cars2africa
cars2africa
Trong kho: 168 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 168 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường

Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna

PDF
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
2.500 €
Giá tổng, VAT – 21%
≈ 2.798 US$
≈ 72.560.000 ₫
2.066,12 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Đăng ký đầu tiên: 2007-01-04
Tổng số dặm đã đi được: 423.199 km
Số lượng ghế: 5
Khối lượng tịnh: 1.455 kg
Địa điểm: Hà Lan Woudenberg7583 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: 72203
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Số cửa: 5
Bồn nhiên liệu: 60 1
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 150 HP (110 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.231 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 6 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 2.700 mm
Phanh
ABS
EBD
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Leichtmetallfelgen (16")
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Automatisch gedimmter Innenrückspiegel
- Außenspiegel in Karosseriefarbe
- Beifahrerairbag
- Dachschienen
- Einklappbare Außenspiegel
- Elektrische Fensterheber hinten
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Geteilt umklappbare Rückbank
- Getöntes Glas
- Knieairbags
- Kopfairbags vorn
- Kopfairbags vorn und hinten
- Kopfstützen hinten
- Kopfstützen vorn
- Lederlenkrad
- Lederschaltknüppel
- Mittelarmlehne hinten
- Multifunktionales Lenkrad
- Nebelscheinwerfer
- Regensensor
- Seitenairbags vorn
- Servolenkung
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2006 - 2009
Kennzeichen: 56-TP-LB

Technische Informationen
Drehmoment: 310 Nm
Zuladung: 515 kg
Max. Zuglast: 1.300 kg (ungebremst 500 kg)
Beschleunigung (0–100): 9,3 s
Höchstgeschwindigkeit: 210 km/h

Umwelt
CO₂-Emission (NEDC): 158 g/km
Feinstaubemissionen: 20 mg/km
Energieausweis: C

Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7,7 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 4,9 l/100km

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Additional options and accessories =

Exterior
- Alloy wheels (16")
- Bumpers in colour of body
- Door mirrors in colour of body
- foldable side mirrors
- Front fog lights
- Rain sensor
- Remote central locking
- Roof rails
- tinted glass

Interior & Comfort
- Climate control
- aluminum interior trim
- Automatically dimming rear mirror
- Electrically operated front windows
- Electrically operated rear windows
- Leather gearstick+Leather steering wheel
- Multifunctional steering wheel
- Power steering
- Rear central armrest
- Rear seats foldable in parts

Safety
- Alarm system
- Front and rear head airbags
- front head rests
- Front side airbags
- Knee airbags
- Passenger airbag
- Rear head airbags
- Rear head rests

= More information =

General information
Model range: 2006 - 2009
Registration number: 56-TP-LB

Technical information
Torque: 310 Nm
Carrying capacity: 515 kg
Max. towing weight: 1.300 kg (unbraked 500 kg)
Acceleration (0-100 kph): 9,3 s
Top speed: 210 km/h

Environment
CO2 emission (NEDC): 158 g/km
PM emissions: 20 mg/km
Energy label: C

Consumption
Urban fuel consumption: 7,7 l/100km (37 MPG)
Extra urban fuel consumption: 4,9 l/100km (58 MPG)

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Ruedas de metal ligero (16")
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags de cabeza delanteros
- Airbags de cabeza delanteros y traseros
- Airbags de rodillas
- Airbags laterales delanteros
- Asientos traseros abatibles por partes
- Barras de techo
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristales tintados
- Dirección asistida
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Palanca de cambio de cuero
- Parachoques del color de la carrocería
- Reposabrazos central trasero
- Reposacabezas delanteros
- Reposacabezas traseros
- Retrovisor con atenuación automática
- Retrovisores del color de la carrocería
- Retrovisores exteriores plegables
- Sensor de lluvia
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Ventanillas eléctricas traseras
- Volante de cuero
- Volante multifuncional

= Más información =

Información general
Gama de modelos: 2006 - 2009
Matrícula: 56-TP-LB

Información técnica
Par: 310 Nm
Capacidad de carga: 515 kg
Peso máx. de remolque: 1.300 kg (sin freno 500 kg)
Aceleración (0-100): 9,3 s
Velocidad máxima: 210 km/h

Medio ambiente
Emisiones de CO2 (NEDC): 158 g/km
Emisiones de PM: 20 mg/km
Etiqueta energética: C

Consumo
Consumo de combustible urbano: 7,7 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 4,9 l/100km

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Roues en métal léger (16")
- Antibrouillards avant
- Barres de toit
- Capteur de pluie
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie
- Rétroviseurs extérieurs dans la couleur de la carrosserie
- rétroviseurs pliables
- verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance

