Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380

PDF
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380 | Hình ảnh 32 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
13.500 €
Giá ròng
≈ 15.400 US$
≈ 401.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: 114c 380
Năm sản xuất: 2000-07
Đăng ký đầu tiên: 2000-07-25
Tổng số dặm đã đi được: 873.000 km
Khả năng chịu tải: 19.860 kg
Khối lượng tịnh: 12.140 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Lamswaarde6477 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2301
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9 m × 2,55 m × 3,5 m
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ tư: 315/80R22.5, phanh - tang trống
Phanh
Phanh động cơ
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Scania 114c 380

Tiếng Anh
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Ресорно пружинно окачване
- Спойлер на покрива
- Съединение
- Odpružení listovými pružinami
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 315/80R22.5
Vorderachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Vorderachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 12000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 90%; Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts innerhalb: 90%; Reifen Profil rechts außen: 90%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Max. Achslast: 12000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 90%; Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts innerhalb: 90%; Reifen Profil rechts außen: 90%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 315/80R22.5
Foraksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Foraksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 12000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 90%; Dækprofil venstre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 12000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 90%; Dækprofil venstre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Reduktion: navreduktion
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
- Αεροτομή οροφής
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Κοτσαδόρος
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Leaf spring suspension
- Roof spoiler

= More information =

Tyre size: 315/80R22.5
Front axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Front axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 1: Max. axle load: 12000 kg; Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Max. axle load: 12000 kg; Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Reduction: hub reduction
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
= Más opciones y accesorios =

- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Spoiler para el techo
- Suspensión

= Más información =

Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje delantero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje delantero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 12000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 90%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 12000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 90%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Reducción: reducción de cubo
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
- Kattospoileri
- Lehtijousitus
- Liitäntä
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Frein moteur renforcé
- Spoiler de toit
- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu avant 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu avant 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 12000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 90%; Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 12000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 90%; Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Réduction: moyeux réducteurs
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
- Krovni spojler
- Lisnata opruga
- Snažna kočnica motora
- Spojnica
- Csatlakoztatás
- Nagy teljesítményű motorfék
- Rugós felfüggesztés
- Tetőlégterelő
- Freno motore per impieghi gravosi
- Raccordo
- Sospensione balestra
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Dakspoiler
- Vangmuil
- Versterkte motorrem

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 315/80R22.5
Vooras 1: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Vooras 2: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 1: Max. aslast: 12000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 90%; Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Max. aslast: 12000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 90%; Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%; Reductie: naafreductie
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
- Bladfjæring
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory
- Spoiler dachowy
- Sprzęg
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś przednia 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś przednia 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 90%; Profil opon lewa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 90%; Profil opon lewa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Redukcja: redukcja piasty
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão de molas
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo dianteiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo dianteiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 12000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 12000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Redução: redução do cubo
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Contacte P. Mostert para obter mais informações
- Cuplă
- Frână de motor heavy-duty
- Spoiler pavilion
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Рессорная подвеска
- Спойлер на крыше
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Размер шин: 315/80R22.5
Передний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Передний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 12000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 90%; Профиль шин левое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 12000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 90%; Профиль шин левое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Редуктор: редуктор ступицы
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
- Odpruženie listovými pružinami
- Spojka
- Strešný spojler
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 315/80R22.5
Framaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Framaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Bakaxel 1: Max. axellast: 12000 kg; Däckprofil inuti vänster: 90%; Däckprofil lämnades utanför: 90%; Däckprofil innanför höger: 90%; Däckprofil utanför höger: 90%; Minskning: minskning av nav
Bakaxel 2: Max. axellast: 12000 kg; Däckprofil inuti vänster: 90%; Däckprofil lämnades utanför: 90%; Däckprofil innanför höger: 90%; Däckprofil utanför höger: 90%; Minskning: minskning av nav
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Kontakta P. Mostert för mer information
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Kaplin
- Tavan spoyleri
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.000 € ≈ 17.120 US$ ≈ 445.900.000 ₫
2000
470.000 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.580 US$ ≈ 353.700.000 ₫
2003
1.053.262 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.558 US$ ≈ 222.900.000 ₫
1999
1.105.109 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 18.030 US$ ≈ 469.700.000 ₫
2000
562.500 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.040 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.920 US$ ≈ 414.700.000 ₫
2002
469.034 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.300 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1996
607.677 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.390 € 13.500 CHF ≈ 16.420 US$
2000
500.300 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.900 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Jestetten
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.060 US$ ≈ 444.400.000 ₫
2002
433.112 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 9.850 kg Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.550 US$ ≈ 327.000.000 ₫
2001
595.000 km
Nguồn điện 345 HP (254 kW) Euro Euro 3
Estonia, Laiuse
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.440 US$ ≈ 324.000.000 ₫
2012
301.891 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 15.590 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe chở rác thùng rời Volvo FM12.420 6x2 xe chở rác thùng rời Volvo FM12.420 6x2
2
Yêu cầu báo giá
2000
1.096.573 km
Hà Lan, Lemelerveld
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 13.460 US$ ≈ 350.800.000 ₫
1998
1.093.000 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.340 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
469.918 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoornaar
Liên hệ với người bán
86.000 € ≈ 98.130 US$ ≈ 2.556.000.000 ₫
2018
407.522 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.585 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 56.940 US$ ≈ 1.483.000.000 ₫
2011
636.393 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.550 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 37.540 US$ ≈ 977.900.000 ₫
2019
1.196.984 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.135 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
517.862 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân AJK
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
44.950 € ≈ 51.290 US$ ≈ 1.336.000.000 ₫
2017
1.172.955 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.250 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.920 US$ ≈ 414.700.000 ₫
2009
744.403 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.800 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 45.590 US$ ≈ 1.188.000.000 ₫
2014
437.137 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.685 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán