cars2africa
cars2africa
Trong kho: 168 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 168 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường

Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra

PDF
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
2.400 €
≈ 2.687 US$
≈ 69.660.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Đăng ký đầu tiên: 2001-03-14
Tổng số dặm đã đi được: 226.032 km
Số lượng ghế: 5
Khối lượng tịnh: 1.210 kg
Địa điểm: Hà Lan Woudenberg6528 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 72499
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Số cửa: 5
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 4,6 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 129 HP (95 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.794 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 8 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 2.630 mm
Phanh
ABS
EBD
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Dachschienen
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Geteilt umklappbare Rückbank
- Getöntes Glas
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Kopfstützen vorn und hinten
- Mittelarmlehne hinten
- Servolenkung
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2000 - 2003
Kennzeichen: 85-GT-DB

Leistung
Beschleunigung (0–100): 10,2 s
Höchstgeschwindigkeit: 200 km/h

Gewichte
Zuladung: 550 kg
Max. Zuglast: 1.300 kg (ungebremst 500 kg)

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,2 l/100km
CO₂-Emission (NEDC): 182 g/km
Energieausweis: C

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Additional options and accessories =

Exterior
- Bumpers in colour of body
- Roof rails
- tinted glass

Interior & Comfort
- Climate control
- adjustable steering column
- Electrically operated front windows
- Height adjustable driver's seat
- Power steering
- Rear central armrest
- Rear seats foldable in parts

Safety
- Alarm system
- Front and rear headrests
- Passenger airbag

= More information =

General information
Model range: 2000 - 2003
Registration number: 85-GT-DB

Performance
Acceleration (0-100 kph): 10,2 s
Top speed: 200 km/h

Weights
Carrying capacity: 550 kg
Max. towing weight: 1.300 kg (unbraked 500 kg)

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 10 l/100km (28 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,2 l/100km (46 MPG)
CO2 emission (NEDC): 182 g/km
Energy label: C

Financial information
VAT/margin: VAT not deductable (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento del conductor regulable en altura
- Asientos traseros abatibles por partes
- Barras de techo
- Cristales tintados
- Dirección asistida
- Inmovilizador electrónico del motor
- Parachoques del color de la carrocería
- Reposabrazos central trasero
- Reposacabezas delanteros y traseros
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable

= Más información =

Información general
Gama de modelos: 2000 - 2003
Matrícula: 85-GT-DB

Rendimiento
Aceleración (0-100): 10,2 s
Velocidad máxima: 200 km/h

Pesos
Capacidad de carga: 550 kg
Peso máx. de remolque: 1.300 kg (sin freno 500 kg)

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 10 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,2 l/100km
Emisiones de CO2 (NEDC): 182 g/km
Etiqueta energética: C

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Barres de toit
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie
- verre teinté

Intérieur & Confort
- Climate control
- Banquette arrière rabattables en plusieurs parties
- colonne de direction réglable
- Direction assistée
- Fenêtres électriques à l'avant
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Support bras intermédiaire arrière

Sécurité
- Airbag passager
- Appuie-têtes avant et arrière
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Modèles disponibles: 2000 - 2003
Numéro d'immatriculation: 85-GT-DB

Performances
Accélération (0-100): 10,2 s
Vitesse de pointe: 200 km/h

Poids
Capacité de charge: 550 kg
Poids de traction max.: 1.300 kg (non freiné 500 kg)

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 10 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,2 l/100km
Émission de CO2 (NEDC): 182 g/km
Label énergétique: C

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Klímavezérlés
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Első és hátsó fejtámaszok
- Hátsó középső kartámasz
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Szervokormány
- Színezett üveg
- Tetőcsomagtartók
- Utaslégzsák
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Állítható magasságú vezetőülés
- Összehajtható hátsó ülések
- Quadro di comando climatizzatore
- Airbag conducente
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Barre da tetto
- Bracciolo centrale posteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Poggiatesta anteriori e posteriori
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedili posteriori ripiegabili in parti
- Servosterzo
- Sistema antifurto
- Vetro colorato
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- bumpers in carrosseriekleur
- dakrails
- getint glas

Interieur & Comfort
- airco (automatisch)
- achterbank in delen neerklapbaar
- armsteun achter
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- elektrische ramen voor
- stuurbekrachtiging
- verstelbare stuurkolom

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofdsteunen voor en achter
- passagiersairbag

= Meer informatie =

Algemene informatie
Modelreeks: 2000 - 2003
Kenteken: 85-GT-DB

Prestaties
Acceleratie (0-100): 10,2 s
Topsnelheid: 200 km/u

Gewichten
Laadvermogen: 550 kg
Max. trekgewicht: 1.300 kg (ongeremd 500 kg)

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 10 l/100km (1 op 10,0)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,2 l/100km (1 op 16,1)
CO₂-uitstoot (NEDC): 182 g/km
Energielabel: C

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Dzielona rozkładana tylna kanapa
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Podłokietnik tył
- Przyciemnione szkło
- Regulacja wysokości siedzenia kierowcy
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Relingi dachowe
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Wspomaganie kierownicy
- Zagłówki z przodu i z tyłu
- Zderzaki w kolorze karoserii

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Gama modeli: 2000 - 2003
Numer rejestracyjny: 85-GT-DB

Osiągi
Przyśpieszenie (0-100): 10,2 s
Największa prędkość: 200 km/h

Masy
Ładowność: 550 kg
Mak. waga uciągu: 1.300 kg (bez hamulca 500 kg)

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,2 l/100km
Emisja CO2 (NEDC): 182 g/km
Etykieta energetyczna: C

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Бамперы в цвет кузова
- Задние сиденья, складывающиеся по частям
- Задний центральный подлокотник
- Иммобилайзер
- Передние и задние подголовники
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Продольные лаги на крыше для крепления багажа
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Тонированное стекло
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Общая информация
Модельный ряд: 2000 - 2003
Регистрационный номер: 85-GT-DB

Рабочие характеристики
Разгон (0-100 км/ч): 10,2 s
Максимальная скорость: 200 км/ч

Масса
Грузоподъемность: 550 kg

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 10 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,2 l/100km
Выбросы CO2 (NEDC): 182 g/km
Класс энергоэффективности: C

Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Ovládanie klimatizácie
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Poplašný systém
- Posilňovač riadenia
- Predné a zadné opierky hlavy
- Strešné lyžiny
- Systém alarmu triedy I
- Tónované sklo
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Zadná stredová lakťová opierka
- Zadné sedadlá sklápateľné po častiach
- Klima kontrolü
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka orta kol dayanağı
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Gövde renginde tamponlar
- Hidrolik direksiyon
- Kısmen katlanır arka koltuklar
- Renkli cam
- Sürücü hava yastığı
- Tavan rayları
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Ön ve arka koltuk başlıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.400 € ≈ 2.687 US$ ≈ 69.660.000 ₫
2001
315.257 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.687 US$ ≈ 69.660.000 ₫
2003
249.001 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.687 US$ ≈ 69.660.000 ₫
2002
300.274 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.687 US$ ≈ 69.660.000 ₫
2001
352.735 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.798 US$ ≈ 72.560.000 ₫
2007
423.199 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.310 US$ ≈ 319.300.000 ₫
2018
247.841 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.638 US$ ≈ 94.330.000 ₫
2007
267.732 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 4.030 US$ ≈ 104.500.000 ₫
2006
276.396 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.843 US$ ≈ 229.300.000 ₫
2015
403.076 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.757 US$ ≈ 123.300.000 ₫
2009
333.058 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.037 US$ ≈ 130.600.000 ₫
2008
258.520 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 4.086 US$ ≈ 105.900.000 ₫
2007
238.815 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 2.519 US$ ≈ 65.300.000 ₫
2005
209.180 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
750 € ≈ 839,50 US$ ≈ 21.770.000 ₫
2006
205.562 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán