Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T

PDF
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
22.850 €
Giá ròng
≈ 24.730 US$
≈ 633.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T.
Đăng ký đầu tiên: 2014-04-30
Tổng số dặm đã đi được: 835.163 km
Khả năng chịu tải: 13.840 kg
Khối lượng tịnh: 12.160 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: E61384
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Thương hiệu: DAF
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 315/80R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
Guốc hãm
Buồng lái
Hệ thống điều hòa
Tủ lạnh
Cửa sổ điện
Tấm cản dòng
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF XF 105.460 -6X2-INTARDER+AJK 20 T

Tiếng Anh
- Спойлер на покрива
- Хидравлика на самосвала
- Střešní spoiler
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Kipphydraulik

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Reifengröße vorn: 385/65R22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5
Antrieb: Rad
Marke des Aufbaus: AJK
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tagspoiler
- Tipladshydraulik

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Størrelse på fordæk: 385/65R22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5
Drivanordning: Hjul
Karosserifabrikat: AJK
- Αεροτομή οροφής
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Roof spoiler
- Tipper hydraulics

= More information =

Cab: day
Front tyre size: 385/65R22.5
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5
Drive: Wheel
Make of bodywork: AJK
= Más opciones y accesorios =

- Hidráulica de volquete
- Spoiler de techo

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático delantero: 385/65R22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Propulsión: Rueda
Marca carrocería: AJK
- Kattospoileri
- Kipin hydrauliikka
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Hydraulique

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus avant: 385/65R22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5
Commande: Roue
Marque de construction: AJK
- Hidraulika kipera
- Krovni spojler
- Billenőplató-hidraulika
- Tetőlégterelő
- Idraulica cassone ribaltabile
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Kipperhydrauliek
- Nachtchauffage

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/65R22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5

Functioneel
Merk opbouw: AJK

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 76%-100%
Staat banden links op as 3: 51%-75%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 76%-100%
Staat banden rechts op as 3: 51%-75%
Leverbaar: In België
- Hydraulikk for tippvogn
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon przednich: 385/65R22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5
Napęd: Koło
Marka konstrukcji: AJK
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema hidráulico de camião basculante
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Condução: Roda
Marca da carroçaria: AJK
- Sistem hidraulic pentru basculantă
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер передних шин: 385/65R22.5
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5
Привод: Колесо
Марка кузова: AJK
- Hydraulika vyklápača
- Strešný spojler
= Extra tillval och tillbehör =

- Takspoiler
- Tippvagnshydraulik

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckstorlek för: 385/65R22.5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5
Körning: Hjul
Fabrikat av karosseri: AJK
- Damper hidroliği
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.450 € ≈ 29.710 US$ ≈ 760.500.000 ₫
2015
971.049 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.155 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 43.190 US$ ≈ 1.105.000.000 ₫
2009
491.700 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 48.600 US$ ≈ 1.244.000.000 ₫
2017
499.897 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.130 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 63.750 US$ ≈ 1.632.000.000 ₫
2016
349.924 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 28.920 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
xe chở rác thùng rời DAF CF85.410 - 6x2
1
16.850 € ≈ 18.240 US$ ≈ 466.800.000 ₫
2008
1.115.450 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
44.950 € ≈ 48.650 US$ ≈ 1.245.000.000 ₫
2010
204.593 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.868 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 97.150 US$ ≈ 2.486.000.000 ₫
2019
156.813 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.940 US$ ≈ 484.800.000 ₫
2008
630.502 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
482.625 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Tubize
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1992
613.462 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Tubize
Liên hệ với người bán
25.750 € ≈ 27.870 US$ ≈ 713.400.000 ₫
2005
674.865 km
Nguồn điện 390 HP (287 kW) Euro Euro 3 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 26.900 US$ ≈ 688.400.000 ₫
2013
785.681 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
159.200 € ≈ 172.300 US$ ≈ 4.410.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Temse
Liên hệ với người bán
161.600 € ≈ 174.900 US$ ≈ 4.477.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Temse
Liên hệ với người bán
156.200 € ≈ 169.100 US$ ≈ 4.327.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Temse
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 29.220 US$ ≈ 748.000.000 ₫
2010
579.999 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 20.420 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Hyva
Phần Lan, Pirkkala, Pirkanmaa
Liên hệ với người bán