Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB

PDF
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
181.400 €
Giá ròng
2.150.000 NOK
≈ 5.547.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2023
Tổng số dặm đã đi được: 167.656 km
Khả năng chịu tải: 27.275 kg
Tổng trọng lượng: 14.650 kg
Địa điểm: Na Uy Vikersund6404 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 40183
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Thương hiệu: Volvo
Nguồn điện: 551 HP (405 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Chiều dài cơ sở: 370 mm
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 315/80R22.5
Trục thứ tư: 315/80R22.5
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FH 540 + 24T JOAB

Tiếng Anh
- LED фарове
- Блокировка на диференциала
- Въздушни възглавници
- Въздушно окачване на кабината
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Регулируем волан
= Další možnosti a příslušenství =

- Airbagy
- Diferenciál s brzdou
- Nastavitelný volant
- Světlomety LED
- Uzávěrka diferenciálu
- Vzduchové odpružení kabiny
- Xenon

= Další informace =

Osa 1: Velikost pneumatiky: 385/65R22.5; Zavěšení: parabolické zavěšení
Osa 3: Velikost pneumatiky: 315/80R22.5; Zavěšení: vzduchové odpružení
Osa 4: Velikost pneumatiky: 315/80R22.5; Zavěšení: vzduchové odpružení
Sériové číslo: YV2RT60G2NA310723
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- Bremsanlage
- Differentialsperre
- Einzelkoje
- Fahrersitzdruckluftfederung
- Fahrgestellseitenabdeckung
- Feuerlöscher
- Kabinenaufhängung - hydraulisch / Druckluft
- LED-Scheinwerfer
- verstellbares Lenkrad
- Warn-dreieck
- Xenon Beleuchtung

= Weitere Informationen =

Achse 1: Refenmaß: 385/65R22.5; Federung: Parabelfederung
Achse 3: Refenmaß: 315/80R22.5; Federung: Luftfederung
Achse 4: Refenmaß: 315/80R22.5; Federung: Luftfederung
Seriennummer: YV2RT60G2NA310723
Letzte Inspektion: 2024-10-31
Wenden Sie sich an Rental Group Trading Norway, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Differentialespærre
- Førerhusluftaffjedring
- Justerbart rat
- LED-forlygter
- Styret spærredifferentiale
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Aksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Affjedring: parabelaffjedring
Aksel 3: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Affjedring: luftaffjedring
Aksel 4: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Affjedring: luftaffjedring
Serienummer: YV2RT60G2NA310723
Kontakt Rental Group Trading Norway for yderligere oplysninger
- Αερανάρτηση καμπίνας
- Αερόσακοι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Κλείδωμα διαφορικού
- Προβολείς LED
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Airbags
- Cabin suspension - air
- Chassis side skirts
- Differential lock
- Driver seat air-cushioned
- Emergency triangle
- Fire extinguisher
- LED headlights
- Lift axles
- Retarder/ Intarder
- Single bunk
- Xenon lights

= More information =

Axle 1: Tyre size: 385/65R22.5; Suspension: parabolic suspension
Axle 3: Tyre size: 315/80R22.5; Suspension: air suspension
Axle 4: Tyre size: 315/80R22.5; Suspension: air suspension
Serial number: YV2RT60G2NA310723
Latest inspection: 2024-10-31
Please contact Rental Group Trading Norway for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Faros LED
- Luces de xénon
- Suspensión neumática de la cabina
- Volante ajustable

= Más información =

Eje 1: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Suspensión: suspensión parabólica
Eje 3: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Suspensión: suspensión neumática
Eje 4: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Suspensión: suspensión neumática
Número de serie: YV2RT60G2NA310723
Última revisión: 2024-10-31
Póngase en contacto con Rental Group Trading Norway para obtener más información.
- Ksenon-valot
- LED-ajovalot
- Ohjaamon ilmajousitus
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Säädettävä ohjauspyörä
- Tasauspyörästön lukko
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Différentiel d'écartement
- Phares xénon
- Phares à LED
- Solde différentiel
- Suspension pneumatique de la cabine
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Essieu 1: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Suspension: suspension parabolique
Essieu 3: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Suspension: suspension pneumatique
Essieu 4: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Suspension: suspension pneumatique
Numéro de série: YV2RT60G2NA310723
Dernière révision: 2024-10-31
Veuillez contacter Rental Group Trading Norway pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Ksenonska svjetla
- LED farovi
- Podesiv upravljač
- Zračni jastuci
- Zračni ovjes kabine
= További opciók és tartozékok =

- Differenciálzár
- Fülke légrugós felfüggesztése
- LED-fényszórók
- Légzsákok
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Xenon
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Tengely 1: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5; Felfüggesztés: parabolikus felfüggesztés
Tengely 3: Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5; Felfüggesztés: légrugózás
Tengely 4: Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5; Felfüggesztés: légrugózás
Sorszám: YV2RT60G2NA310723
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Rental Group Trading Norway-vel
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Airbag
- Bloccaggio del differenziale
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari a LED
- Fari allo xeno
- Sospensione pneumatica cabina
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Asse 1: Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5; Sospensione: sospensione parabolica
Asse 3: Dimensioni del pneumatico: 315/80R22.5; Sospensione: sospensione pneumatica
Asse 4: Dimensioni del pneumatico: 315/80R22.5; Sospensione: sospensione pneumatica
Numero di serie: YV2RT60G2NA310723
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- Brandblusser
- Cabinevering - lucht
- Differentieelslot
- Eén bed
- Gevarendriehoek
- LED koplampen
- Luchtgeveerde bestuurdersstoel
- Retarder/Intarder
- Verstelbaar stuurwiel
- Xenonverlichting
- Zijskirts chassis

= Meer informatie =

As 1: Bandenmaat: 385/65R22.5; Vering: paraboolvering
As 3: Bandenmaat: 315/80R22.5; Vering: luchtvering
As 4: Bandenmaat: 315/80R22.5; Vering: luchtvering
Serienummer: YV2RT60G2NA310723
Laatste inspectie: 2024-10-31
Neem voor meer informatie contact op met Rental Group Trading Norway
- Differensialsperre
- Justerbart ratt
- Kollisjonsputer
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- LED-frontlys
- Luftfjæring i førerhuset
- Xenon-lys

2023 Volvo FH540 med 24T JOAB krok

- 167656 KM
- JOAB 24 tonn krok med knekk
- EU Godkjent til 30 oktober 2025
- 8X4
- Aksel 4: Løft + Sving
- VDS Styring
- VBG Hengerfeste
- Lyktebøyle med LED lamper
- Går på Volvo Service avtale (Gull).
- Har gått i egen flåte siden ny.
- Vi kan være behjelpelig med finans

VOLVO SPESIFIKASJONSLISTE TILGJENGLIG / FULL SPECIFICATION LIST AVAILABLE

Contact us for more photos, videos, or to schedule a viewing at our location in Oud Gaste (The Netherlands).

Rental Group Trading provides a comprehensive range of services:

- Transportation
- Documentation assistance
- Workshop services
- Refurbishment
- Professional washing and cleaning

While we strive for accuracy, errors in the advertisement may occur. No rights can be derived from
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Mechanizm różnicowy
- Oświetlenie ksenonowe
- Pneumatyczne zawieszenie kabiny
- Poduszki powietrzne
- Reflektory LED
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Oś 1: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś 3: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś 4: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Numer serii: YV2RT60G2NA310723
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Rental Group Trading Norway
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Faróis em LED
- Iluminação de xénon
- Suspensão pneumática da cabina
- Volante ajustável

= Mais informações =

Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Suspensão: suspensão pneumática
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Suspensão: suspensão pneumática
Número de série: YV2RT60G2NA310723
Contacte Rental Group Trading Norway para obter mais informações
- Airbaguri
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Faruri cu led
- Iluminare cu xenon
- Suspensie pneumatică a cabinei
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Ксеноновые фары
- Пневматическая подвеска кабины
- Подушки безопасности
- Регулируемое рулевое колесо
- Светодиодные фары

= Дополнительная информация =

Ось 1: Размер шин: 385/65R22.5; Подвеска: параболическая подвеска
Ось 3: Размер шин: 315/80R22.5; Подвеска: пневматическая подвеска
Ось 4: Размер шин: 315/80R22.5; Подвеска: пневматическая подвеска
Серийный номер: YV2RT60G2NA310723
Свяжитесь с Rental Group Trading Norway для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Airbagy
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Nastaviteľný volant
- Svetlomety LED
- Uzávierka diferenciálu
- Vzduchové odpruženie kabíny
- Xenónové svetlá

= Ďalšie informácie =

Os 1: Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5; Zavesenie: parabolické zavesenie
Os 3: Veľkosť pneumatiky: 315/80R22.5; Zavesenie: vzduchové odpruženie
Os 4: Veľkosť pneumatiky: 315/80R22.5; Zavesenie: vzduchové odpruženie
Výrobné číslo: YV2RT60G2NA310723
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Hyttluftfjädring
- Justerbar ratt
- Krockkuddar
- LED-strålkastare
- Styrd differentialbroms
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Axel 1: Däckets storlek: 385/65R22.5; Fjädring: parabolisk upphängning
Axel 3: Däckets storlek: 315/80R22.5; Fjädring: luftfjädring
Axel 4: Däckets storlek: 315/80R22.5; Fjädring: luftfjädring
Serienummer: YV2RT60G2NA310723
Kontakta Rental Group Trading Norway för mer information
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Diferansiyel kilidi
- Hava yastıkları
- Kabin havalı süspansiyon
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- LED ön farlar
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
80.800 € ≈ 2.471.000.000 ₫ ≈ 93.670 US$
Xe chở rác thùng rời
2019
450.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 20.640 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Na Uy, Hamar
Lastebil Eksport AS
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 779.900.000 ₫ ≈ 29.560 US$
Xe chở rác thùng rời
2012
445.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán
52.900 € ≈ 1.618.000.000 ₫ ≈ 61.330 US$
Xe chở rác thùng rời
2016
315.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.850 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 669.800.000 ₫ ≈ 25.390 US$
Xe chở rác thùng rời
2010
425.000 km
Nguồn điện 701 HP (515 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.230 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 1.190.000.000 ₫ ≈ 45.100 US$
Xe chở rác thùng rời
2017
400.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.290 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán
70.030 € 830.000 NOK ≈ 2.142.000.000 ₫
Xe chở rác thùng rời
2018
453.000 km
Nguồn điện 664 HP (488 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.375 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Na Uy, HEIMDAL
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 2.401.000.000 ₫ ≈ 91.010 US$
Xe chở rác thùng rời
2012
265.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.790 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán
đấu giá 14.340 € 170.000 NOK ≈ 438.600.000 ₫
Xe chở rác thùng rời
2014
378.280 km
Dung tải. 15.245 kg
Na Uy, Heggedal
Auksjonen.no AS
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.910 € 319.000 NOK ≈ 823.100.000 ₫
Xe chở rác thùng rời
2008
278.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 14.225 kg Ngừng không khí/không khí
Na Uy, HEIMDAL
Liên hệ với người bán
27.760 € 329.000 NOK ≈ 848.900.000 ₫
Xe chở rác thùng rời
2007
649.411 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 15.245 kg Cấu hình trục 6x2
Na Uy, HEIMDAL
Liên hệ với người bán
27.420 € 325.000 NOK ≈ 838.600.000 ₫
Xe chở rác thùng rời
2012
780.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.650 kg
Na Uy
FORMIDLINGSHUSET AS
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 1.648.000.000 ₫ ≈ 62.490 US$
Xe chở rác thùng rời
2015
535.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.200 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán
197.850 € ≈ 6.051.000.000 ₫ ≈ 229.400 US$
Xe chở rác thùng rời
2022
31.524 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.370 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.800 € ≈ 636.100.000 ₫ ≈ 24.110 US$
Xe chở rác thùng rời
2009
285.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.230 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 1.434.000.000 ₫ ≈ 54.370 US$
Xe chở rác thùng rời
2010
205.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.230 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 1.037.000.000 ₫ ≈ 39.300 US$
Xe chở rác thùng rời
2012
280.000 km
Nguồn điện 561 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.370 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 474.000.000 ₫ ≈ 17.970 US$
Xe chở rác thùng rời
1987
65.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.195 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Na Uy
Liên hệ với người bán
138.000 € ≈ 4.220.000.000 ₫ ≈ 160.000 US$
Xe chở rác thùng rời
2016
275.000 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.490 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
57.900 € ≈ 1.771.000.000 ₫ ≈ 67.120 US$
Xe chở rác thùng rời
2018
405.000 km
Nguồn điện 531 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.810 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán