Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 9
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 10
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 11
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 12
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
6.530 US$
≈ 5.946 €
≈ 162.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  COROLLA FIELDER
Loại:  xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đăng ký đầu tiên:  2015-08
Tổng số dặm đã đi được:  63.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  2 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410021126APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER

Tiếng Anh
Model Code: NRE161G
Chassis No: NRE161-8001***
Status: In-Stock
colour: Silver
1.5X
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.590 US$ ≈ 6.001 € ≈ 163.600.000 ₫
2018
176.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.240 US$ ≈ 6.593 € ≈ 179.800.000 ₫
2015
103.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.110 US$ ≈ 6.474 € ≈ 176.600.000 ₫
2018
154.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.240 US$ ≈ 6.593 € ≈ 179.800.000 ₫
2015
130.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.240 US$ ≈ 6.593 € ≈ 179.800.000 ₫
2017
90.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.360 US$ ≈ 6.702 € ≈ 182.800.000 ₫
2015
90.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.430 US$ ≈ 6.766 € ≈ 184.500.000 ₫
2017
130.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.110 US$ ≈ 6.474 € ≈ 176.600.000 ₫
2017
162.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.650 US$ ≈ 6.055 € ≈ 165.100.000 ₫
2016
101.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.170 US$ ≈ 6.529 € ≈ 178.000.000 ₫
2015
48.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.460 US$ ≈ 7.704 € ≈ 210.100.000 ₫
2021
145.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.080 US$ ≈ 7.357 € ≈ 200.600.000 ₫
2018
47.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.620 US$ ≈ 6.939 € ≈ 189.200.000 ₫
2019
226.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER
2
yêu cầu báo giá
2015
88.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.860 US$ ≈ 8.978 € ≈ 244.800.000 ₫
2018
31.000 km
Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.440 US$ ≈ 11.330 € ≈ 308.900.000 ₫
2018
50.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.680 US$ ≈ 3.351 € ≈ 91.380.000 ₫
2007
75.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota COROLLA FIELDER
2
yêu cầu báo giá
2015
84.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.780 US$ ≈ 2.531 € ≈ 69.030.000 ₫
1994
152.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.620 US$ ≈ 3.296 € ≈ 89.890.000 ₫
2010
143.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán