Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK

PDF
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK | Hình ảnh 35 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/35
PDF
18.950 €
Giá ròng
≈ 21.410 US$
≈ 552.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: GINAF
Năm sản xuất: 1999-04
Đăng ký đầu tiên: 1999-04-12
Tổng số dặm đã đi được: 287.770 km
Khả năng chịu tải: 15.720 kg
Khối lượng tịnh: 15.780 kg
Tổng trọng lượng: 31.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: GI010013
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,52 m
Động cơ
Nguồn điện: 340 HP (250 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 8
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Chiều dài cơ sở: 6.550 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 13R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba: 13R22.5, phanh - tang trống
Phanh
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời GINAF M 3232 S 6X2 - EURO 2 + PALFINGER PK19000 + REMOTE + PALIFT HOOK

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%; Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Refenmaß: 13R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen; Federung: hydraulische Federung
Hinterachse 2: Refenmaß: 13R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Federung: hydraulische Federung
Kran: PALFINGER PK19000, Baujahr 1998, hinter der Kabine
Kennzeichen: BH-FX-46
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%; Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 13R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Reduktion: navreduktion; Affjedring: hydraulisk affjedring
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 13R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Affjedring: hydraulisk affjedring
Kran: PALFINGER PK19000, produktionsår 1998, bag førerhuset
Registreringsnummer: BH-FX-46
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%; Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Tyre size: 13R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: hub reduction; Suspension: hydraulic suspension
Rear axle 2: Tyre size: 13R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Steering; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Suspension: hydraulic suspension
Crane: PALFINGER PK19000, year of manufacture 1998, behind the cab
Registration number: BH-FX-46
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Freno de motor reforzado
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%; Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 13R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Reducción: reducción de cubo; Suspensión: suspensión hidráulica
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 13R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Suspensión: suspensión hidráulica
Grúa: PALFINGER PK19000, año de fabricación 1998, detrás de la cabina
Matrícula: BH-FX-46
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Frein moteur renforcé
- Réservoir de carburant en aluminium

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%; Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 13R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Réduction: moyeux réducteurs; Suspension: suspension hydraulique
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 13R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Suspension: suspension hydraulique
Grue: PALFINGER PK19000, année de construction 1998, derrière la cabine
Numéro d'immatriculation: BH-FX-46
- Aluminijski spremnik goriva
- Snažna kočnica motora
- Alumínium üzemanyagtartály
- Nagy teljesítményű motorfék
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%; Vering: bladvering
Achteras 1: Bandenmaat: 13R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Reductie: naafreductie; Vering: hydraulische vering
Achteras 2: Bandenmaat: 13R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Vering: hydraulische vering
Kraan: PALFINGER PK19000, bouwjaar 1998, achter de cabine
Kenteken: BH-FX-46
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Kraftig motorbrems
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%; Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 13R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Redukcja: redukcja piasty; Zawieszenie: zawieszenie hydrauliczne
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 13R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Zawieszenie: zawieszenie hydrauliczne
Żuraw: PALFINGER PK19000, rok produkcji 1998, z tyłu kabiny
Numer rejestracyjny: BH-FX-46
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%; Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 13R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Redução: redução do cubo; Suspensão: suspensão hidráulica
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 13R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Suspensão: suspensão hidráulica
Grua: PALFINGER PK19000, ano de fabrico 1998, atrás da cabina
Número de registo: BH-FX-46
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%; Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Размер шин: 13R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Редуктор: редуктор ступицы; Подвеска: гидравлическая подвеска
Задний мост 2: Размер шин: 13R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Подвеска: гидравлическая подвеска
Кран: PALFINGER PK19000, год выпуска 1998, сзади кабины
Регистрационный номер: BH-FX-46
- Hliníková palivová nádrž
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%; Fjädring: bladfjädring
Bakaxel 1: Däckets storlek: 13R22.5; Max. axellast: 13000 kg; Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%; Minskning: minskning av nav; Fjädring: hydraulisk fjädring
Bakaxel 2: Däckets storlek: 13R22.5; Max. axellast: 13000 kg; Styrning; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%; Fjädring: hydraulisk fjädring
Kran: PALFINGER PK19000, byggnadsår 1998, bakom kabinen
Registreringsnummer: BH-FX-46
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.900 € ≈ 22.480 US$ ≈ 580.300.000 ₫
2002
584.713 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.330 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 17.850 US$ ≈ 460.700.000 ₫
2000
562.500 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.040 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 22.310 US$ ≈ 575.900.000 ₫
2001
702.817 km
Euro Euro 2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2002
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.150 US$ ≈ 494.300.000 ₫
2001
187.726 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.660 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 21.410 US$ ≈ 552.600.000 ₫
2002
404.254 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.720 US$ ≈ 612.400.000 ₫
2001
346.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.005 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.950 US$ ≈ 437.400.000 ₫
2000
470.000 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 28.190 US$ ≈ 727.500.000 ₫
2004
589.468 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.810 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
469.918 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoornaar
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.473 US$ ≈ 218.700.000 ₫
1999
1.105.109 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1999
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.220 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.900 US$ ≈ 539.500.000 ₫
2004
489.368 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.240 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.130 US$ ≈ 726.100.000 ₫
2002
481.724 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.450 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
142.000 km
Nguồn điện 266 HP (196 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hasselt
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 13.330 US$ ≈ 344.100.000 ₫
1998
1.093.000 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.340 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
xe chở rác thùng rời MAN 18.264
1
Yêu cầu báo giá
1997
293.088 km
Hà Lan, Lemelerveld
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 21.410 US$ ≈ 552.600.000 ₫
2005
935.421 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.950 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
xe chở rác thùng rời DAF CF 65.210 xe chở rác thùng rời DAF CF 65.210
2
Yêu cầu báo giá
1997
504.115 km
Hà Lan, Lemelerveld
Liên hệ với người bán
34.750 € ≈ 39.260 US$ ≈ 1.013.000.000 ₫
2001
365.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Zundert
Liên hệ với người bán