Intérieur & Confort
- Climate control
- Banquette arrière rabattables en plusieurs parties
- Direction assistée
- Fenêtres électriques à l'arrière
- Fenêtres électriques à l'avant
- habillage intérieur en aluminium
- Pommeau de vitesse en cuir+Volant cuir
- Rétroviseur intérieur à abaissement automatique
- Support bras intermédiaire arrière
- Volant multifonction

Sécurité
- Airbag passager
- Airbags de tête arrière
- Airbags de tête avant et arrière
- Airbags genou
- Airbags latéraux avant
- Appuie-tête arrière
- appuie-têtes avant
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Modèles disponibles: 2006 - 2009
Numéro d'immatriculation: 56-TP-LB

Informations techniques
Couple: 310 Nm
Capacité de charge: 515 kg
Poids de traction max.: 1.300 kg (non freiné 500 kg)
Accélération (0-100): 9,3 s
Vitesse de pointe: 210 km/h

Environnement
Émission de CO2 (NEDC): 158 g/km
Émissions de particules: 20 mg/km
Label énergétique: C

Consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 7,7 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 4,9 l/100km

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Klímavezérlés
- Könnyűfém keréktárcsák (16")
- Automatikusan tompuló visszapillantó tükör
- Behajtható ajtótükrök
- Bőrborítású sebességváltó kar
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elektromos vezérlésű hátsó ablakok
- Első fejlégzsákok
- Első fejtámaszok
- Első ködlámpák
- Első oldalsó légzsákok
- Első és hátsó fejlégzsákok
- Esőérzékelő
- Hátsó fejtámaszok
- Hátsó középső kartámasz
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Karosszériával egyező színű ajtótükrök
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Szervokormány
- Színezett üveg
- Tetőcsomagtartók
- Távirányításos központi zár
- Térdlégzsákok
- Többfunkciós kormánykerék
- Utaslégzsák
- Összehajtható hátsó ülések
- Cerchi in lega (16")
- Quadro di comando climatizzatore
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Airbag per la testa anteriori
- Airbag per la testa anteriori e posteriori
- Airbag per le ginocchia
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Alzacristalli elettrici posteriori
- Barre da tetto
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale posteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Leva del cambio in pelle
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Poggiatesta anteriori
- Poggiatesta posteriori
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedili posteriori ripiegabili in parti
- Sensore di pioggia
- Servosterzo
- Sistema antifurto
- Specchio retrovisore a regolazione dell'intensità luminosa automatica
- Specchi retrovisori nel colore della carrozzeria
- Specchi retrovisori portiere pieghevoli
- Vetro colorato
- Volante in pelle
- Volante multifunzione
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- lichtmetalen velgen 16"
- buitenspiegels in carrosseriekleur
- buitenspiegels inklapbaar
- bumpers in carrosseriekleur
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- dakrails
- getint glas
- mistlampen voor
- regensensor

Interieur & Comfort
- airco (automatisch)
- achterbank in delen neerklapbaar
- aluminium interieur afwerking
- armsteun achter
- binnenspiegel automatisch dimmend
- elektrische ramen achter
- elektrische ramen voor
- lederen stuurwiel en versnellingspook
- stuurbekrachtiging
- stuurwiel multifunctioneel

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofd airbag(s) achter
- hoofd airbag(s) voor
- hoofdsteunen achter
- hoofdsteunen voor
- knie airbag(s)
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor

= Meer informatie =

Algemene informatie
Modelreeks: 2006 - 2009
Kenteken: 56-TP-LB

Technische informatie
Koppel: 310 Nm
Laadvermogen: 515 kg
Max. trekgewicht: 1.300 kg (ongeremd 500 kg)
Acceleratie (0-100): 9,3 s
Topsnelheid: 210 km/u

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu
CO₂-uitstoot (NEDC): 158 g/km
Fijnstofuitstoot: 20 mg/km
Energielabel: C

Verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 7,7 l/100km (1 op 13,0)
Brandstofverbruik op de snelweg: 4,9 l/100km (1 op 20,4)

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Koła z lekkich metali (16")
- Automatycznie przeciwoślepieniowe lusterko wewnętrzne
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Dzielona rozkładana tylna kanapa
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Elektrycznie opuszczane szyby z tyłu
- Immobiliser
- Kierownica multifunkcjonalna
- Lusterka zewnętrzne w kolorze karoserii
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna kolanowa
- Poduszka powietrzna ochraniająca głowę z przodu i z tyłu
- Poduszka powietrzna pasażera
- Poduszki powietrzne chroniące głowę przód
- Podłokietnik tył
- Przyciemnione szkło
- Relingi dachowe
- Sensor deszczu
- Skórzana dźwignia zmiany biegów
- Skórzana kierownica
- Składane lusterka zewnętrzne
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Wspomaganie kierownicy
- Zagłówki przód
- Zagłówki z tyłu
- Zderzaki w kolorze karoserii
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Gama modeli: 2006 - 2009
Numer rejestracyjny: 56-TP-LB

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 310 Nm
Ładowność: 515 kg
Mak. waga uciągu: 1.300 kg (bez hamulca 500 kg)
Przyśpieszenie (0-100): 9,3 s
Największa prędkość: 210 km/h

Ochrona środowiska
Emisja CO2 (NEDC): 158 g/km
Emisja cząstek stałych: 20 mg/km
Etykieta energetyczna: C

Zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,7 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 4,9 l/100km

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Легкосплавные диски (16")
- Бамперы в цвет кузова
- Датчик дождя
- Дверные зеркала заднего вида в цвет кузова
- Задние подголовники
- Задние сиденья, складывающиеся по частям
- Задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Задний центральный подлокотник
- Зеркало заднего вида с автоматическим затемнением
- Иммобилайзер
- Кожаное рулевое колесо
- Кожаный рычаг переключения передач
- Коленные подушки безопасности
- Многофункциональное рулевое колесо
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние и задние подушки безопасности для защиты головы
- Передние подголовники
- Передние подушки безопасности для защиты головы
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Продольные лаги на крыше для крепления багажа
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Складывающиеся дверные зеркала заднего вида
- Тонированное стекло
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Общая информация
Модельный ряд: 2006 - 2009
Регистрационный номер: 56-TP-LB

Техническая информация
Крутящий момент: 310 Nm
Грузоподъемность: 515 kg
Разгон (0-100 км/ч): 9,3 s
Максимальная скорость: 210 км/ч

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 7,7 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 4,9 l/100km
Выбросы CO2 (NEDC): 158 g/km
Класс энергоэффективности: C

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Ovládanie klimatizácie
- Zliatinové kolesá (16")
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Bočné zrkadlá vo farbe karosérie
- Dažďový senzor
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektricky ovládané zadné okná
- Imobilizér
- Kolenné airbagy
- Kožená radiaca páka
- Kožený volant
- Multifunkčný volant
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Poplašný systém
- Posilňovač riadenia
- Predné a zadné hlavové airbagy
- Predné bočné airbagy
- Predné hlavové airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Predné opierky hlavy
- Sklopné zrkadlá na dverách
- Spätné zrkadlo s automatickým stmievaním
- Strešné lyžiny
- Systém alarmu triedy I
- Tónované sklo
- Zadná stredová lakťová opierka
- Zadné opierky hlavy
- Zadné sedadlá sklápateľné po častiach
- Alaşımlı tekerlekler (16 inç)
- Klima kontrolü
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka koltuk başlıkları
- Arka orta kol dayanağı
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Deri vites kolu
- Diz hava yastıkları
- Elektrikle çalışan arka camlar
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Gövde renginde kapı aynaları
- Gövde renginde tamponlar
- Hidrolik direksiyon
- Katlanır kapı aynaları
- Kısmen katlanır arka koltuklar
- Otomatik kararan arka ayna
- Renkli cam
- Sürücü hava yastığı
- Tavan rayları
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yağmur sensörü
- Yolcu hava yastığı
- Çok işlevli direksiyon simidi
- Ön baş hava yastıkları
- Ön koltuk başlıkları
- Ön sis lambaları
- Ön ve arka baş hava yastıkları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.400 € ≈ 2.687 US$ ≈ 69.660.000 ₫
2001
315.257 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.687 US$ ≈ 69.660.000 ₫
2001
226.032 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.687 US$ ≈ 69.660.000 ₫
2003
249.001 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.687 US$ ≈ 69.660.000 ₫
2002
300.274 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.687 US$ ≈ 69.660.000 ₫
2001
352.735 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.638 US$ ≈ 94.330.000 ₫
2007
267.732 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.310 US$ ≈ 319.300.000 ₫
2018
247.841 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 4.030 US$ ≈ 104.500.000 ₫
2006
276.396 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.843 US$ ≈ 229.300.000 ₫
2015
403.076 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.757 US$ ≈ 123.300.000 ₫
2009
333.058 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.037 US$ ≈ 130.600.000 ₫
2008
258.520 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 4.086 US$ ≈ 105.900.000 ₫
2007
238.815 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 2.519 US$ ≈ 65.300.000 ₫
2005
209.180 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
750 € ≈ 839,50 US$ ≈ 21.770.000 ₫
2006
205.562 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán