nášho exkluzívneho partnera autopožičovne AVIS. Toto vozidlo môžete mať už za 301,- € bez DPH mesačne
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.851 € ≈ 20.550 US$ ≈ 537.300.000 ₫
2022
52.576 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
16.252 € ≈ 18.710 US$ ≈ 489.100.000 ₫
2022
169.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán
18.734 € ≈ 21.570 US$ ≈ 563.800.000 ₫
2019
99.337 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán
16.252 € ≈ 18.710 US$ ≈ 489.100.000 ₫
2021
136.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán
19.430 € ≈ 22.370 US$ ≈ 584.800.000 ₫
2022
61.192 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
16.149 € ≈ 18.590 US$ ≈ 486.000.000 ₫
2022
58.661 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
14.805 € ≈ 17.040 US$ ≈ 445.600.000 ₫
2022
22.777 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
13.724 € ≈ 15.800 US$ ≈ 413.100.000 ₫
2022
60.404 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
13.997 € ≈ 16.110 US$ ≈ 421.300.000 ₫
2022
57.878 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Slovakia
Liên hệ với người bán
14.057 € ≈ 16.180 US$ ≈ 423.100.000 ₫
2018
173.222 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán
14.626 € ≈ 16.840 US$ ≈ 440.200.000 ₫
2022
163.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán
32.665 € ≈ 37.600 US$ ≈ 983.100.000 ₫
2023
25.633 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán
35.814 € ≈ 41.230 US$ ≈ 1.078.000.000 ₫
2023
35.667 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán
30.353 € ≈ 34.940 US$ ≈ 913.500.000 ₫
2023
31.429 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán
36.058 € ≈ 41.510 US$ ≈ 1.085.000.000 ₫
2023
45.493 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán
35.447 € ≈ 40.810 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2023
45.456 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán
15.033 € ≈ 17.310 US$ ≈ 452.400.000 ₫
2021
154.000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán
22.350 € ≈ 25.730 US$ ≈ 672.700.000 ₫
2019
146.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Slovakia
Liên hệ với người bán
28.905 € ≈ 33.280 US$ ≈ 870.000.000 ₫
2022
61.000 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW)
Slovakia
Liên hệ với người bán
17.691 € ≈ 20.370 US$ ≈ 532.400.000 ₫
2019
86.188 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán