Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025

PDF
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025 | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
34.800 €
Giá ròng
≈ 39.580 US$
≈ 1.023.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2011-10
Đăng ký đầu tiên: 2011-10-10
Tổng số dặm đã đi được: 283.612 km
Khả năng chịu tải: 27.735 kg
Khối lượng tịnh: 15.265 kg
Tổng trọng lượng: 43.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Tilburg6532 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V373
Đặt vào: 1 thg 5, 2025
Mô tả
Mẫu: 3065 S
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,9 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 469 HP (345 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.780 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 6.420 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ tư: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 / 8X4 / Hyva Lift / 30 Tons Hook / I-Shift / Tuv: 10-2025

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Регулиране на температурата
- Hliníková palivová nádrž
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Climate control
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: einfach, Tag
Kennzeichen: BZ-NH-83

Achskonfiguration
Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65 R22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Vorderachse 2: Refenmaß: 385/65 R22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Hyva Lift 3065 S

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 10.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: enkeltseng, day cab
Registreringsnummer: BZ-NH-83

Akselkonfiguration
Foraksel 1: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%

Funktionelle
Karosserifabrikat: Hyva Lift 3065 S

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil okt. 2025

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Aluminum fuel tank
- Climate Control
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows

= More information =

General information
Cab: single, day
Registration number: BZ-NH-83

Axle configuration
Front axle 1: Tyre size: 385/65 R22.5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Front axle 2: Tyre size: 385/65 R22.5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%

Functional
Make of bodywork: Hyva Lift 3065 S

Maintenance
APK (MOT): tested until 10/2025

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Depósito de combustible de aluminio

= Más información =

Información general
Cabina: simple, día
Matrícula: BZ-NH-83

Configuración de ejes
Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%

Funcional
Marca carrocería: Hyva Lift 3065 S

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta oct. 2025

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmastointi
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: simple, jour
Numéro d'immatriculation: BZ-NH-83

Configuration essieu
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%

Pratique
Marque de construction: Hyva Lift 3065 S

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à oct. 2025

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Upravljanje klimatizacijom
- Alumínium üzemanyagtartály
- Klímavezérlés
- Quadro di comando climatizzatore
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Alu. Brandstoftank
- Climate Control
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: enkel, dag
Kenteken: BZ-NH-83

Asconfiguratie
Vooras 1: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Vooras 2: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%

Functioneel
Merk opbouw: Hyva Lift 3065 S

Onderhoud
APK: gekeurd tot okt. 2025

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- HVAC

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: pojedynczy, dzienna
Numer rejestracyjny: BZ-NH-83

Konfiguracja osi
Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: Hyva Lift 3065 S

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do okt. 2025

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: simples, dia
Número de registo: BZ-NH-83

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%

Funcional
Marca da carroçaria: Hyva Lift 3065 S

Manutenção
APK (MOT): testado até okt. 2025

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Climatizare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Климат-контроль

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: односпальная, кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: BZ-NH-83

Конфигурация осей
Передний мост 1: Размер шин: 385/65 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Передний мост 2: Размер шин: 385/65 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%

Функциональность
Марка кузова: Hyva Lift 3065 S

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до okt. 2025

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Ovládanie klimatizácie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Allmän information
Hytt: endast, dag
Registreringsnummer: BZ-NH-83

Konfiguration av axlar
Framaxel 1: Däckets storlek: 385/65 R22.5; Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Framaxel 2: Däckets storlek: 385/65 R22.5; Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80 R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80 R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: Hyva Lift 3065 S

Underhåll
MOT: besiktigat till okt. 2025

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
36.400 € ≈ 41.400 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2011
488.308 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.170 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.400 € ≈ 41.400 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2011
488.308 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.170 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.550 US$ ≈ 867.500.000 ₫
2012
397.081 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.560 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 24.790 US$ ≈ 641.100.000 ₫
2008
547.011 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.570 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
42.950 € ≈ 48.850 US$ ≈ 1.263.000.000 ₫
2012
366.898 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.550 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 36.340 US$ ≈ 939.500.000 ₫
2015
408.655 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.350 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 54.590 US$ ≈ 1.412.000.000 ₫
2009
638.278 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.810 US$ ≈ 1.029.000.000 ₫
2011
665.227 km
Nguồn điện 362 HP (266 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.085 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.650 US$ ≈ 1.103.000.000 ₫
2016
547.676 km
Nguồn điện 557 HP (409 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.070 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.630 US$ ≈ 585.200.000 ₫
2013
546.521 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
68.500 € ≈ 77.910 US$ ≈ 2.014.000.000 ₫
2008
559.600 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 39.690 US$ ≈ 1.026.000.000 ₫
2012
673.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.046 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 50.610 US$ ≈ 1.309.000.000 ₫
2013
684 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.480 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng thủy lực Thương hiệu phần thân Hyva
Hà Lan, Kapelle
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
730.989 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.750 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Deventer
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 38.610 US$ ≈ 998.400.000 ₫
2017
716.543 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.940 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 32.410 US$ ≈ 838.100.000 ₫
2011
738.880 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.080 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 36.390 US$ ≈ 941.000.000 ₫
2012
519.294 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.665 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.650 US$ ≈ 1.103.000.000 ₫
2010
463.475 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.355 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.650 US$ ≈ 1.103.000.000 ₫
2012
159.492 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.380 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 22.460 US$ ≈ 580.800.000 ₫
2010
840.077 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán