Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
4.990 US$
≈ 4.469 €
≈ 122.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  PRIUS ALPHA
Loại:  xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đăng ký đầu tiên:  2011-09
Tổng số dặm đã đi được:  147.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  12 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409121337APS
Động cơ
Thể tích:  1.800 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA

Tiếng Anh
Model Code: DAA-ZVW41W
Chassis No: ZVW41-3028***
Status: In-Stock
fuel: Hybrid
drive type: 2WD
Push engine starter
Keyless Entry
G
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.860 US$ ≈ 4.352 € ≈ 119.700.000 ₫
2015
104.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.190 US$ ≈ 4.648 € ≈ 127.800.000 ₫
2015
144.000 km
Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.790 US$ ≈ 4.290 € ≈ 117.900.000 ₫
2012
109.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.520 US$ ≈ 4.944 € ≈ 135.900.000 ₫
2017
179.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.860 US$ ≈ 4.352 € ≈ 119.700.000 ₫
2015
126.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.320 US$ ≈ 4.764 € ≈ 131.000.000 ₫
2015
173.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.990 US$ ≈ 4.469 € ≈ 122.900.000 ₫
2014
80.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.340 US$ ≈ 3.887 € ≈ 106.900.000 ₫
2017
71.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER
3
6.440 US$ ≈ 5.768 € ≈ 158.600.000 ₫
2019
132.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PRIUS ALPHA
3
3.810 US$ ≈ 3.412 € ≈ 93.810.000 ₫
2013
196.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.591 € ≈ 98.740.000 ₫
2015
185.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.770 US$ ≈ 6.063 € ≈ 166.700.000 ₫
2017
113.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.700 US$ ≈ 6.000 € ≈ 165.000.000 ₫
2019
94.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.960 US$ ≈ 6.233 € ≈ 171.400.000 ₫
2017
81.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.530 US$ ≈ 4.057 € ≈ 111.500.000 ₫
2016
26.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.760 US$ ≈ 2.472 € ≈ 67.960.000 ₫
2009
109.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER
2
yêu cầu báo giá
2015
88.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.130 US$ ≈ 8.177 € ≈ 224.800.000 ₫
2021
194.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.820 US$ ≈ 2.526 € ≈ 69.440.000 ₫
2007
66.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.820 US$ ≈ 2.526 € ≈ 69.440.000 ₫
2004
199.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán