Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck

PDF
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
7.500 €
Giá ròng
≈ 8.729 US$
≈ 230.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 1999-09
Đăng ký đầu tiên: 1999-09
Tổng số dặm đã đi được: 1.105.109 km
Khả năng chịu tải: 14.400 kg
Khối lượng tịnh: 11.600 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 415383+
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,9 m × 2,5 m × 3,7 m
Động cơ
Nguồn điện: 420 HP (309 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 11.705 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.700 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R - 22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 385/65 R - 22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385/65 R - 22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Scania R124-420 6x2 , Manual , Intarder , Airco , haakarm truck

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Ресорно пружинно окачване
- Спална кабина
- Съединение
- Хидравлика на самосвала
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Odpružení listovými pružinami
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vyklápěcí hydraulika
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Fernlicht
- Kipphydraulik
- Luftfederung
- Schlafkabine
- Standheizung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

= Weitere Optionen und Zubehör =

- Betten: 2
- Elektrisch verstellbare Außenspiegel
- Geheizten rückspiegeln
- Grosses haus
- Schlafkabine

= Weitere Informationen =

Kabine: R 420
Refenmaß: 385/65 R - 22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Schäden: keines
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bladaffjedring
- Kobling
- Luftaffjedring
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tipladshydraulik
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: R 420
Dækstørrelse: 385/65 R - 22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
- Αερανάρτηση
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Leaf spring suspension
- Sleeper cab
- Spotlights
- Tipper hydraulics
- Vehicle heater

= Remarks =

= Additional options and accessories =

- Beds: 2
- Electrically adjustable door mirrors
- Heated rearview mirrors
- High-sleepingcab
- Sleeper cab

= More information =

Damages: none

= More information =

Cab: R 420
Tyre size: 385/65 R - 22.5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 1: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Damages: none
Please contact Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Hidráulica de volquete
- horquilla
- Luces brillantes
- Suspensión
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Cabina: R 420
Tamaño del neumático: 385/65 R - 22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Kipin hydrauliikka
- Kohdevalot
- Lehtijousitus
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Hydraulique
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Cabine: R 420
Dimension des pneus: 385/65 R - 22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Dommages: aucun
Veuillez contacter Willem Zelissen pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Hidraulika kipera
- Lisnata opruga
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Billenőplató-hidraulika
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Rugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Spotlámpák

= További információk =

Kabin: R 420
Gumiabroncs mérete: 385/65 R - 22.5
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Gumiabroncs profilja balra: 25%; Gumiabroncs profilja jobbra: 25%
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 40%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 40%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 30%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 40%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Kár: sérülésmentes
- Fari di profondità
- Idraulica cassone ribaltabile
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensione balestra
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Dubbele banden
- Kiphydrauliek
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Standkachel
- Vangmuil
- Verstralers

= Bijzonderheden =

= Aanvullende opties en accessoires =

- Elektrisch verstelbare buitenspiegels
- Hoge slaapcabine
- Slaapcabine
- Slaapplaatsen: 2
- Verwamde spiegels

= Meer informatie =

Schade: schadevrij

= Meer informatie =

Cabine: R 420
Bandenmaat: 385/65 R - 22.5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 1: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Schade: schadevrij
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen
- Bladfjæring
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Hydraulikk for tippvogn
- Kobling
- Luftfjæring
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hydraulika
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Resory
- Sprzęg
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: R 420
Rozmiar opon: 385/65 R - 22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Uszkodzenia: brak
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Sistema hidráulico de camião basculante
- Sofagem de parque
- Suspensão de molas
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Cabina: R 420
Tamanho dos pneus: 385/65 R - 22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Danos: nenhum
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem hidraulic pentru basculantă
- Suspensie pe arcuri
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Гидравлическая система самосвала
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Рессорная подвеска
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кабина: R 420
Размер шин: 385/65 R - 22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
- Hliníková palivová nádrž
- Hydraulika vyklápača
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Odpruženie listovými pružinami
- Reflektory
- Spojka
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Koppling
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Spotlights
- Tippvagnshydraulik
- Värmare

= Ytterligare information =

Hytt: R 420
Däckets storlek: 385/65 R - 22.5
Framaxel: Max. axellast: 7500 kg; Däckprofil vänster: 25%; Däckprofil rätt: 25%
Bakaxel 1: Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 40%
Bakaxel 2: Max. axellast: 7500 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Damper hidroliği
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.000 € ≈ 17.460 US$ ≈ 460.000.000 ₫
2000
470.000 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Steenwijk
Holland-Trading B.V
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.800 US$ ≈ 916.900.000 ₫
2019
1.196.984 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.135 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 46.500 US$ ≈ 1.225.000.000 ₫
2017
1.172.955 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.250 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 49.470 US$ ≈ 1.303.000.000 ₫
2015
815.071 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.225 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 17.920 US$ ≈ 472.200.000 ₫
1999
979.599 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Na Uy, Hordaland
LANDBRUKSSALG.NO AS
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 46.500 US$ ≈ 1.225.000.000 ₫
2017
1.117.594 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.150 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 30.200 US$ ≈ 795.700.000 ₫
2014
1.024.454 km
Nguồn điện 666 HP (490 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe chở rác thùng rời Scania 460
1
9.900 € ≈ 11.520 US$ ≈ 303.600.000 ₫
2000
700.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Pionki
FIT RECYKLING SP. Z O.O.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.950 € ≈ 43.010 US$ ≈ 1.133.000.000 ₫
2015
835.517 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.620 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 31.370 US$ ≈ 826.400.000 ₫
2013
1.142.566 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.940 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.650 US$ ≈ 1.150.000.000 ₫
2016
844.884 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.020 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân AJK
Hà Lan, Geleen
Fa.EDDY MOERMANS Handelsonderneming BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.470 US$ ≈ 855.500.000 ₫
2013
746.008 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.485 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
53.500 € ≈ 62.270 US$ ≈ 1.641.000.000 ₫
2016
742.232 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.530 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1999
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.220 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.370 US$ ≈ 536.600.000 ₫
1998
800.000 km
Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Antrena OU
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.890 US$ ≈ 550.400.000 ₫
1999
287.770 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.720 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.640 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán