Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5

PDF
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5 | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
38.900 €
Giá ròng
≈ 1.192.000.000 ₫
≈ 45.240 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Đăng ký đầu tiên: 2009-09
Tổng số dặm đã đi được: 491.700 km
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E58917
Đặt vào: 13 thg 10, 2025
Mô tả
Mẫu: 141
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Thương hiệu: DAF
Nguồn điện: 410 HP (301 kW)
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 2.060 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22/5
Trục thứ cấp: 385/55R22,5
Trục thứ ba: 315/70R22/5
Trục thứ tư: 315/70R22,5
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF CF 410-8X4+MKG 141A2 - EURO 5

Tiếng Anh
- Хидравлика на самосвала
= Další možnosti a příslušenství =

- Vyklápěcí hydraulika

= Další informace =

Osa 1: Velikost pneumatiky: 385/55R22/5
Osa 2: Velikost pneumatiky: 385/55R22,5; Řízení
Osa 3: Velikost pneumatiky: 315/70R22/5
Osa 4: Velikost pneumatiky: 315/70R22,5
Pohon: Kolo
Stožár: teleskopické (2 díly)
Značka karoserie: MKG 141
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kipphydraulik

= Weitere Informationen =

Achse 1: Refenmaß: 385/55R22/5
Achse 2: Refenmaß: 385/55R22,5; Gelenkt
Achse 3: Refenmaß: 315/70R22/5
Achse 4: Refenmaß: 315/70R22,5
Antrieb: Rad
Mast: Teleskop (2 Teilen)
Marke des Aufbaus: MKG 141
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tipladshydraulik

= Yderligere oplysninger =

Aksel 1: Dækstørrelse: 385/55R22/5
Aksel 2: Dækstørrelse: 385/55R22,5; Styretøj
Aksel 3: Dækstørrelse: 315/70R22/5
Aksel 4: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Drivanordning: Hjul
Mast: teleskopfunktion (2 dele)
Karosserifabrikat: MKG 141
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Tipper hydraulics

= More information =

Axle 1: Tyre size: 385/55R22/5
Axle 2: Tyre size: 385/55R22,5; Steering
Axle 3: Tyre size: 315/70R22/5
Axle 4: Tyre size: 315/70R22,5
Drive: Wheel
Mast: telescopic (2 parts)
Make of bodywork: MKG 141
= Más opciones y accesorios =

- Hidráulica de volquete

= Más información =

Eje 1: Tamaño del neumático: 385/55R22/5
Eje 2: Tamaño del neumático: 385/55R22,5; Dirección
Eje 3: Tamaño del neumático: 315/70R22/5
Eje 4: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Propulsión: Rueda
Mástil: telescópico (2 partes)
Marca carrocería: MKG 141
- Kipin hydrauliikka
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique

= Plus d'informations =

Essieu 1: Dimension des pneus: 385/55R22/5
Essieu 2: Dimension des pneus: 385/55R22,5; Direction
Essieu 3: Dimension des pneus: 315/70R22/5
Essieu 4: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Commande: Roue
Mât: télescope (2 parties)
Marque de construction: MKG 141
- Hidraulika kipera
= További opciók és tartozékok =

- Billenőplató-hidraulika

= További információk =

Tengely 1: Gumiabroncs mérete: 385/55R22/5
Tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/55R22,5; Kormányzás
Tengely 3: Gumiabroncs mérete: 315/70R22/5
Tengely 4: Gumiabroncs mérete: 315/70R22,5
Hajtómű: Kerék
Árboc: teleszkópos (2 alkatrészek)
Karosszéria gyártmánya: MKG 141
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Idraulica cassone ribaltabile

= Ulteriori informazioni =

Asse 1: Dimensioni del pneumatico: 385/55R22/5
Asse 2: Dimensioni del pneumatico: 385/55R22,5; Sterzo
Asse 3: Dimensioni del pneumatico: 315/70R22/5
Asse 4: Dimensioni del pneumatico: 315/70R22,5
Guida: Ruota
Montante: telescopico (2 parti di ricambio)
Marca della carrozzeria: MKG 141
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kipperhydrauliek
- Kraan met afstandsbediening

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
As 1: Bandenmaat: 385/55R22/5
As 2: Bandenmaat: 385/55R22,5; Meesturend
As 3: Bandenmaat: 315/70R22/5
As 4: Bandenmaat: 315/70R22,5

Functioneel
Mast: telescoop (2 delen)
Merk opbouw: MKG 141

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 26%-50%
Staat banden links op as 4: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 3: 26%-50%
Staat banden rechts op as 4: 0%-25%
Leverbaar: In België
- Hydraulikk for tippvogn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika

= Więcej informacji =

Oś 1: Rozmiar opon: 385/55R22/5
Oś 2: Rozmiar opon: 385/55R22,5; Układ kierowniczy
Oś 3: Rozmiar opon: 315/70R22/5
Oś 4: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Napęd: Koło
Maszt: teleskop (2 części)
Marka konstrukcji: MKG 141
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema hidráulico de camião basculante

= Mais informações =

Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385/55R22/5
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 385/55R22,5; Direção
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 315/70R22/5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Condução: Roda
Mastro: telescópico (2 peças)
Marca da carroçaria: MKG 141
- Sistem hidraulic pentru basculantă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала

= Дополнительная информация =

Ось 1: Размер шин: 385/55R22/5
Ось 2: Размер шин: 385/55R22,5; Рулевое управление
Ось 3: Размер шин: 315/70R22/5
Ось 4: Размер шин: 315/70R22,5
Привод: Колесо
Мачта: телескопический (2 детали)
Марка кузова: MKG 141
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hydraulika vyklápača

= Ďalšie informácie =

Os 1: Veľkosť pneumatiky: 385/55R22/5
Os 2: Veľkosť pneumatiky: 385/55R22,5; Riadenie
Os 3: Veľkosť pneumatiky: 315/70R22/5
Os 4: Veľkosť pneumatiky: 315/70R22,5
Pohon: Koleso
Stožiar: teleskopické (2 diely)
Značka karosérie: MKG 141
= Extra tillval och tillbehör =

- Tippvagnshydraulik

= Ytterligare information =

Axel 1: Däckets storlek: 385/55R22/5
Axel 2: Däckets storlek: 385/55R22,5; Styrning
Axel 3: Däckets storlek: 315/70R22/5
Axel 4: Däckets storlek: 315/70R22,5
Körning: Hjul
Mast: teleskopisk (2 delar)
Fabrikat av karosseri: MKG 141
- Damper hidroliği
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
xe chở rác thùng rời DAF CF85.410 - 6x2
1
VIDEO
14.850 € ≈ 454.900.000 ₫ ≈ 17.270 US$
Xe chở rác thùng rời
2008
1.115.450 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.850 € ≈ 516.200.000 ₫ ≈ 19.600 US$
Xe chở rác thùng rời
2008
630.502 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.750 € ≈ 1.003.000.000 ₫ ≈ 38.090 US$
Xe chở rác thùng rời
2010
422.076 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 2.750.000.000 ₫ ≈ 104.400 US$
Xe chở rác thùng rời
2019
156.813 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.850 € ≈ 914.500.000 ₫ ≈ 34.720 US$
Xe chở rác thùng rời
2009
862.473 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.990 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 1.192.000.000 ₫ ≈ 45.240 US$
Xe chở rác thùng rời
2017
499.897 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.130 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 1.804.000.000 ₫ ≈ 68.500 US$
Xe chở rác thùng rời
2016
349.924 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 28.920 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 764.400.000 ₫ ≈ 29.020 US$
Xe chở rác thùng rời
2015
971.049 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.155 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.850 € ≈ 577.500.000 ₫ ≈ 21.920 US$
Xe chở rác thùng rời
2014
835.163 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.840 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 2.750.000.000 ₫ ≈ 104.400 US$
Xe chở rác thùng rời
2019
217.198 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.819 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.950 € ≈ 1.346.000.000 ₫ ≈ 51.110 US$
Xe chở rác thùng rời
2010
204.593 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.868 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.850 € ≈ 1.282.000.000 ₫ ≈ 48.670 US$
Xe chở rác thùng rời
2017
338.695 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.900 € ≈ 2.448.000.000 ₫ ≈ 92.920 US$
Xe chở rác thùng rời
2020
242.059 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.660 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 781.200.000 ₫ ≈ 29.660 US$
Xe chở rác thùng rời
2008
432.297 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.400 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 1.103.000.000 ₫ ≈ 41.870 US$
Xe chở rác thùng rời
2001
223.897 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Maasmechelen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2020
117.500 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Antwerpen
DIF-RENT
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2022
80.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.400 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Antwerpen
DIF-RENT
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.750 € ≈ 1.126.000.000 ₫ ≈ 42.740 US$
Xe chở rác thùng rời
2011
368.938 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.850 € ≈ 424.300.000 ₫ ≈ 16.110 US$
Xe chở rác thùng rời
2005
435.159 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 3 Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 329.300.000 ₫ ≈ 12.500 US$
Xe chở rác thùng rời
2008
882.750 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.635 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Genk
BVBA OPTIMA TRUCKS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán