A U T O Petr Šimánek
A U T O Petr Šimánek
Trong kho: 69 quảng cáo
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 69 quảng cáo

Xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 9
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 10
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 11
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 12
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 13
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 14
xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
2.990 €
Giá ròng
≈ 3.158 US$
≈ 80.180.000 ₫
3.617,90 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Jaguar
Mẫu:  XF 2.2 D / NAVI
Loại:  xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đăng ký đầu tiên:  2013-04
Tổng số dặm đã đi được:  250.000 km
Địa điểm:  Séc Štěpánovice7262 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm nay
Autoline ID:  AA40795
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nguồn điện:  200 HP (147 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.179 cm³
Euro:  Euro 5
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Ngừng:  không khí/không khí
Phanh
ABS: 
Cabin xe
Tựa tay: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị bổ sung
EPS: 
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Jaguar XF 2.2 D / NAVI

Tiếng Đức
Drive type: Internal combustion engine
Airbags: Front and Side and More Airbags
Interior Design: Black
hiện liên lạc
Bi-xenon headlights
Emergency tyre repair kit
Headlight washer system
Isofix
Leather steering wheel
LED running lights
Light sensor
Multifunction steering wheel
Paddle shifters
Rain sensor
Ski bag
Speed limit control system
Start-stop system
USB port
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.690 € ≈ 2.841 US$ ≈ 72.130.000 ₫
2018
200.000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
3.190 € ≈ 3.369 US$ ≈ 85.540.000 ₫
2019
68.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
2.190 € ≈ 2.313 US$ ≈ 58.720.000 ₫
2006
313.000 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
1.490 € ≈ 1.574 US$ ≈ 39.950.000 ₫
2010
400.000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
990 € ≈ 1.046 US$ ≈ 26.550.000 ₫
2011
320.000 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
1.314 € ≈ 1.388 US$ ≈ 35.230.000 ₫
2015
200.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
6.690 € ≈ 7.066 US$ ≈ 179.400.000 ₫
2015
260.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
5.590 € ≈ 5.904 US$ ≈ 149.900.000 ₫
2018
560.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
1.990 € ≈ 2.102 US$ ≈ 53.360.000 ₫
2013
138.000 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
2.290 € ≈ 2.419 US$ ≈ 61.410.000 ₫
2018
30.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu xăng
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
2.100 € ≈ 2.218 US$ ≈ 56.310.000 ₫
2010
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
990 € ≈ 1.046 US$ ≈ 26.550.000 ₫
2015
48.000 km
Nguồn điện 89.79 HP (66 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán